MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 708,271,100,380 704,413,857,749 628,297,203,638 672,149,616,605
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,542,417,780 33,806,698,268 27,016,888,053 48,516,246,226
1. Tiền 22,042,417,780 13,806,698,268 17,412,095,815 39,661,602,060
2. Các khoản tương đương tiền 46,500,000,000 20,000,000,000 9,604,792,238 8,854,644,166
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 227,248,672,205 257,139,190,715 193,197,977,858 203,197,977,858
1. Chứng khoán kinh doanh 3,709,700 3,709,700 1,231,700 1,231,700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 227,244,962,505 257,135,481,015 193,196,746,158 203,196,746,158
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 280,914,477,996 270,699,743,951 232,633,339,762 242,134,718,014
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59,042,262,743 55,012,736,351 60,848,898,279 63,713,181,602
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 87,228,291,742 79,017,822,682 33,662,574,240 40,795,547,451
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 48,254,166,667
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 48,254,166,667 54,668,416,979 54,668,416,979
6. Phải thu ngắn hạn khác 91,147,948,353 94,676,311,337 89,714,743,350 91,253,340,822
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,758,191,509 -6,261,293,086 -6,261,293,086 -8,295,768,840
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 126,762,848,658 135,165,088,404 166,620,318,541 170,749,270,898
1. Hàng tồn kho 126,762,848,658 135,165,088,404 166,620,318,541 170,749,270,898
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,802,683,741 7,603,136,411 8,828,679,424 7,551,403,609
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,068,094,133 3,395,573,253 4,247,536,876 4,111,418,768
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,692,084,975 4,207,563,158 4,538,637,913 3,439,984,841
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,504,633 42,504,635
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 763,248,685,563 765,344,371,946 784,863,440,795 799,355,794,376
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,038,917,272 7,048,917,272 7,014,763,868 7,013,197,822
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,038,917,272 7,048,917,272 7,014,763,868 7,013,197,822
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 155,533,780,141 153,957,108,704 152,729,341,409 163,295,555,950
1. Tài sản cố định hữu hình 147,222,630,237 145,913,442,514 144,953,158,933 155,786,857,188
- Nguyên giá 391,286,827,433 398,662,554,706 405,241,776,927 425,011,150,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,064,197,196 -252,749,112,192 -260,288,617,994 -269,224,293,299
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,311,149,904 8,043,666,190 7,776,182,476 7,508,698,762
- Nguyên giá 230,975,670,036 230,975,670,036 230,975,670,036 230,975,670,036
- Giá trị hao mòn lũy kế -222,664,520,132 -222,932,003,846 -223,199,487,560 -223,466,971,274
III. Bất động sản đầu tư 4,538,921,628 4,400,660,756 4,268,180,582 4,135,700,408
- Nguyên giá 9,880,166,115 9,880,166,115 9,880,166,115 9,880,166,115
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,341,244,487 -5,479,505,359 -5,611,985,533 -5,744,465,707
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,540,189,674 67,621,907,912 67,664,422,085 63,328,198,294
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,540,189,674 67,621,907,912 67,664,422,085 63,328,198,294
V. Đầu tư tài chính dài hạn 298,168,219,064 284,637,969,212 307,157,377,139 310,592,484,515
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 378,681,684,434 365,687,263,707 387,670,842,509 391,105,949,885
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,764,518 21,764,518 21,764,518 21,764,518
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -80,535,229,888 -81,071,059,013 -80,535,229,888 -80,535,229,888
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 246,428,657,784 247,677,808,090 246,029,355,712 250,990,657,387
1. Chi phí trả trước dài hạn 245,617,575,673 246,866,725,979 245,218,273,601 249,558,707,248
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 811,082,111 811,082,111 811,082,111 1,431,950,139
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,471,519,785,943 1,469,758,229,695 1,413,160,644,433 1,471,505,410,981
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 318,718,717,769 318,470,141,390 248,862,862,084 285,965,260,012
I. Nợ ngắn hạn 316,676,605,678 316,305,029,299 244,915,867,535 283,654,748,292
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,571,689,373 20,436,710,804 17,827,215,964 18,919,339,855
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,602,429,832 2,631,442,671 1,166,706,907 1,396,520,020
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 933,286,215 2,433,781,765 4,921,069,559 9,681,459,409
4. Phải trả người lao động 4,185,698,886 4,616,480,886 4,926,328,886 6,705,105,886
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,320,768,892 4,319,844,991 5,510,838,524 6,487,083,807
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,976,366,933 747,916,596 775,617,334 471,439,386
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 292,173,543,469 277,840,127,145 206,625,365,920 236,962,075,488
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,912,822,078 3,278,724,441 3,162,724,441 3,031,724,441
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,042,112,091 2,165,112,091 3,946,994,549 2,310,511,720
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 205,251,000 328,251,000 296,251,000 296,251,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,813,882,458 177,399,629
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,836,861,091 1,836,861,091 1,836,861,091 1,836,861,091
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,152,801,068,174 1,151,288,088,305 1,164,297,782,349 1,185,540,150,969
I. Vốn chủ sở hữu 1,152,801,068,174 1,151,288,088,305 1,164,297,782,349 1,185,540,150,969
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 89,179,016,477 92,331,021,725 92,331,021,725 92,331,021,725
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,622,051,697 58,957,066,580 71,966,760,624 93,209,129,244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,161,796,800 29,765,902,128 23,357,552,978 23,357,552,980
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,460,254,897 29,191,164,452 48,609,207,646 69,851,576,264
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,471,519,785,943 1,469,758,229,695 1,413,160,644,433 1,471,505,410,981
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.