1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,295,897,747,787 |
1,053,212,619,662 |
|
1,171,386,109,242 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,990,909 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,295,877,756,878 |
1,053,212,619,662 |
|
1,171,386,109,242 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,042,131,636,227 |
909,171,388,040 |
|
1,023,465,574,725 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
253,746,120,651 |
144,041,231,622 |
|
147,920,534,517 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,190,994,916 |
1,364,203,991 |
|
2,764,403,186 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,167,791,260 |
10,093,018,386 |
|
6,383,789,297 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,144,582,854 |
7,976,982,350 |
|
4,673,298,010 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,762,920,192 |
27,116,168,388 |
|
19,506,892,970 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
80,888,034,581 |
67,400,265,312 |
|
68,966,056,631 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
140,118,369,534 |
40,795,983,527 |
|
55,828,198,805 |
|
12. Thu nhập khác |
1,680,689,812 |
1,452,585,158 |
|
5,411,693,228 |
|
13. Chi phí khác |
1,119,877,198 |
209,104,641 |
|
312,546,095 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
560,812,614 |
1,243,480,517 |
|
5,099,147,133 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
140,679,182,148 |
42,039,464,044 |
|
60,927,345,938 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,305,242,312 |
9,805,683,532 |
|
13,619,986,027 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
62,192,572 |
78,014,463 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
109,311,747,264 |
32,155,766,049 |
|
47,307,359,911 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
94,255,596,419 |
26,312,206,285 |
|
46,495,665,936 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
15,056,150,845 |
5,843,559,764 |
|
811,693,975 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
898 |
251 |
|
443 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|