MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,779,189,473,814 6,584,884,495,971 8,258,016,629,809 12,288,284,543,051
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 428,430,307,675 596,042,942,677 573,679,281,109 996,983,462,012
1. Tiền 425,646,339,388 593,222,833,602 570,836,164,012 994,084,241,883
2. Các khoản tương đương tiền 2,783,968,287 2,820,109,075 2,843,117,097 2,899,220,129
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 545,036,989,515 657,957,904,941 863,781,519,621 1,410,488,010,354
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,935,032,147 124,933,295,976 150,318,615,587 243,463,945,511
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 134,035,455,294 183,281,192,037 174,185,168,362 315,210,181,153
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 336,066,502,074 349,743,416,928 539,277,735,672 851,813,883,690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,578,492,378,888 5,083,297,334,052 6,501,392,114,659 9,370,731,749,778
1. Hàng tồn kho 5,667,166,715,800 5,179,847,206,591 6,611,456,768,948 9,513,657,569,828
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -88,674,336,912 -96,549,872,539 -110,064,654,289 -142,925,820,050
V.Tài sản ngắn hạn khác 227,229,797,736 247,586,314,301 319,163,714,420 510,081,320,907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 120,568,099,564 162,268,550,764 183,812,549,415 208,179,145,656
2. Thuế GTGT được khấu trừ 106,658,698,172 81,987,929,637 135,351,165,005 301,899,675,251
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,000,000 3,329,833,900 2,500,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,185,713,866,106 1,409,729,846,222 1,918,313,934,715 2,518,202,130,796
I. Các khoản phải thu dài hạn 120,385,282,497 137,722,307,972 160,053,109,806 179,685,175,407
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 120,385,282,497 137,722,307,972 160,053,109,806 179,685,175,407
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 912,225,912,563 1,094,471,225,564 1,557,770,390,122 2,096,122,649,031
1. Tài sản cố định hữu hình 890,132,301,465 1,072,505,587,011 1,531,027,949,914 2,069,508,181,368
- Nguyên giá 1,313,354,006,890 1,575,521,686,738 2,137,694,039,168 2,784,190,122,434
- Giá trị hao mòn lũy kế -423,221,705,425 -503,016,099,727 -606,666,089,254 -714,681,941,066
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,093,611,098 21,965,638,553 26,742,440,208 26,614,467,663
- Nguyên giá 26,203,355,944 26,203,355,944 31,108,130,144 31,108,130,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,109,744,846 -4,237,717,391 -4,365,689,936 -4,493,662,481
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48,999,428,631 57,208,835,000 66,707,585,657 80,420,562,147
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,999,428,631 57,208,835,000 66,707,585,657 80,420,562,147
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 104,103,242,415 120,327,477,686 133,782,849,130 161,973,744,211
1. Chi phí trả trước dài hạn 76,347,686,474 93,501,986,760 106,759,573,995 123,544,885,549
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,734,867,382 19,309,974,508 22,012,930,858 35,923,686,526
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,020,688,559 7,515,516,418 5,010,344,277 2,505,172,136
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,964,903,339,920 7,994,614,342,193 10,176,330,564,524 14,806,486,673,847
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,063,479,339,231 4,896,390,269,275 6,690,689,848,300 10,965,132,547,484
I. Nợ ngắn hạn 5,063,479,339,231 4,896,390,269,275 6,690,689,848,300 10,965,132,547,484
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,156,072,549,761 2,009,407,291,260 2,670,291,210,357 4,683,330,544,070
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,589,037,429 21,954,565,608 22,167,361,604 28,752,778,956
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 114,861,019,570 136,107,845,844 118,406,530,873 105,532,347,647
4. Phải trả người lao động 55,286,790,105 66,402,521,337 74,779,548,032 91,329,782,829
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 356,598,366,136 529,022,153,237 726,489,568,634 903,458,117,123
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 327,185,872,971 309,399,129,849 249,685,093,678 322,064,742,074
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,998,828,634,726 1,791,414,070,369 2,794,183,917,667 4,788,991,746,757
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 26,107,068,533 27,732,691,771 29,736,617,455 36,722,488,028
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,950,000,000 4,950,000,000 4,950,000,000 4,950,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,901,424,000,689 3,098,224,072,918 3,485,640,716,224 3,841,354,126,363
I. Vốn chủ sở hữu 2,901,424,000,689 3,098,224,072,918 3,485,640,716,224 3,841,354,126,363
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,468,889,740,000 1,468,889,740,000 1,468,889,740,000 1,539,509,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,468,889,740,000 1,468,889,740,000 1,468,889,740,000 1,539,509,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,717,698,286 36,717,698,286 36,717,698,286 36,717,698,286
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,130,494,084 1,130,494,084 1,130,494,084 1,130,494,084
5. Cổ phiếu quỹ -2,608,094,500 -2,608,094,500 -2,714,044,500 -79,164,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,395,420,973,918 1,592,148,348,555 1,979,455,222,787 2,261,759,800,139
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 977,630,195,800 757,700,932,000 757,700,932,000 684,390,972,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 417,790,778,118 834,447,416,555 1,221,754,290,787 1,577,368,828,139
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,873,188,901 1,945,886,493 2,161,605,567 2,316,028,354
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,964,903,339,920 7,994,614,342,193 10,176,330,564,524 14,806,486,673,847
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.