TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
708,271,100,380 |
704,413,857,749 |
628,297,203,638 |
672,149,616,605 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,542,417,780 |
33,806,698,268 |
27,016,888,053 |
48,516,246,226 |
|
1. Tiền |
22,042,417,780 |
13,806,698,268 |
17,412,095,815 |
39,661,602,060 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
46,500,000,000 |
20,000,000,000 |
9,604,792,238 |
8,854,644,166 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
227,248,672,205 |
257,139,190,715 |
193,197,977,858 |
203,197,977,858 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,709,700 |
3,709,700 |
1,231,700 |
1,231,700 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
227,244,962,505 |
257,135,481,015 |
193,196,746,158 |
203,196,746,158 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
280,914,477,996 |
270,699,743,951 |
232,633,339,762 |
242,134,718,014 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,042,262,743 |
55,012,736,351 |
60,848,898,279 |
63,713,181,602 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
87,228,291,742 |
79,017,822,682 |
33,662,574,240 |
40,795,547,451 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
48,254,166,667 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
48,254,166,667 |
54,668,416,979 |
54,668,416,979 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
91,147,948,353 |
94,676,311,337 |
89,714,743,350 |
91,253,340,822 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,758,191,509 |
-6,261,293,086 |
-6,261,293,086 |
-8,295,768,840 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
126,762,848,658 |
135,165,088,404 |
166,620,318,541 |
170,749,270,898 |
|
1. Hàng tồn kho |
126,762,848,658 |
135,165,088,404 |
166,620,318,541 |
170,749,270,898 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,802,683,741 |
7,603,136,411 |
8,828,679,424 |
7,551,403,609 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,068,094,133 |
3,395,573,253 |
4,247,536,876 |
4,111,418,768 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,692,084,975 |
4,207,563,158 |
4,538,637,913 |
3,439,984,841 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,504,633 |
|
42,504,635 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
763,248,685,563 |
765,344,371,946 |
784,863,440,795 |
799,355,794,376 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,038,917,272 |
7,048,917,272 |
7,014,763,868 |
7,013,197,822 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,038,917,272 |
7,048,917,272 |
7,014,763,868 |
7,013,197,822 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
155,533,780,141 |
153,957,108,704 |
152,729,341,409 |
163,295,555,950 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
147,222,630,237 |
145,913,442,514 |
144,953,158,933 |
155,786,857,188 |
|
- Nguyên giá |
391,286,827,433 |
398,662,554,706 |
405,241,776,927 |
425,011,150,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,064,197,196 |
-252,749,112,192 |
-260,288,617,994 |
-269,224,293,299 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,311,149,904 |
8,043,666,190 |
7,776,182,476 |
7,508,698,762 |
|
- Nguyên giá |
230,975,670,036 |
230,975,670,036 |
230,975,670,036 |
230,975,670,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-222,664,520,132 |
-222,932,003,846 |
-223,199,487,560 |
-223,466,971,274 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,538,921,628 |
4,400,660,756 |
4,268,180,582 |
4,135,700,408 |
|
- Nguyên giá |
9,880,166,115 |
9,880,166,115 |
9,880,166,115 |
9,880,166,115 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,341,244,487 |
-5,479,505,359 |
-5,611,985,533 |
-5,744,465,707 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
51,540,189,674 |
67,621,907,912 |
67,664,422,085 |
63,328,198,294 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,540,189,674 |
67,621,907,912 |
67,664,422,085 |
63,328,198,294 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
298,168,219,064 |
284,637,969,212 |
307,157,377,139 |
310,592,484,515 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
378,681,684,434 |
365,687,263,707 |
387,670,842,509 |
391,105,949,885 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,764,518 |
21,764,518 |
21,764,518 |
21,764,518 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-80,535,229,888 |
-81,071,059,013 |
-80,535,229,888 |
-80,535,229,888 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
246,428,657,784 |
247,677,808,090 |
246,029,355,712 |
250,990,657,387 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
245,617,575,673 |
246,866,725,979 |
245,218,273,601 |
249,558,707,248 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
811,082,111 |
811,082,111 |
811,082,111 |
1,431,950,139 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,471,519,785,943 |
1,469,758,229,695 |
1,413,160,644,433 |
1,471,505,410,981 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
318,718,717,769 |
318,470,141,390 |
248,862,862,084 |
285,965,260,012 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
316,676,605,678 |
316,305,029,299 |
244,915,867,535 |
283,654,748,292 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,571,689,373 |
20,436,710,804 |
17,827,215,964 |
18,919,339,855 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,602,429,832 |
2,631,442,671 |
1,166,706,907 |
1,396,520,020 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
933,286,215 |
2,433,781,765 |
4,921,069,559 |
9,681,459,409 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,185,698,886 |
4,616,480,886 |
4,926,328,886 |
6,705,105,886 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,320,768,892 |
4,319,844,991 |
5,510,838,524 |
6,487,083,807 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,976,366,933 |
747,916,596 |
775,617,334 |
471,439,386 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
292,173,543,469 |
277,840,127,145 |
206,625,365,920 |
236,962,075,488 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,912,822,078 |
3,278,724,441 |
3,162,724,441 |
3,031,724,441 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,042,112,091 |
2,165,112,091 |
3,946,994,549 |
2,310,511,720 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
205,251,000 |
328,251,000 |
296,251,000 |
296,251,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,813,882,458 |
177,399,629 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,836,861,091 |
1,836,861,091 |
1,836,861,091 |
1,836,861,091 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,152,801,068,174 |
1,151,288,088,305 |
1,164,297,782,349 |
1,185,540,150,969 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,152,801,068,174 |
1,151,288,088,305 |
1,164,297,782,349 |
1,185,540,150,969 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
89,179,016,477 |
92,331,021,725 |
92,331,021,725 |
92,331,021,725 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,622,051,697 |
58,957,066,580 |
71,966,760,624 |
93,209,129,244 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,161,796,800 |
29,765,902,128 |
23,357,552,978 |
23,357,552,980 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,460,254,897 |
29,191,164,452 |
48,609,207,646 |
69,851,576,264 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,471,519,785,943 |
1,469,758,229,695 |
1,413,160,644,433 |
1,471,505,410,981 |
|