TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
23,389,569,670,395 |
25,623,295,063,614 |
27,617,536,973,491 |
26,686,795,166,646 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,749,550,258,212 |
2,839,159,906,918 |
3,292,659,082,600 |
3,697,191,147,790 |
|
1. Tiền |
3,363,717,276,954 |
2,791,159,906,918 |
2,942,659,082,600 |
2,671,770,369,327 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
385,832,981,258 |
48,000,000,000 |
350,000,000,000 |
1,025,420,778,463 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,922,451,739 |
3,830,000,000,000 |
6,133,400,000,000 |
4,275,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,922,451,739 |
3,830,000,000,000 |
6,133,400,000,000 |
4,275,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,560,104,650,074 |
1,919,077,775,479 |
1,309,517,488,724 |
1,247,264,512,387 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
380,144,545,257 |
416,047,422,558 |
486,349,557,247 |
213,184,365,169 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,007,291,749 |
74,524,468,807 |
144,832,642,778 |
192,839,602,672 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,158,952,813,068 |
1,428,505,884,114 |
678,335,288,699 |
841,240,544,546 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,446,005,298,981 |
16,612,706,036,831 |
16,424,088,758,792 |
16,989,973,677,730 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,821,137,643,753 |
16,952,317,476,315 |
16,740,774,626,439 |
17,386,803,041,461 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-375,132,344,772 |
-339,611,439,484 |
-316,685,867,647 |
-396,829,363,731 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
582,987,011,389 |
422,351,344,386 |
457,871,643,375 |
476,965,828,739 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
283,034,716,902 |
289,841,690,339 |
338,322,201,034 |
378,751,040,066 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
298,109,345,560 |
130,535,246,876 |
82,354,945,695 |
84,241,411,671 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,842,948,927 |
1,974,407,171 |
37,194,496,646 |
13,973,377,002 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,750,536,730,462 |
4,778,463,433,641 |
5,149,289,123,628 |
5,666,604,339,959 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
313,775,645,332 |
316,757,634,908 |
330,666,630,725 |
352,288,659,563 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
313,775,645,332 |
316,757,634,908 |
330,666,630,725 |
352,288,659,563 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,333,147,659,602 |
3,633,049,694,057 |
3,930,032,922,943 |
4,478,044,283,473 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,304,923,529,470 |
3,604,973,626,114 |
3,901,112,260,488 |
4,449,335,044,272 |
|
- Nguyên giá |
5,788,326,331,676 |
6,367,096,980,602 |
6,963,506,823,581 |
7,842,120,058,133 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,483,402,802,206 |
-2,762,123,354,488 |
-3,062,394,563,093 |
-3,392,785,013,861 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,224,130,132 |
28,076,067,943 |
28,920,662,455 |
28,709,239,201 |
|
- Nguyên giá |
33,838,423,144 |
33,838,423,144 |
34,852,200,200 |
34,852,200,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,614,293,012 |
-5,762,355,201 |
-5,931,537,745 |
-6,142,960,999 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
244,569,127,108 |
14,358,119,636 |
51,369,714,194 |
32,350,218,138 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
244,569,127,108 |
14,358,119,636 |
51,369,714,194 |
32,350,218,138 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
59,937,763,115 |
59,902,315,009 |
59,444,956,591 |
58,376,172,902 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
59,937,763,115 |
59,902,315,009 |
59,444,956,591 |
58,376,172,902 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
799,106,535,305 |
754,395,670,031 |
777,774,899,175 |
745,545,005,883 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
97,030,958,574 |
73,486,403,456 |
114,185,742,086 |
83,203,921,817 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
149,548,727,665 |
143,730,385,539 |
141,758,244,082 |
155,858,139,089 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
552,526,849,066 |
537,178,881,036 |
521,830,913,007 |
506,482,944,977 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
28,140,106,400,857 |
30,401,758,497,255 |
32,766,826,097,119 |
32,353,399,506,605 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,157,071,069,515 |
20,384,649,312,171 |
22,335,864,295,905 |
21,063,673,273,217 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,906,980,221,526 |
19,096,098,007,247 |
21,215,997,629,246 |
19,942,671,606,559 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,252,672,273,249 |
7,556,717,627,562 |
8,278,288,698,034 |
6,859,362,437,508 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,061,594,053 |
29,567,085,862 |
41,098,207,216 |
57,036,875,615 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
217,699,643,883 |
402,217,410,447 |
475,173,653,253 |
459,771,997,035 |
|
4. Phải trả người lao động |
149,774,991,802 |
161,666,407,227 |
185,852,708,309 |
259,533,705,738 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,173,064,879,414 |
1,387,315,147,575 |
1,855,168,031,948 |
2,219,259,203,717 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,718,886,182 |
17,495,520,665 |
1,298,886,180 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,217,532,308,419 |
989,447,158,052 |
1,196,327,717,987 |
1,107,432,989,252 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,796,625,780,221 |
8,504,429,809,711 |
9,090,483,757,480 |
8,912,537,066,524 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
56,568,632,732 |
62,988,356,876 |
76,079,216,601 |
66,408,327,237 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,980,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,250,090,847,989 |
1,288,551,304,924 |
1,119,866,666,659 |
1,121,001,666,658 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
198,839,233 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,247,995,997,257 |
1,288,551,304,924 |
1,119,866,666,659 |
1,121,001,666,658 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,896,011,499 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,983,035,331,342 |
10,017,109,185,084 |
10,430,961,801,214 |
11,289,726,233,388 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,983,035,331,342 |
10,017,109,185,084 |
10,430,961,801,214 |
11,289,726,233,388 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,434,961,780,000 |
4,434,961,780,000 |
4,434,961,780,000 |
4,435,461,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,434,961,780,000 |
4,434,961,780,000 |
4,434,961,780,000 |
4,435,461,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
551,451,995,486 |
551,451,995,486 |
551,451,995,486 |
555,206,995,486 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-808,864,500 |
-2,668,484,500 |
-4,196,374,500 |
-5,197,984,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
446,572,898 |
416,526,765 |
410,783,595 |
389,484,044 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,989,607,252,090 |
5,025,044,681,771 |
5,440,043,909,147 |
6,295,124,836,220 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,040,440,771,716 |
2,119,619,294,592 |
2,974,700,221,665 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,984,603,910,055 |
3,320,424,614,555 |
3,320,424,614,555 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,246,101,284 |
6,772,191,478 |
7,159,213,402 |
7,610,628,054 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
28,140,106,400,857 |
30,401,758,497,255 |
32,766,826,097,119 |
32,353,399,506,605 |
|