1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,836,649,248,254 |
|
45,612,676,802,016 |
67,698,540,686,709 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
79,923,391,578 |
|
999,344,129,028 |
1,358,736,494,531 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,756,725,856,676 |
|
44,613,332,672,988 |
66,339,804,192,178 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,360,606,457,365 |
|
37,399,226,360,426 |
55,198,024,925,235 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,396,119,399,311 |
|
7,214,106,312,562 |
11,141,779,266,943 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
71,335,314,202 |
|
135,327,700,732 |
250,509,808,127 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,261,415,761 |
|
120,085,861,346 |
234,286,596,275 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,261,415,761 |
|
119,645,695,306 |
233,202,340,492 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,349,301,070,370 |
|
4,287,696,260,226 |
7,017,061,321,366 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
240,543,267,438 |
|
934,776,941,124 |
1,345,497,381,559 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
856,318,961,709 |
|
2,006,874,950,598 |
2,795,443,775,870 |
|
12. Thu nhập khác |
15,118,039,591 |
|
31,129,990,083 |
17,684,643,400 |
|
13. Chi phí khác |
3,239,558,206 |
|
32,090,825,758 |
3,816,386,624 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,878,481,385 |
|
-960,835,675 |
13,868,256,776 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
868,197,443,094 |
|
2,005,914,114,923 |
2,809,312,032,646 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
203,799,232,655 |
|
495,800,545,472 |
639,743,605,453 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-9,346,006,165 |
|
-68,137,051,386 |
-37,328,692,156 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
673,744,216,604 |
|
1,578,250,620,837 |
2,206,897,119,349 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
668,106,031,832 |
|
1,577,372,426,339 |
2,205,679,630,420 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
878,194,498 |
1,217,488,929 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,975 |
|
10,246 |
7,162 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
9,948 |
7,162 |
|