1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,625,164,898 |
202,792,221,319 |
125,870,572,264 |
129,831,483,304 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,387,560,506 |
100,264,119 |
2,330,284,200 |
5,762,774,363 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,237,604,392 |
202,691,957,200 |
123,540,288,064 |
124,068,708,941 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,344,238,493 |
141,522,929,043 |
83,556,562,490 |
93,133,701,671 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,893,365,899 |
61,169,028,157 |
39,983,725,574 |
30,935,007,270 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,593,175,150 |
1,430,284,471 |
1,656,433,310 |
2,087,149,302 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,859,337,390 |
3,705,076,273 |
1,837,083,458 |
4,034,289,271 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,493,713,460 |
2,863,813,426 |
2,700,780,758 |
2,125,031,207 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-49,629,953 |
193,874,898 |
-240,227,856 |
-776,677,677 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,851,234,880 |
12,683,131,543 |
8,648,409,165 |
6,716,974,938 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,824,744,231 |
9,358,945,941 |
6,099,588,733 |
6,933,985,852 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,901,594,595 |
37,046,033,769 |
24,814,849,672 |
14,560,228,834 |
|
12. Thu nhập khác |
1,978,685 |
180,634,573 |
230,955,027 |
2,254,295,048 |
|
13. Chi phí khác |
18,762,313 |
1,725,088,086 |
593,895,499 |
754,190,572 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,783,628 |
-1,544,453,513 |
-362,940,472 |
1,500,104,476 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,884,810,967 |
35,501,580,256 |
24,451,909,200 |
16,060,333,310 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,861,503,102 |
3,743,773,854 |
5,787,307,226 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
270,882,904 |
620,253,554 |
59,460,037 |
626,252,983 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,752,424,961 |
31,137,552,848 |
18,605,141,937 |
15,434,080,327 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,054,611,594 |
24,914,068,005 |
18,614,747,707 |
9,755,292,319 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,697,813,367 |
6,223,484,843 |
-9,605,770 |
5,678,788,008 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
102 |
830 |
620 |
325 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|