MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,410,648,812,138 1,375,843,864,668 1,480,202,213,047
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 276,284,756,574 298,563,017,186 256,217,342,755
1. Tiền 71,284,756,574 107,563,017,186 87,217,342,755
2. Các khoản tương đương tiền 205,000,000,000 191,000,000,000 169,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 191,000,000,000 243,000,000,000 163,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 191,000,000,000 243,000,000,000 163,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 481,889,873,770 400,859,062,133 510,229,069,797
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 430,316,388,181 335,106,680,996 455,170,478,024
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,119,996,875 15,570,037,986 7,492,130,446
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 57,181,413,653 63,539,785,814 59,982,409,210
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,727,924,939 -13,357,442,663 -12,415,947,883
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 442,618,283,891 427,874,919,260 514,293,012,636
1. Hàng tồn kho 442,958,007,481 428,214,642,850 514,564,195,030
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -339,723,590 -339,723,590 -271,182,394
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,855,897,903 5,546,866,089 35,962,787,859
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,843,489,883 5,298,786,186 19,309,417,371
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,297,548,667 8,847,330,623
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 714,859,353 248,079,903 7,806,039,865
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,977,822,204,532 1,910,195,143,030 1,775,616,510,706
I. Các khoản phải thu dài hạn 128,000,370,103 128,446,137,963 136,081,658,143
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 128,000,370,103 128,446,137,963 136,081,658,143
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,400,108,578,391 1,322,740,411,660 1,199,082,640,890
1. Tài sản cố định hữu hình 1,375,867,675,810 1,317,373,319,633 1,193,968,707,723
- Nguyên giá 6,146,457,018,193 6,155,708,899,309 6,080,966,458,533
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,770,589,342,383 -4,838,335,579,676 -4,886,997,750,810
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,240,902,581 5,367,092,027 5,113,933,167
- Nguyên giá 46,499,989,775 10,879,443,368 10,879,443,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,259,087,194 -5,512,351,341 -5,765,510,201
III. Bất động sản đầu tư 38,756,325,958 38,131,223,926 36,881,019,862
- Nguyên giá 61,738,874,427 61,738,874,427 61,738,874,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,982,548,469 -23,607,650,501 -24,857,854,565
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,209,689,664 11,950,162,974 10,782,492,046
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,209,689,664 11,950,162,974 10,782,492,046
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,347,900,000 18,347,900,000 18,347,900,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,740,000,000 1,740,000,000 1,740,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,607,900,000 16,607,900,000 16,607,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 374,399,340,416 390,579,306,507 374,440,799,765
1. Chi phí trả trước dài hạn 361,369,799,839 377,469,581,853 362,871,697,880
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,029,540,577 13,109,724,654 11,569,101,885
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,388,471,016,670 3,286,039,007,698 3,255,818,723,753
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,428,237,428,347 1,303,709,673,265 1,164,747,290,590
I. Nợ ngắn hạn 1,176,794,264,972 1,195,488,722,903 1,088,691,224,578
1. Phải trả người bán ngắn hạn 321,545,867,100 388,503,859,157 511,044,278,150
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,344,947,246 4,935,368,279 9,282,500,744
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 100,474,777,256 110,144,671,556 70,591,636,797
4. Phải trả người lao động 159,731,466,977 167,351,695,107 106,684,009,802
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,244,075,993 22,476,377,702 15,041,669,260
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 632,066,891 805,375,769 955,625,774
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,195,386,988 20,800,200,649 19,775,102,010
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 234,842,432,765 239,216,591,856 239,716,526,532
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 197,319,122,081 145,000,425,324 46,435,587,035
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 110,464,121,675 96,254,157,504 69,164,288,474
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 251,443,163,375 108,220,950,362 76,056,066,012
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,658,266,790 1,596,849,489 1,578,473,551
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 244,159,037,046 101,160,356,828 68,712,211,133
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,625,859,539 5,463,744,045 5,765,381,328
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,960,233,588,323 1,982,329,334,433 2,091,071,433,163
I. Vốn chủ sở hữu 1,960,233,588,323 1,982,329,334,433 2,091,071,433,163
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 238,647,849 238,647,849 238,647,849
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 20,258,800,000 20,258,800,000 20,258,800,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -13,978,096,296 -13,978,096,296 -13,978,096,296
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 310,159,000,271 310,159,000,271 310,159,000,271
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 246,252,990,337 276,013,811,037 372,851,744,443
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 85,445,524,181 85,445,524,181 326,356,078,507
- LNST chưa phân phối kỳ này 160,807,466,156 190,568,286,856 46,495,665,936
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 347,302,246,162 339,637,171,572 351,541,336,896
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,388,471,016,670 3,286,039,007,698 3,255,818,723,753
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.