MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,686,795,166,646 35,011,896,908,246 30,121,859,890,958 30,753,498,385,058
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,697,191,147,790 3,177,236,816,468 3,273,375,468,382 2,166,228,016,587
1. Tiền 2,671,770,369,327 2,024,347,938,868 3,047,500,270,292 2,117,241,629,042
2. Các khoản tương đương tiền 1,025,420,778,463 1,152,888,877,600 225,875,198,090 48,986,387,545
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,275,400,000,000 3,075,000,000,000 3,800,000,000,000 8,712,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,275,400,000,000 3,075,000,000,000 3,800,000,000,000 8,712,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,247,264,512,387 1,815,085,561,979 1,443,027,344,349 1,286,574,635,638
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 213,184,365,169 262,268,362,817 203,722,665,005 293,731,036,207
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 192,839,602,672 187,734,040,886 305,554,754,694 254,384,038,052
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 841,240,544,546 1,365,083,158,276 926,249,924,650 738,459,561,379
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,989,973,677,730 25,745,428,436,580 20,958,928,807,241 17,919,220,782,078
1. Hàng tồn kho 17,386,803,041,461 26,195,934,673,884 21,463,192,128,559 18,469,150,087,084
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -396,829,363,731 -450,506,237,304 -504,263,321,318 -549,929,305,006
V.Tài sản ngắn hạn khác 476,965,828,739 1,199,146,093,219 646,528,270,986 669,074,950,755
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 378,751,040,066 487,030,591,956 468,835,077,070 457,445,558,521
2. Thuế GTGT được khấu trừ 84,241,411,671 709,225,135,972 174,508,889,345 205,352,591,142
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,973,377,002 2,890,365,291 3,184,304,571 6,276,801,092
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,666,604,339,959 6,696,198,636,637 6,748,072,885,643 7,592,842,500,597
I. Các khoản phải thu dài hạn 352,288,659,563 374,563,598,474 384,746,529,647 397,366,344,259
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 352,288,659,563 374,563,598,474 384,746,529,647 397,366,344,259
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,478,044,283,473 5,403,776,988,921 5,538,135,473,664 6,175,419,082,572
1. Tài sản cố định hữu hình 4,449,335,044,272 5,375,279,172,974 5,508,914,603,391 6,146,724,376,314
- Nguyên giá 7,842,120,058,133 9,148,455,989,525 9,715,786,411,737 10,810,716,825,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,392,785,013,861 -3,773,176,816,551 -4,206,871,808,346 -4,663,992,448,829
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,709,239,201 28,497,815,947 29,220,870,273 28,694,706,258
- Nguyên giá 34,852,200,200 34,852,200,200 35,811,638,200 35,811,638,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,142,960,999 -6,354,384,253 -6,590,767,927 -7,116,931,942
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,350,218,138 87,430,438,310 17,105,837,249 61,844,398,098
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,350,218,138 87,430,438,310 17,105,837,249 61,844,398,098
V. Đầu tư tài chính dài hạn 58,376,172,902 56,464,479,744 55,060,624,800 53,899,866,791
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 58,376,172,902 56,464,479,744 55,060,624,800 53,899,866,791
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 745,545,005,883 773,963,131,188 753,024,420,283 904,312,808,877
1. Chi phí trả trước dài hạn 83,203,921,817 104,029,473,910 86,818,269,725 245,039,243,520
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 155,858,139,089 178,798,680,331 190,419,141,641 198,834,524,469
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 506,482,944,977 491,134,976,947 475,787,008,917 460,439,040,888
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 32,353,399,506,605 41,708,095,544,883 36,869,932,776,601 38,346,340,885,655
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,063,673,273,217 29,564,503,350,530 23,491,161,842,288 24,073,431,103,150
I. Nợ ngắn hạn 19,942,671,606,559 28,442,366,683,873 22,367,890,175,632 22,949,024,436,495
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,859,362,437,508 12,055,385,483,995 7,701,424,130,672 7,639,559,540,186
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,036,875,615 81,194,129,529 59,441,460,158 76,644,693,987
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 459,771,997,035 374,623,269,110 959,338,033,086 921,418,472,506
4. Phải trả người lao động 259,533,705,738 258,242,266,298 195,043,174,035 369,105,750,144
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,219,259,203,717 1,851,966,958,655 1,901,979,448,525 2,595,493,379,289
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,298,886,180 333,585,179 988,179,378 308,408,477
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,107,432,989,252 717,884,730,756 978,938,992,719 684,245,419,494
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,912,537,066,524 13,031,015,620,192 10,494,639,443,168 10,589,788,254,076
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 66,408,327,237 71,690,522,406 76,067,196,138 72,430,400,583
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,117,753 30,117,753 30,117,753 30,117,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,121,001,666,658 1,122,136,666,657 1,123,271,666,656 1,124,406,666,655
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,121,001,666,658 1,122,136,666,657 1,123,271,666,656 1,124,406,666,655
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,289,726,233,388 12,143,592,194,353 13,378,770,934,313 14,272,909,782,505
I. Vốn chủ sở hữu 11,289,726,233,388 12,143,592,194,353 13,378,770,934,313 14,272,909,782,505
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,435,461,780,000 4,435,461,780,000 4,532,099,870,000 4,532,099,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,435,461,780,000 4,435,461,780,000 4,532,099,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 555,206,995,486 555,206,995,486 558,110,430,986 558,110,430,986
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,130,494,084 1,130,494,084 1,130,494,084
5. Cổ phiếu quỹ -5,197,984,500 -5,658,924,500 -3,925,610,000 -3,925,610,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 389,484,044 -28,377,933 1,755,846,262 1,570,873,817
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,295,124,836,220 7,149,694,161,602 8,281,213,176,432 9,176,255,356,065
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,974,700,221,665 3,834,269,547,047 2,026,561,194,463
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,320,424,614,555 3,315,424,614,555 7,149,694,161,602
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,610,628,054 7,786,065,614 8,386,726,549 8,798,861,637
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 32,353,399,506,605 41,708,095,544,883 36,869,932,776,601 38,346,340,885,655
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.