TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
142,686,833,329 |
123,933,579,377 |
141,548,389,525 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
25,930,126,330 |
29,306,342,188 |
31,720,090,857 |
|
1. Tiền |
|
24,822,878,951 |
23,115,565,815 |
25,348,246,817 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,107,247,379 |
6,190,776,373 |
6,371,844,040 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
29,203,494,050 |
13,300,122,650 |
17,818,774,550 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
9,270,489,911 |
9,270,489,911 |
9,270,489,911 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-5,249,995,861 |
-6,970,367,261 |
-7,451,715,361 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
25,183,000,000 |
11,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
44,856,260,336 |
39,075,264,946 |
42,595,453,724 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
39,244,371,368 |
34,454,913,689 |
37,412,802,320 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,210,983,020 |
1,614,477,000 |
3,040,523,002 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
9,759,383,382 |
8,846,373,155 |
13,020,231,485 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,370,758,861 |
-5,852,780,325 |
-10,890,384,510 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
12,281,427 |
12,281,427 |
12,281,427 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
41,515,042,658 |
41,785,436,762 |
49,091,450,019 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
41,515,042,658 |
41,785,436,762 |
49,091,450,019 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,181,909,955 |
466,412,831 |
322,620,375 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
343,788,083 |
225,253,795 |
220,450,119 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
807,246,924 |
4,933,807 |
102,170,256 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
30,874,948 |
236,225,229 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
11,177,248,470 |
26,373,876,312 |
28,581,480,531 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
7,468,041,218 |
8,472,978,995 |
6,141,973,551 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
6,326,337,375 |
7,233,473,964 |
5,161,653,520 |
|
- Nguyên giá |
|
25,584,016,803 |
28,890,202,007 |
26,710,330,782 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-19,257,679,428 |
-21,656,728,043 |
-21,548,677,262 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,141,703,843 |
1,239,505,031 |
980,320,031 |
|
- Nguyên giá |
|
4,766,986,340 |
5,034,725,984 |
5,034,725,984 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,625,282,497 |
-3,795,220,953 |
-4,054,405,953 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,845,360,000 |
15,845,360,000 |
20,494,105,280 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,845,360,000 |
1,845,360,000 |
3,494,105,280 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
840,473,195 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-840,473,195 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
14,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,863,847,252 |
2,055,537,317 |
1,945,401,700 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,863,847,252 |
2,055,537,317 |
1,945,401,700 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
153,864,081,799 |
150,307,455,689 |
170,129,870,056 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
110,880,562,346 |
105,151,142,891 |
121,165,646,312 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
109,747,957,839 |
104,031,338,386 |
120,839,517,813 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
5,515,423,604 |
2,682,948,632 |
2,870,592,371 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
76,068,748,520 |
70,439,970,019 |
81,505,711,776 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,321,391,742 |
2,434,527,602 |
1,426,891,514 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,609,802,481 |
7,977,041,772 |
10,220,070,867 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
225,770,000 |
202,738,818 |
55,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,477,923,513 |
2,944,232,604 |
8,184,478,058 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
16,577,561,241 |
16,562,556,805 |
15,780,419,705 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
951,336,738 |
787,322,134 |
796,353,522 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,132,604,507 |
1,119,804,505 |
326,128,499 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
253,595,173 |
253,595,173 |
253,595,173 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
879,009,334 |
866,209,332 |
72,533,326 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
42,983,519,453 |
45,156,312,798 |
48,964,223,744 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
42,983,519,453 |
45,156,312,798 |
48,964,223,744 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
28,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
28,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
15,936,164,675 |
18,109,722,626 |
20,567,633,572 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
47,354,778 |
46,590,172 |
46,590,172 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
47,354,778 |
46,590,172 |
46,590,172 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
153,864,081,799 |
150,307,455,689 |
170,129,870,056 |
|