MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 232,760,164,918 275,838,906,988 260,855,102,380 242,087,656,968
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,017,089,307 295,865,455 236,272,727
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 232,760,164,918 274,821,817,681 260,559,236,925 241,851,384,241
4. Giá vốn hàng bán 205,053,427,945 247,535,265,283 231,004,601,892 213,176,211,438
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,706,736,973 27,286,552,398 29,554,635,033 28,675,172,803
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,935,185,436 5,231,089,813 4,628,978,761 4,921,676,835
7. Chi phí tài chính 481,731,326 -46,128,604 -495,438,538 105,671
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,749,134,835 25,360,705,748 25,886,788,137 26,013,788,262
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,411,056,248 7,203,065,067 8,792,264,195 7,582,955,705
12. Thu nhập khác 1,100,052,970 1,495,938,025 108,273,227 648,281,818
13. Chi phí khác 199,909,804 133,336,923 243,206,857 11,203,051
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 900,143,166 1,362,601,102 -134,933,630 637,078,767
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,311,199,414 8,565,666,169 8,657,330,565 8,220,034,472
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,038,363,008 1,213,168,818 1,209,669,422 1,163,045,383
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,272,836,406 7,352,497,351 7,447,661,143 7,056,989,089
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,272,836,406 7,352,497,351 7,447,661,143 7,056,989,089
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,128 1,833 2,083 1,340
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,128 1,833 2,083 1,340
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.