1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,920,424,482,973 |
16,011,968,765,655 |
16,737,183,159,439 |
19,028,964,278,642 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
334,387,675,032 |
357,723,328,110 |
356,361,588,599 |
310,263,902,790 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,586,036,807,941 |
15,654,245,437,545 |
16,380,821,570,840 |
18,718,700,375,852 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,934,074,171,216 |
13,032,373,764,086 |
13,557,089,585,624 |
15,674,487,404,309 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,651,962,636,725 |
2,621,871,673,459 |
2,823,731,985,216 |
3,044,212,971,543 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,238,632,352 |
52,899,468,604 |
52,990,268,221 |
97,381,438,950 |
|
7. Chi phí tài chính |
65,471,277,078 |
56,013,720,500 |
46,022,363,187 |
65,372,146,469 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
65,386,590,548 |
55,706,011,073 |
45,558,103,727 |
60,704,492,385 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,585,643,955,972 |
1,671,086,020,890 |
1,781,401,852,839 |
1,978,929,491,665 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
344,580,281,321 |
300,054,602,242 |
333,003,556,240 |
369,266,030,797 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
703,505,754,706 |
647,616,798,431 |
716,294,481,171 |
728,026,741,562 |
|
12. Thu nhập khác |
2,989,086,802 |
3,117,505,445 |
4,006,499,580 |
7,571,551,573 |
|
13. Chi phí khác |
886,289,556 |
324,141,745 |
1,050,277,401 |
1,555,677,922 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,102,797,246 |
2,793,363,700 |
2,956,222,179 |
6,015,873,651 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
705,608,551,952 |
650,410,162,131 |
719,250,703,350 |
734,042,615,213 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
151,461,696,075 |
145,064,422,904 |
156,438,681,238 |
186,778,805,236 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,977,460,624 |
-6,099,465,590 |
-2,258,297,599 |
-24,993,468,343 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
558,124,316,501 |
511,445,204,817 |
565,070,319,711 |
572,257,278,320 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
557,814,014,790 |
511,166,965,837 |
564,760,585,870 |
571,938,063,923 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
310,301,711 |
278,238,980 |
309,733,841 |
319,214,397 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,624 |
1,661 |
1,836 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,759 |
1,661 |
1,782 |
|
|