1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
268,821,682,883 |
290,833,757,364 |
346,762,462,608 |
282,265,006,693 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,344,428,684 |
2,392,360,635 |
147,569,890 |
3,994,485,468 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
248,477,254,199 |
288,441,396,729 |
346,614,892,718 |
278,270,521,225 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
185,742,649,601 |
221,896,504,695 |
275,574,702,630 |
225,357,326,876 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,734,604,598 |
66,544,892,034 |
71,040,190,088 |
52,913,194,349 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,843,501,922 |
1,405,127,977 |
2,057,174,089 |
1,316,089,932 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,525,043,894 |
7,006,156,187 |
14,968,956,201 |
12,528,166,654 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,653,526,530 |
6,296,885,703 |
10,674,640,442 |
10,972,162,136 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,272,069,654 |
467,113,832 |
-382,294,311 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,531,345,352 |
33,216,712,252 |
17,561,271,837 |
15,671,570,806 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,158,747,872 |
11,285,555,544 |
16,792,226,914 |
9,466,921,759 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,635,039,056 |
16,908,709,860 |
23,392,614,914 |
16,562,625,062 |
|
12. Thu nhập khác |
760,158,233 |
471,341,115 |
337,957,614 |
1,755,376,310 |
|
13. Chi phí khác |
801,843,280 |
827,638,582 |
311,683,300 |
1,279,427,639 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-41,685,047 |
-356,297,467 |
26,274,314 |
475,948,671 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,593,354,009 |
16,552,412,393 |
23,418,889,228 |
17,038,573,733 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-2,227,169,644 |
1,046,814,163 |
5,980,214,836 |
3,628,041,122 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-645,479,516 |
-696,901,176 |
-3,825,969,241 |
-117,938,134 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,466,003,169 |
16,202,499,406 |
21,264,643,633 |
13,528,470,745 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,443,692,514 |
16,167,262,775 |
21,208,380,031 |
13,527,456,934 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
22,310,655 |
35,236,631 |
56,263,602 |
1,013,811 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
344 |
364 |
373 |
234 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|