1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
118,808,776,136 |
141,592,792,027 |
140,209,995,552 |
157,149,858,979 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
118,808,776,136 |
141,592,792,027 |
140,209,995,552 |
157,149,858,979 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,334,586,279 |
111,410,583,381 |
111,055,991,851 |
123,800,804,594 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,474,189,857 |
30,182,208,646 |
29,154,003,701 |
33,349,054,385 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,878,421,710 |
7,242,426,728 |
9,820,024,505 |
4,306,782,380 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,148,141,232 |
5,010,589,107 |
4,417,805,199 |
3,191,829,250 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,148,141,232 |
5,010,532,854 |
4,417,805,199 |
3,191,697,483 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,460,049,530 |
3,884,809,736 |
593,905,350 |
3,816,535,890 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,829,901,549 |
6,347,550,260 |
4,219,532,666 |
5,709,801,494 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,245,357,140 |
8,192,560,458 |
6,674,336,053 |
8,571,529,799 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,589,261,176 |
21,758,745,285 |
24,256,259,638 |
23,999,212,112 |
|
12. Thu nhập khác |
|
576,588,286 |
107,168,594 |
2,070,673,616 |
|
13. Chi phí khác |
29,312,006 |
2,306,484 |
186,295 |
84,746,184 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-29,312,006 |
574,281,802 |
106,982,299 |
1,985,927,432 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,559,949,170 |
22,333,027,087 |
24,363,241,937 |
25,985,139,544 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,099,694,273 |
3,602,117,532 |
2,309,908,236 |
6,618,693,267 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
1,656,042,448 |
-2,257,350,857 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,460,254,897 |
18,730,909,555 |
20,397,291,253 |
21,623,797,134 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,460,254,897 |
18,730,909,555 |
20,397,291,253 |
21,623,797,134 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
105 |
187 |
186 |
197 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
186 |
197 |
|