MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,836,649,248,254 45,612,676,802,016 67,698,540,686,709
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 79,923,391,578 999,344,129,028 1,358,736,494,531
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,756,725,856,676 44,613,332,672,988 66,339,804,192,178
4. Giá vốn hàng bán 13,360,606,457,365 37,399,226,360,426 55,198,024,925,235
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,396,119,399,311 7,214,106,312,562 11,141,779,266,943
6. Doanh thu hoạt động tài chính 71,335,314,202 135,327,700,732 250,509,808,127
7. Chi phí tài chính 21,261,415,761 120,085,861,346 234,286,596,275
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,261,415,761 119,645,695,306 233,202,340,492
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,349,301,070,370 4,287,696,260,226 7,017,061,321,366
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 240,543,267,438 934,776,941,124 1,345,497,381,559
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 856,318,961,709 2,006,874,950,598 2,795,443,775,870
12. Thu nhập khác 15,118,039,591 31,129,990,083 17,684,643,400
13. Chi phí khác 3,239,558,206 32,090,825,758 3,816,386,624
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,878,481,385 -960,835,675 13,868,256,776
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 868,197,443,094 2,005,914,114,923 2,809,312,032,646
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 203,799,232,655 495,800,545,472 639,743,605,453
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,346,006,165 -68,137,051,386 -37,328,692,156
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 673,744,216,604 1,578,250,620,837 2,206,897,119,349
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 668,106,031,832 1,577,372,426,339 2,205,679,630,420
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 878,194,498 1,217,488,929
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,975 10,246 7,162
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 9,948 7,162
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.