MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nafoods Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,088,426,146,104 1,087,109,665,797 1,106,878,882,285 1,169,966,983,965
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,052,355,403 74,610,441,595 65,928,790,609 60,032,967,867
1. Tiền 18,484,717,993 28,521,847,669 19,305,378,919 14,754,602,698
2. Các khoản tương đương tiền 45,567,637,410 46,088,593,926 46,623,411,690 45,278,365,169
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000 200,000,000 400,000,000 5,580,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 400,000,000 5,580,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 810,124,488,851 819,426,857,629 829,801,047,945 910,469,586,789
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 514,340,945,560 492,333,482,666 482,184,789,322 400,231,064,733
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 123,538,690,100 152,894,064,341 133,191,258,843 78,645,092,643
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 52,738,495,176 56,660,495,176 47,051,658,772 40,509,158,772
6. Phải thu ngắn hạn khác 135,776,923,235 133,930,757,800 183,849,102,362 421,144,252,025
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,318,550,291 -16,439,927,425 -16,523,746,425 -30,107,966,455
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 47,985,071 47,985,071 47,985,071 47,985,071
IV. Hàng tồn kho 160,837,901,135 134,482,538,944 165,112,591,853 158,512,506,763
1. Hàng tồn kho 172,118,623,717 144,578,783,510 175,208,836,419 162,022,344,340
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,280,722,582 -10,096,244,566 -10,096,244,566 -3,509,837,577
V.Tài sản ngắn hạn khác 53,211,400,715 58,389,827,629 45,636,451,878 35,371,922,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,715,316,483 7,420,554,640 7,525,622,922 7,729,524,230
2. Thuế GTGT được khấu trừ 45,423,634,962 50,859,156,934 37,542,504,603 27,435,719,605
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 72,449,270 110,116,055 568,324,353 206,678,711
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 616,392,277,326 607,771,305,344 618,639,709,106 576,544,671,526
I. Các khoản phải thu dài hạn 965,000,000 1,412,799,411 163,112,726,988 98,043,633,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 800,000,000 797,799,411 800,000,000 700,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 165,000,000 615,000,000 162,312,726,988 97,343,633,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 356,717,958,689 355,027,026,959 392,415,917,539 418,112,773,583
1. Tài sản cố định hữu hình 289,353,522,264 288,212,542,395 316,429,162,614 335,079,089,162
- Nguyên giá 382,707,862,617 388,600,345,421 423,693,919,256 445,683,587,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,354,340,353 -100,387,803,026 -107,264,756,642 -110,604,498,335
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,402,400,000
- Nguyên giá 7,402,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 67,364,436,425 66,814,484,564 75,986,754,925 75,631,284,421
- Nguyên giá 73,610,267,962 73,610,267,962 83,610,267,962 83,921,353,017
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,245,831,537 -6,795,783,398 -7,623,513,037 -8,290,068,596
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,114,473,864 3,810,224,867 7,672,448,485 2,980,549,604
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,114,473,864 3,810,224,867 7,672,448,485 2,980,549,604
V. Đầu tư tài chính dài hạn 219,545,770,184 218,530,381,388 24,776,748,388 24,017,387,750
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,792,137,184 18,776,748,388 18,776,748,388 19,017,387,750
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,100,000,000 3,100,000,000 3,100,000,000 3,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,100,000,000 -3,100,000,000 -3,100,000,000 -3,100,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 199,753,633,000 199,753,633,000 6,000,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 26,049,074,589 28,990,872,719 30,661,867,706 33,390,327,589
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,675,596,030 28,670,748,241 30,395,097,308 33,176,911,270
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 373,478,559 320,124,478 266,770,398 213,416,319
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,704,818,423,430 1,694,880,971,141 1,725,518,591,391 1,746,511,655,491
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 860,520,049,113 842,732,909,474 837,159,750,191 854,366,875,332
I. Nợ ngắn hạn 753,147,426,341 739,469,062,991 750,299,139,678 773,963,264,988
1. Phải trả người bán ngắn hạn 189,719,413,575 182,060,608,884 172,574,589,567 154,614,401,169
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,766,761,313 27,289,205,323 26,494,281,089 23,651,269,194
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,011,735,823 15,246,418,021 16,328,932,128 15,005,273,135
4. Phải trả người lao động 6,721,139,306 6,195,544,350 7,380,455,506 14,283,622,065
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,001,102,362 3,779,929,480 7,047,145,460 7,532,609,522
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,733,432,166 6,617,910,633 15,169,029,463 7,058,396,422
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 486,447,355,850 491,763,545,412 498,809,405,577 545,348,892,593
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,746,485,946 6,515,900,888 6,495,300,888 6,468,800,888
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 107,372,622,772 103,263,846,483 86,860,610,513 80,403,610,344
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 105,430,006,603 101,288,914,174 84,885,678,203 76,044,234,181
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,942,616,169 1,974,932,309 1,974,932,310 4,359,376,163
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 844,298,374,317 852,148,061,667 888,358,841,200 892,144,780,159
I. Vốn chủ sở hữu 844,298,374,317 852,148,061,667 888,358,841,200 892,144,780,159
1. Vốn góp của chủ sở hữu 629,230,850,000 629,230,850,000 629,230,850,000 629,230,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 505,641,520,000 505,641,520,000 505,641,520,000 505,641,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi 123,589,330,000 123,589,330,000 123,589,330,000 123,589,330,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,230,677,157 67,230,677,157 67,230,677,157 67,230,677,157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -620,000 -620,000 -620,000 -620,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,341,491,860 60,986,496,204 60,435,305,605 59,112,663,024
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 108,756,578,290 93,920,669,899 130,604,174,590 135,830,814,700
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,333,670,736 37,835,116,937 74,518,621,628 56,297,422,544
- LNST chưa phân phối kỳ này 100,422,907,554 56,085,552,962 56,085,552,962 79,533,392,156
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 739,397,010 779,988,407 858,453,848 740,395,278
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,704,818,423,430 1,694,880,971,141 1,725,518,591,391 1,746,511,655,491
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.