TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
135,874,466,589 |
|
420,102,591,899 |
579,225,537,765 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,359,746,729 |
|
17,337,566,349 |
3,210,637,047 |
|
1. Tiền |
21,359,746,729 |
|
17,337,566,349 |
3,210,637,047 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,757,807,823 |
|
33,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
33,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,346,633,724 |
|
309,960,035,799 |
486,485,112,637 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,951,915,995 |
|
155,476,451,456 |
227,146,296,413 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,182,596,697 |
|
66,340,773,277 |
117,530,071,066 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
75,460,144,996 |
115,182,091,865 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,201,492,582 |
|
19,795,156,417 |
34,205,609,413 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,989,371,550 |
|
-7,161,088,267 |
-7,627,554,040 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
48,597,920 |
48,597,920 |
|
IV. Hàng tồn kho |
11,242,340,233 |
|
37,866,749,950 |
53,063,870,087 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,242,340,233 |
|
37,866,749,950 |
53,063,870,087 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,167,938,080 |
|
21,938,239,801 |
36,465,917,994 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,991,831 |
|
417,791,711 |
982,084,058 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,313,528,439 |
|
21,418,718,643 |
35,483,313,936 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
101,729,447 |
520,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
9,851,417,810 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,380,147,442 |
|
200,191,125,135 |
292,563,394,191 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,512,974,551 |
|
89,263,579,732 |
120,757,851,848 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,665,110,397 |
|
28,465,421,189 |
59,982,693,309 |
|
- Nguyên giá |
29,098,372,016 |
|
39,187,581,973 |
74,693,978,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,433,261,619 |
|
-10,722,160,784 |
-14,711,284,737 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
60,798,158,543 |
60,775,158,539 |
|
- Nguyên giá |
|
|
60,831,483,818 |
60,831,483,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33,325,275 |
-56,325,279 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
32,488,494,169 |
101,628,593,110 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,847,864,154 |
|
32,488,494,169 |
101,628,593,110 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,270,000,000 |
|
57,993,945,846 |
51,348,806,337 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,270,000,000 |
|
57,993,945,846 |
50,348,806,337 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,100,000,000 |
|
3,100,000,000 |
4,100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,100,000,000 |
|
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
597,172,891 |
|
20,445,105,388 |
18,828,142,896 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
597,172,891 |
|
20,445,105,388 |
18,828,142,896 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
175,254,614,031 |
|
620,293,717,034 |
871,788,931,956 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
58,267,610,522 |
|
193,267,554,819 |
391,601,529,813 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
58,134,316,832 |
|
185,692,790,356 |
273,365,307,925 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,774,432,468 |
|
18,659,996,852 |
72,324,564,091 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,418,882,663 |
|
1,296,001,145 |
3,375,621,283 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,181,679,132 |
|
14,031,895,421 |
14,391,985,651 |
|
4. Phải trả người lao động |
925,817,082 |
|
3,920,584,999 |
4,971,334,026 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
109,090,909 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5,683,327,763 |
3,259,342,825 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
139,256,885,410 |
172,089,270,374 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,844,098,766 |
2,844,098,766 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
133,293,690 |
|
7,574,764,463 |
118,236,221,888 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
132,293,690 |
|
139,618,095 |
123,618,095 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,000,000 |
|
6,051,500,000 |
114,996,578,566 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,383,646,368 |
3,116,025,227 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
116,987,003,509 |
|
427,026,162,215 |
480,187,402,143 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
116,987,003,509 |
|
427,026,162,215 |
480,187,402,143 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
300,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2,866,202,542 |
2,866,202,541 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,964,899,734 |
|
85,017,757,243 |
137,112,825,461 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
71,524,381,955 |
55,075,794,109 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13,493,375,288 |
82,037,031,352 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
39,142,202,430 |
40,208,374,141 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
175,254,614,031 |
|
620,293,717,034 |
871,788,931,956 |
|