1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
220,117,077,187 |
220,971,762,665 |
232,760,164,918 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
220,117,077,187 |
220,971,762,665 |
232,760,164,918 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
193,738,299,971 |
193,931,680,269 |
205,053,427,945 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
26,378,777,216 |
27,040,082,396 |
27,706,736,973 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,481,496,803 |
4,114,315,046 |
4,935,185,436 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
73,412,300 |
1,739,901,803 |
481,731,326 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
22,193,935,422 |
21,549,646,147 |
24,749,134,835 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
8,592,926,297 |
7,864,849,492 |
7,411,056,248 |
|
12. Thu nhập khác |
|
520,545,454 |
6,697,080 |
1,100,052,970 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,289,007,796 |
18,690,542 |
199,909,804 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-768,462,342 |
-11,993,462 |
900,143,166 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
7,824,463,955 |
7,852,856,030 |
8,311,199,414 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,295,191,076 |
1,105,140,793 |
1,038,363,008 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
6,529,272,879 |
6,747,715,237 |
7,272,836,406 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
6,529,272,879 |
6,747,715,237 |
7,272,836,406 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,936 |
2,005 |
2,128 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,936 |
2,005 |
2,128 |
|