TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
26,686,795,166,646 |
35,011,896,908,246 |
30,121,859,890,958 |
30,753,498,385,058 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,697,191,147,790 |
3,177,236,816,468 |
3,273,375,468,382 |
2,166,228,016,587 |
|
1. Tiền |
2,671,770,369,327 |
2,024,347,938,868 |
3,047,500,270,292 |
2,117,241,629,042 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,025,420,778,463 |
1,152,888,877,600 |
225,875,198,090 |
48,986,387,545 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,275,400,000,000 |
3,075,000,000,000 |
3,800,000,000,000 |
8,712,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,275,400,000,000 |
3,075,000,000,000 |
3,800,000,000,000 |
8,712,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,247,264,512,387 |
1,815,085,561,979 |
1,443,027,344,349 |
1,286,574,635,638 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
213,184,365,169 |
262,268,362,817 |
203,722,665,005 |
293,731,036,207 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
192,839,602,672 |
187,734,040,886 |
305,554,754,694 |
254,384,038,052 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7,500,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
841,240,544,546 |
1,365,083,158,276 |
926,249,924,650 |
738,459,561,379 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,989,973,677,730 |
25,745,428,436,580 |
20,958,928,807,241 |
17,919,220,782,078 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,386,803,041,461 |
26,195,934,673,884 |
21,463,192,128,559 |
18,469,150,087,084 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-396,829,363,731 |
-450,506,237,304 |
-504,263,321,318 |
-549,929,305,006 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
476,965,828,739 |
1,199,146,093,219 |
646,528,270,986 |
669,074,950,755 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
378,751,040,066 |
487,030,591,956 |
468,835,077,070 |
457,445,558,521 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
84,241,411,671 |
709,225,135,972 |
174,508,889,345 |
205,352,591,142 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,973,377,002 |
2,890,365,291 |
3,184,304,571 |
6,276,801,092 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,666,604,339,959 |
6,696,198,636,637 |
6,748,072,885,643 |
7,592,842,500,597 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
352,288,659,563 |
374,563,598,474 |
384,746,529,647 |
397,366,344,259 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
352,288,659,563 |
374,563,598,474 |
384,746,529,647 |
397,366,344,259 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,478,044,283,473 |
5,403,776,988,921 |
5,538,135,473,664 |
6,175,419,082,572 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,449,335,044,272 |
5,375,279,172,974 |
5,508,914,603,391 |
6,146,724,376,314 |
|
- Nguyên giá |
7,842,120,058,133 |
9,148,455,989,525 |
9,715,786,411,737 |
10,810,716,825,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,392,785,013,861 |
-3,773,176,816,551 |
-4,206,871,808,346 |
-4,663,992,448,829 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,709,239,201 |
28,497,815,947 |
29,220,870,273 |
28,694,706,258 |
|
- Nguyên giá |
34,852,200,200 |
34,852,200,200 |
35,811,638,200 |
35,811,638,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,142,960,999 |
-6,354,384,253 |
-6,590,767,927 |
-7,116,931,942 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,350,218,138 |
87,430,438,310 |
17,105,837,249 |
61,844,398,098 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,350,218,138 |
87,430,438,310 |
17,105,837,249 |
61,844,398,098 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
58,376,172,902 |
56,464,479,744 |
55,060,624,800 |
53,899,866,791 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
58,376,172,902 |
56,464,479,744 |
55,060,624,800 |
53,899,866,791 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
745,545,005,883 |
773,963,131,188 |
753,024,420,283 |
904,312,808,877 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
83,203,921,817 |
104,029,473,910 |
86,818,269,725 |
245,039,243,520 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
155,858,139,089 |
178,798,680,331 |
190,419,141,641 |
198,834,524,469 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
506,482,944,977 |
491,134,976,947 |
475,787,008,917 |
460,439,040,888 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
32,353,399,506,605 |
41,708,095,544,883 |
36,869,932,776,601 |
38,346,340,885,655 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,063,673,273,217 |
29,564,503,350,530 |
23,491,161,842,288 |
24,073,431,103,150 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,942,671,606,559 |
28,442,366,683,873 |
22,367,890,175,632 |
22,949,024,436,495 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,859,362,437,508 |
12,055,385,483,995 |
7,701,424,130,672 |
7,639,559,540,186 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
57,036,875,615 |
81,194,129,529 |
59,441,460,158 |
76,644,693,987 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
459,771,997,035 |
374,623,269,110 |
959,338,033,086 |
921,418,472,506 |
|
4. Phải trả người lao động |
259,533,705,738 |
258,242,266,298 |
195,043,174,035 |
369,105,750,144 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,219,259,203,717 |
1,851,966,958,655 |
1,901,979,448,525 |
2,595,493,379,289 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,298,886,180 |
333,585,179 |
988,179,378 |
308,408,477 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,107,432,989,252 |
717,884,730,756 |
978,938,992,719 |
684,245,419,494 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,912,537,066,524 |
13,031,015,620,192 |
10,494,639,443,168 |
10,589,788,254,076 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
66,408,327,237 |
71,690,522,406 |
76,067,196,138 |
72,430,400,583 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,121,001,666,658 |
1,122,136,666,657 |
1,123,271,666,656 |
1,124,406,666,655 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,121,001,666,658 |
1,122,136,666,657 |
1,123,271,666,656 |
1,124,406,666,655 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,289,726,233,388 |
12,143,592,194,353 |
13,378,770,934,313 |
14,272,909,782,505 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,289,726,233,388 |
12,143,592,194,353 |
13,378,770,934,313 |
14,272,909,782,505 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,435,461,780,000 |
4,435,461,780,000 |
4,532,099,870,000 |
4,532,099,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,435,461,780,000 |
4,435,461,780,000 |
|
4,532,099,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
555,206,995,486 |
555,206,995,486 |
558,110,430,986 |
558,110,430,986 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,197,984,500 |
-5,658,924,500 |
-3,925,610,000 |
-3,925,610,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
389,484,044 |
-28,377,933 |
1,755,846,262 |
1,570,873,817 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,295,124,836,220 |
7,149,694,161,602 |
8,281,213,176,432 |
9,176,255,356,065 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,974,700,221,665 |
3,834,269,547,047 |
|
2,026,561,194,463 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,320,424,614,555 |
3,315,424,614,555 |
|
7,149,694,161,602 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,610,628,054 |
7,786,065,614 |
8,386,726,549 |
8,798,861,637 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
32,353,399,506,605 |
41,708,095,544,883 |
36,869,932,776,601 |
38,346,340,885,655 |
|