MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nafoods Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 135,874,466,589 420,102,591,899 579,225,537,765
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,359,746,729 17,337,566,349 3,210,637,047
1. Tiền 21,359,746,729 17,337,566,349 3,210,637,047
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,757,807,823 33,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,346,633,724 309,960,035,799 486,485,112,637
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,951,915,995 155,476,451,456 227,146,296,413
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,182,596,697 66,340,773,277 117,530,071,066
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 75,460,144,996 115,182,091,865
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,201,492,582 19,795,156,417 34,205,609,413
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,989,371,550 -7,161,088,267 -7,627,554,040
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 48,597,920 48,597,920
IV. Hàng tồn kho 11,242,340,233 37,866,749,950 53,063,870,087
1. Hàng tồn kho 11,242,340,233 37,866,749,950 53,063,870,087
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,167,938,080 21,938,239,801 36,465,917,994
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,991,831 417,791,711 982,084,058
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,313,528,439 21,418,718,643 35,483,313,936
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 101,729,447 520,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,851,417,810
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,380,147,442 200,191,125,135 292,563,394,191
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,512,974,551 89,263,579,732 120,757,851,848
1. Tài sản cố định hữu hình 21,665,110,397 28,465,421,189 59,982,693,309
- Nguyên giá 29,098,372,016 39,187,581,973 74,693,978,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,433,261,619 -10,722,160,784 -14,711,284,737
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 60,798,158,543 60,775,158,539
- Nguyên giá 60,831,483,818 60,831,483,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,325,275 -56,325,279
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,488,494,169 101,628,593,110
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,847,864,154 32,488,494,169 101,628,593,110
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,270,000,000 57,993,945,846 51,348,806,337
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,270,000,000 57,993,945,846 50,348,806,337
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,100,000,000 3,100,000,000 4,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,100,000,000 -3,100,000,000 -3,100,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 597,172,891 20,445,105,388 18,828,142,896
1. Chi phí trả trước dài hạn 597,172,891 20,445,105,388 18,828,142,896
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 175,254,614,031 620,293,717,034 871,788,931,956
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 58,267,610,522 193,267,554,819 391,601,529,813
I. Nợ ngắn hạn 58,134,316,832 185,692,790,356 273,365,307,925
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,774,432,468 18,659,996,852 72,324,564,091
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,418,882,663 1,296,001,145 3,375,621,283
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,181,679,132 14,031,895,421 14,391,985,651
4. Phải trả người lao động 925,817,082 3,920,584,999 4,971,334,026
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 109,090,909
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,683,327,763 3,259,342,825
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 139,256,885,410 172,089,270,374
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,844,098,766 2,844,098,766
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 133,293,690 7,574,764,463 118,236,221,888
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 132,293,690 139,618,095 123,618,095
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,000,000 6,051,500,000 114,996,578,566
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,383,646,368 3,116,025,227
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 116,987,003,509 427,026,162,215 480,187,402,143
I. Vốn chủ sở hữu 116,987,003,509 427,026,162,215 480,187,402,143
1. Vốn góp của chủ sở hữu 104,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,866,202,542 2,866,202,541
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,964,899,734 85,017,757,243 137,112,825,461
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 71,524,381,955 55,075,794,109
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,493,375,288 82,037,031,352
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,142,202,430 40,208,374,141
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 175,254,614,031 620,293,717,034 871,788,931,956
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.