TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,226,176,867,390 |
1,283,199,750,643 |
1,076,513,832,375 |
1,015,763,906,786 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,921,138,856 |
61,673,988,825 |
77,523,734,611 |
62,434,359,905 |
|
1. Tiền |
23,504,936,043 |
21,578,572,086 |
37,134,926,093 |
21,723,076,701 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
39,416,202,813 |
40,095,416,739 |
40,388,808,518 |
40,711,283,204 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,506,514,092 |
49,642,360,611 |
88,792,486,944 |
117,409,823,494 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,506,514,092 |
49,642,360,611 |
88,792,486,944 |
117,409,823,494 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
931,403,509,902 |
930,600,238,558 |
668,954,656,880 |
497,081,442,787 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
363,026,843,415 |
412,157,635,479 |
420,199,596,010 |
316,095,098,447 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
162,296,058,585 |
157,395,571,626 |
120,720,320,935 |
100,016,291,098 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
39,509,158,772 |
46,051,658,772 |
50,837,759,394 |
42,664,398,683 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
409,295,173,556 |
379,399,325,907 |
160,544,048,995 |
111,140,470,790 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,771,709,496 |
-64,543,953,619 |
-83,504,521,890 |
-72,992,269,667 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
47,985,070 |
140,000,393 |
157,453,436 |
157,453,436 |
|
IV. Hàng tồn kho |
173,474,944,100 |
189,823,445,225 |
194,281,757,776 |
267,167,532,998 |
|
1. Hàng tồn kho |
176,756,332,222 |
192,536,532,128 |
200,284,097,344 |
272,980,250,729 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,281,388,122 |
-2,713,086,903 |
-6,002,339,568 |
-5,812,717,731 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,870,760,440 |
51,459,717,424 |
46,961,196,164 |
71,670,747,602 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,135,985,197 |
16,180,818,655 |
11,099,054,777 |
20,149,191,845 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,591,139,064 |
34,979,478,554 |
35,671,784,156 |
50,891,192,713 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
143,636,179 |
299,420,215 |
190,357,231 |
630,363,044 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
575,119,793,084 |
607,294,777,571 |
1,015,784,465,913 |
1,019,620,898,234 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
98,881,000,592 |
101,570,518,538 |
106,163,120,834 |
105,551,190,136 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
98,881,000,592 |
101,570,518,538 |
106,163,120,834 |
105,551,190,136 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
414,158,130,502 |
433,392,696,938 |
608,104,468,237 |
645,551,128,333 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
328,583,902,977 |
334,973,755,609 |
473,775,153,442 |
510,727,930,617 |
|
- Nguyên giá |
447,121,808,463 |
461,448,639,028 |
709,619,226,013 |
762,628,190,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,537,905,486 |
-126,474,883,419 |
-235,844,072,571 |
-251,900,259,502 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,927,196,667 |
24,737,180,700 |
42,241,204,280 |
41,342,969,340 |
|
- Nguyên giá |
11,235,630,000 |
25,899,982,093 |
44,254,965,741 |
44,678,823,394 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-308,433,333 |
-1,162,801,393 |
-2,013,761,461 |
-3,335,854,054 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
74,647,030,858 |
73,681,760,629 |
92,088,110,515 |
93,480,228,376 |
|
- Nguyên giá |
83,921,353,017 |
83,921,353,017 |
103,945,607,971 |
106,196,708,971 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,274,322,159 |
-10,239,592,388 |
-11,857,497,456 |
-12,716,480,595 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,950,717,904 |
12,760,832,630 |
30,394,212,816 |
31,003,296,670 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,950,717,904 |
12,760,832,630 |
30,394,212,816 |
31,003,296,670 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,017,387,750 |
20,472,971,310 |
2,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,017,387,750 |
18,472,971,310 |
480,642,080 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
-480,642,080 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,112,556,336 |
39,097,758,155 |
269,122,664,026 |
237,515,283,095 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,952,494,097 |
38,991,049,996 |
42,128,899,639 |
39,143,577,691 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
160,062,239 |
106,708,159 |
226,993,764,387 |
196,371,705,404 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,801,296,660,474 |
1,890,494,528,214 |
2,092,298,298,288 |
2,035,384,805,020 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
895,732,456,945 |
958,035,682,150 |
1,123,223,689,293 |
1,052,279,533,999 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
817,451,244,928 |
860,991,383,398 |
1,013,288,249,398 |
955,495,912,708 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,483,537,126 |
105,682,261,645 |
119,973,309,430 |
77,770,311,298 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
57,009,076,502 |
48,723,231,976 |
57,587,182,411 |
23,947,326,961 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,966,060,009 |
8,936,317,712 |
26,442,011,505 |
33,463,922,794 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,991,072,164 |
9,249,222,953 |
11,665,740,207 |
15,595,250,884 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,204,033,276 |
5,661,652,556 |
69,035,310,428 |
50,181,590,184 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,655,355,963 |
6,156,293,737 |
9,348,649,474 |
6,514,678,997 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
628,713,361,500 |
666,201,669,670 |
708,833,640,063 |
737,620,425,710 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,428,748,388 |
10,380,733,149 |
10,402,405,880 |
10,402,405,880 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
78,281,212,017 |
97,044,298,752 |
109,935,439,895 |
96,783,621,291 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
269,045,963 |
|
|
9,489,851 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
73,745,675,007 |
92,647,573,371 |
80,891,139,650 |
71,669,116,119 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,266,491,047 |
4,396,725,381 |
29,044,300,245 |
25,105,015,321 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
905,564,203,529 |
932,458,846,064 |
969,074,608,995 |
983,105,271,021 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
905,564,203,529 |
932,458,846,064 |
969,074,608,995 |
983,105,271,021 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
629,230,850,000 |
629,230,850,000 |
629,230,850,000 |
629,230,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
505,641,520,000 |
505,641,520,000 |
505,641,520,000 |
505,641,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
123,589,330,000 |
123,589,330,000 |
123,589,330,000 |
123,589,330,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
67,230,677,157 |
67,230,677,157 |
67,230,677,157 |
67,230,677,157 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,112,663,024 |
59,112,663,024 |
59,112,663,024 |
59,112,663,024 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
149,193,824,379 |
176,033,553,528 |
212,437,557,739 |
226,481,623,057 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
135,873,671,884 |
114,487,317,360 |
116,967,317,361 |
116,966,797,360 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,320,152,495 |
61,546,236,167 |
95,470,240,378 |
109,514,825,697 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
796,808,969 |
851,722,355 |
1,063,481,075 |
1,050,077,783 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,801,296,660,474 |
1,890,494,528,214 |
2,092,298,298,288 |
2,035,384,805,020 |
|