TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,265,228,054,390 |
1,301,333,191,120 |
1,021,624,153,373 |
1,300,031,576,017 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
461,765,939,202 |
211,694,086,275 |
159,045,222,605 |
436,000,034,196 |
|
1. Tiền |
95,265,939,202 |
86,194,086,275 |
88,545,222,605 |
81,500,034,196 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
366,500,000,000 |
125,500,000,000 |
70,500,000,000 |
354,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
244,000,000,000 |
237,000,000,000 |
77,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
244,000,000,000 |
237,000,000,000 |
77,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
331,960,964,555 |
355,735,858,449 |
367,913,517,563 |
421,935,351,475 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
317,930,391,825 |
338,333,406,155 |
355,732,253,605 |
397,281,129,210 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,352,526,413 |
16,367,316,659 |
8,684,939,295 |
19,431,463,767 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,103,241,694 |
20,411,245,862 |
20,463,724,110 |
21,772,644,607 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,425,195,377 |
-19,376,110,227 |
-16,967,399,447 |
-16,549,886,109 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
448,016,601,958 |
472,422,401,719 |
233,143,547,205 |
324,646,239,749 |
|
1. Hàng tồn kho |
448,660,822,406 |
473,066,622,167 |
233,628,542,389 |
325,131,234,933 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-644,220,448 |
-644,220,448 |
-484,995,184 |
-484,995,184 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,484,548,675 |
17,480,844,677 |
24,521,866,000 |
40,449,950,597 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,208,120,588 |
15,431,267,192 |
7,342,826,215 |
31,062,815,960 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,230,445,402 |
1,946,457,495 |
9,588,001,993 |
7,450,571,649 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
45,982,685 |
103,119,990 |
7,591,037,792 |
1,936,562,988 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,645,164,210,286 |
2,605,298,264,552 |
2,656,306,304,777 |
2,579,977,436,596 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
112,891,405,227 |
113,158,033,418 |
112,984,563,810 |
120,892,992,152 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
112,891,405,227 |
113,158,033,418 |
112,984,563,810 |
120,892,992,152 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,988,609,934,211 |
1,925,106,382,168 |
1,930,591,164,516 |
1,864,662,438,117 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,960,235,072,297 |
1,897,230,704,129 |
1,903,218,967,816 |
1,837,776,925,291 |
|
- Nguyên giá |
6,015,449,680,278 |
6,032,387,249,459 |
6,090,800,052,966 |
6,094,438,398,930 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,055,214,607,981 |
-4,135,156,545,330 |
-4,187,581,085,150 |
-4,256,661,473,639 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,374,861,914 |
27,875,678,039 |
27,372,196,700 |
26,885,512,826 |
|
- Nguyên giá |
46,499,989,775 |
46,499,989,775 |
46,499,989,775 |
46,499,989,775 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,125,127,861 |
-18,624,311,736 |
-19,127,793,075 |
-19,614,476,949 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
43,757,142,214 |
43,132,040,182 |
42,506,938,150 |
41,881,836,118 |
|
- Nguyên giá |
61,738,874,427 |
61,738,874,427 |
61,738,874,427 |
61,738,874,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,981,732,213 |
-18,606,834,245 |
-19,231,936,277 |
-19,857,038,309 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,247,979,989 |
24,109,643,172 |
14,170,840,331 |
19,370,050,496 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,247,979,989 |
24,109,643,172 |
14,170,840,331 |
19,370,050,496 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,347,900,000 |
18,347,900,000 |
18,347,900,000 |
18,347,900,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,740,000,000 |
1,740,000,000 |
1,740,000,000 |
1,740,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,607,900,000 |
16,607,900,000 |
16,607,900,000 |
16,607,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
470,309,848,645 |
481,444,265,612 |
537,704,897,970 |
514,822,219,713 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
469,023,013,208 |
480,016,854,563 |
525,561,919,626 |
501,079,948,162 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,286,835,437 |
1,427,411,049 |
12,142,978,344 |
13,742,271,551 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,910,392,264,676 |
3,906,631,455,672 |
3,677,930,458,150 |
3,880,009,012,613 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,027,101,711,612 |
1,966,416,964,604 |
1,688,569,989,694 |
1,837,879,562,105 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,441,733,645,404 |
1,411,234,593,350 |
1,107,168,408,031 |
1,262,964,419,381 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
323,272,140,693 |
377,453,170,949 |
304,847,303,236 |
390,854,890,441 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,949,557,706 |
17,993,422,149 |
23,345,588,810 |
49,160,432,918 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
135,489,027,297 |
103,142,567,188 |
82,441,078,366 |
110,637,243,682 |
|
4. Phải trả người lao động |
151,504,017,363 |
155,171,547,436 |
206,869,998,328 |
111,212,039,160 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,445,362,710 |
14,149,879,776 |
20,812,410,948 |
20,957,382,797 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
289,578,924 |
216,648,101 |
129,078,453 |
216,078,453 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,358,619,429 |
13,680,650,558 |
11,684,699,487 |
18,087,041,693 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
538,667,434,317 |
566,254,862,938 |
414,559,421,544 |
452,007,459,332 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
177,665,546,394 |
114,530,524,333 |
3,805,988,687 |
76,904,694,564 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
56,092,360,571 |
48,641,319,922 |
38,672,840,172 |
32,927,156,341 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
585,368,066,208 |
555,182,371,254 |
581,401,581,663 |
574,915,142,724 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
94,750,000 |
74,727,273 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
797,172,866 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
574,158,588,492 |
545,703,527,267 |
572,722,045,918 |
566,949,468,640 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,412,304,850 |
9,478,843,987 |
8,584,785,745 |
7,890,946,811 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,883,290,553,064 |
1,940,214,491,068 |
1,989,360,468,456 |
2,042,129,450,508 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,883,290,553,064 |
1,940,214,491,068 |
1,989,360,468,456 |
2,042,129,450,508 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
238,647,849 |
238,647,849 |
238,647,849 |
238,647,849 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
24,967,268,812 |
23,220,453,903 |
20,258,800,000 |
20,258,800,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-16,016,288,990 |
-13,978,096,296 |
-13,978,096,296 |
-13,978,096,296 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
183,542,892,419 |
182,981,004,311 |
185,942,658,214 |
186,251,217,979 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
319,896,486,642 |
378,051,241,243 |
410,360,345,682 |
457,412,877,616 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
189,822,090,422 |
251,189,477,825 |
283,498,222,265 |
45,827,332,177 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
130,074,396,220 |
126,861,763,418 |
126,862,123,417 |
411,585,545,439 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
320,661,546,332 |
319,701,240,058 |
336,538,113,007 |
341,946,003,360 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,910,392,264,676 |
3,906,631,455,672 |
3,677,930,458,150 |
3,880,009,012,613 |
|