MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nafoods Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,226,176,867,390 1,283,199,750,643 1,076,513,832,375 1,015,763,906,786
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,921,138,856 61,673,988,825 77,523,734,611 62,434,359,905
1. Tiền 23,504,936,043 21,578,572,086 37,134,926,093 21,723,076,701
2. Các khoản tương đương tiền 39,416,202,813 40,095,416,739 40,388,808,518 40,711,283,204
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,506,514,092 49,642,360,611 88,792,486,944 117,409,823,494
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,506,514,092 49,642,360,611 88,792,486,944 117,409,823,494
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 931,403,509,902 930,600,238,558 668,954,656,880 497,081,442,787
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 363,026,843,415 412,157,635,479 420,199,596,010 316,095,098,447
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 162,296,058,585 157,395,571,626 120,720,320,935 100,016,291,098
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 39,509,158,772 46,051,658,772 50,837,759,394 42,664,398,683
6. Phải thu ngắn hạn khác 409,295,173,556 379,399,325,907 160,544,048,995 111,140,470,790
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,771,709,496 -64,543,953,619 -83,504,521,890 -72,992,269,667
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 47,985,070 140,000,393 157,453,436 157,453,436
IV. Hàng tồn kho 173,474,944,100 189,823,445,225 194,281,757,776 267,167,532,998
1. Hàng tồn kho 176,756,332,222 192,536,532,128 200,284,097,344 272,980,250,729
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,281,388,122 -2,713,086,903 -6,002,339,568 -5,812,717,731
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,870,760,440 51,459,717,424 46,961,196,164 71,670,747,602
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,135,985,197 16,180,818,655 11,099,054,777 20,149,191,845
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,591,139,064 34,979,478,554 35,671,784,156 50,891,192,713
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 143,636,179 299,420,215 190,357,231 630,363,044
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 575,119,793,084 607,294,777,571 1,015,784,465,913 1,019,620,898,234
I. Các khoản phải thu dài hạn 98,881,000,592 101,570,518,538 106,163,120,834 105,551,190,136
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 98,881,000,592 101,570,518,538 106,163,120,834 105,551,190,136
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 414,158,130,502 433,392,696,938 608,104,468,237 645,551,128,333
1. Tài sản cố định hữu hình 328,583,902,977 334,973,755,609 473,775,153,442 510,727,930,617
- Nguyên giá 447,121,808,463 461,448,639,028 709,619,226,013 762,628,190,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,537,905,486 -126,474,883,419 -235,844,072,571 -251,900,259,502
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,927,196,667 24,737,180,700 42,241,204,280 41,342,969,340
- Nguyên giá 11,235,630,000 25,899,982,093 44,254,965,741 44,678,823,394
- Giá trị hao mòn lũy kế -308,433,333 -1,162,801,393 -2,013,761,461 -3,335,854,054
3. Tài sản cố định vô hình 74,647,030,858 73,681,760,629 92,088,110,515 93,480,228,376
- Nguyên giá 83,921,353,017 83,921,353,017 103,945,607,971 106,196,708,971
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,274,322,159 -10,239,592,388 -11,857,497,456 -12,716,480,595
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,950,717,904 12,760,832,630 30,394,212,816 31,003,296,670
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,950,717,904 12,760,832,630 30,394,212,816 31,003,296,670
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,017,387,750 20,472,971,310 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,017,387,750 18,472,971,310 480,642,080
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,100,000,000 3,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,100,000,000 -3,100,000,000 -480,642,080
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 37,112,556,336 39,097,758,155 269,122,664,026 237,515,283,095
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,952,494,097 38,991,049,996 42,128,899,639 39,143,577,691
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,000,000,000
5. Lợi thế thương mại 160,062,239 106,708,159 226,993,764,387 196,371,705,404
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,801,296,660,474 1,890,494,528,214 2,092,298,298,288 2,035,384,805,020
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 895,732,456,945 958,035,682,150 1,123,223,689,293 1,052,279,533,999
I. Nợ ngắn hạn 817,451,244,928 860,991,383,398 1,013,288,249,398 955,495,912,708
1. Phải trả người bán ngắn hạn 89,483,537,126 105,682,261,645 119,973,309,430 77,770,311,298
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,009,076,502 48,723,231,976 57,587,182,411 23,947,326,961
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,966,060,009 8,936,317,712 26,442,011,505 33,463,922,794
4. Phải trả người lao động 14,991,072,164 9,249,222,953 11,665,740,207 15,595,250,884
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,204,033,276 5,661,652,556 69,035,310,428 50,181,590,184
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,655,355,963 6,156,293,737 9,348,649,474 6,514,678,997
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 628,713,361,500 666,201,669,670 708,833,640,063 737,620,425,710
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,428,748,388 10,380,733,149 10,402,405,880 10,402,405,880
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 78,281,212,017 97,044,298,752 109,935,439,895 96,783,621,291
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 269,045,963 9,489,851
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 73,745,675,007 92,647,573,371 80,891,139,650 71,669,116,119
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,266,491,047 4,396,725,381 29,044,300,245 25,105,015,321
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 905,564,203,529 932,458,846,064 969,074,608,995 983,105,271,021
I. Vốn chủ sở hữu 905,564,203,529 932,458,846,064 969,074,608,995 983,105,271,021
1. Vốn góp của chủ sở hữu 629,230,850,000 629,230,850,000 629,230,850,000 629,230,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 505,641,520,000 505,641,520,000 505,641,520,000 505,641,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi 123,589,330,000 123,589,330,000 123,589,330,000 123,589,330,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,230,677,157 67,230,677,157 67,230,677,157 67,230,677,157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -620,000 -620,000 -620,000 -620,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,112,663,024 59,112,663,024 59,112,663,024 59,112,663,024
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 149,193,824,379 176,033,553,528 212,437,557,739 226,481,623,057
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 135,873,671,884 114,487,317,360 116,967,317,361 116,966,797,360
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,320,152,495 61,546,236,167 95,470,240,378 109,514,825,697
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 796,808,969 851,722,355 1,063,481,075 1,050,077,783
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,801,296,660,474 1,890,494,528,214 2,092,298,298,288 2,035,384,805,020
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.