MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,295,897,747,787 1,053,212,619,662 1,171,386,109,242
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19,990,909
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,295,877,756,878 1,053,212,619,662 1,171,386,109,242
4. Giá vốn hàng bán 1,042,131,636,227 909,171,388,040 1,023,465,574,725
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 253,746,120,651 144,041,231,622 147,920,534,517
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,190,994,916 1,364,203,991 2,764,403,186
7. Chi phí tài chính 16,167,791,260 10,093,018,386 6,383,789,297
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,144,582,854 7,976,982,350 4,673,298,010
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 24,762,920,192 27,116,168,388 19,506,892,970
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 80,888,034,581 67,400,265,312 68,966,056,631
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 140,118,369,534 40,795,983,527 55,828,198,805
12. Thu nhập khác 1,680,689,812 1,452,585,158 5,411,693,228
13. Chi phí khác 1,119,877,198 209,104,641 312,546,095
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 560,812,614 1,243,480,517 5,099,147,133
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 140,679,182,148 42,039,464,044 60,927,345,938
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,305,242,312 9,805,683,532 13,619,986,027
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 62,192,572 78,014,463
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 109,311,747,264 32,155,766,049 47,307,359,911
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 94,255,596,419 26,312,206,285 46,495,665,936
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 15,056,150,845 5,843,559,764 811,693,975
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 898 251 443
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.