TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,088,426,146,104 |
1,087,109,665,797 |
1,106,878,882,285 |
1,169,966,983,965 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
64,052,355,403 |
74,610,441,595 |
65,928,790,609 |
60,032,967,867 |
|
1. Tiền |
18,484,717,993 |
28,521,847,669 |
19,305,378,919 |
14,754,602,698 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,567,637,410 |
46,088,593,926 |
46,623,411,690 |
45,278,365,169 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
400,000,000 |
5,580,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
400,000,000 |
5,580,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
810,124,488,851 |
819,426,857,629 |
829,801,047,945 |
910,469,586,789 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
514,340,945,560 |
492,333,482,666 |
482,184,789,322 |
400,231,064,733 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
123,538,690,100 |
152,894,064,341 |
133,191,258,843 |
78,645,092,643 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
52,738,495,176 |
56,660,495,176 |
47,051,658,772 |
40,509,158,772 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
135,776,923,235 |
133,930,757,800 |
183,849,102,362 |
421,144,252,025 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,318,550,291 |
-16,439,927,425 |
-16,523,746,425 |
-30,107,966,455 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
47,985,071 |
47,985,071 |
47,985,071 |
47,985,071 |
|
IV. Hàng tồn kho |
160,837,901,135 |
134,482,538,944 |
165,112,591,853 |
158,512,506,763 |
|
1. Hàng tồn kho |
172,118,623,717 |
144,578,783,510 |
175,208,836,419 |
162,022,344,340 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,280,722,582 |
-10,096,244,566 |
-10,096,244,566 |
-3,509,837,577 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,211,400,715 |
58,389,827,629 |
45,636,451,878 |
35,371,922,546 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,715,316,483 |
7,420,554,640 |
7,525,622,922 |
7,729,524,230 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
45,423,634,962 |
50,859,156,934 |
37,542,504,603 |
27,435,719,605 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
72,449,270 |
110,116,055 |
568,324,353 |
206,678,711 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
616,392,277,326 |
607,771,305,344 |
618,639,709,106 |
576,544,671,526 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
965,000,000 |
1,412,799,411 |
163,112,726,988 |
98,043,633,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
800,000,000 |
797,799,411 |
800,000,000 |
700,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
165,000,000 |
615,000,000 |
162,312,726,988 |
97,343,633,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
356,717,958,689 |
355,027,026,959 |
392,415,917,539 |
418,112,773,583 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
289,353,522,264 |
288,212,542,395 |
316,429,162,614 |
335,079,089,162 |
|
- Nguyên giá |
382,707,862,617 |
388,600,345,421 |
423,693,919,256 |
445,683,587,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,354,340,353 |
-100,387,803,026 |
-107,264,756,642 |
-110,604,498,335 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
7,402,400,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
7,402,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
67,364,436,425 |
66,814,484,564 |
75,986,754,925 |
75,631,284,421 |
|
- Nguyên giá |
73,610,267,962 |
73,610,267,962 |
83,610,267,962 |
83,921,353,017 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,245,831,537 |
-6,795,783,398 |
-7,623,513,037 |
-8,290,068,596 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,114,473,864 |
3,810,224,867 |
7,672,448,485 |
2,980,549,604 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,114,473,864 |
3,810,224,867 |
7,672,448,485 |
2,980,549,604 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
219,545,770,184 |
218,530,381,388 |
24,776,748,388 |
24,017,387,750 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,792,137,184 |
18,776,748,388 |
18,776,748,388 |
19,017,387,750 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
199,753,633,000 |
199,753,633,000 |
6,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,049,074,589 |
28,990,872,719 |
30,661,867,706 |
33,390,327,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,675,596,030 |
28,670,748,241 |
30,395,097,308 |
33,176,911,270 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
373,478,559 |
320,124,478 |
266,770,398 |
213,416,319 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,704,818,423,430 |
1,694,880,971,141 |
1,725,518,591,391 |
1,746,511,655,491 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
860,520,049,113 |
842,732,909,474 |
837,159,750,191 |
854,366,875,332 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
753,147,426,341 |
739,469,062,991 |
750,299,139,678 |
773,963,264,988 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
189,719,413,575 |
182,060,608,884 |
172,574,589,567 |
154,614,401,169 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,766,761,313 |
27,289,205,323 |
26,494,281,089 |
23,651,269,194 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,011,735,823 |
15,246,418,021 |
16,328,932,128 |
15,005,273,135 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,721,139,306 |
6,195,544,350 |
7,380,455,506 |
14,283,622,065 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,001,102,362 |
3,779,929,480 |
7,047,145,460 |
7,532,609,522 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,733,432,166 |
6,617,910,633 |
15,169,029,463 |
7,058,396,422 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
486,447,355,850 |
491,763,545,412 |
498,809,405,577 |
545,348,892,593 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,746,485,946 |
6,515,900,888 |
6,495,300,888 |
6,468,800,888 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
107,372,622,772 |
103,263,846,483 |
86,860,610,513 |
80,403,610,344 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
105,430,006,603 |
101,288,914,174 |
84,885,678,203 |
76,044,234,181 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,942,616,169 |
1,974,932,309 |
1,974,932,310 |
4,359,376,163 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
844,298,374,317 |
852,148,061,667 |
888,358,841,200 |
892,144,780,159 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
844,298,374,317 |
852,148,061,667 |
888,358,841,200 |
892,144,780,159 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
629,230,850,000 |
629,230,850,000 |
629,230,850,000 |
629,230,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
505,641,520,000 |
505,641,520,000 |
505,641,520,000 |
505,641,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
123,589,330,000 |
123,589,330,000 |
123,589,330,000 |
123,589,330,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
67,230,677,157 |
67,230,677,157 |
67,230,677,157 |
67,230,677,157 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,341,491,860 |
60,986,496,204 |
60,435,305,605 |
59,112,663,024 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
108,756,578,290 |
93,920,669,899 |
130,604,174,590 |
135,830,814,700 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,333,670,736 |
37,835,116,937 |
74,518,621,628 |
56,297,422,544 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
100,422,907,554 |
56,085,552,962 |
56,085,552,962 |
79,533,392,156 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
739,397,010 |
779,988,407 |
858,453,848 |
740,395,278 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,704,818,423,430 |
1,694,880,971,141 |
1,725,518,591,391 |
1,746,511,655,491 |
|