MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược Medipharco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,147,898,256,998 990,583,233,741 1,133,424,003,645 1,013,064,078,335
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,672,843,813 2,765,162,936 4,164,035,522 284,643,217
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,142,225,413,185 987,818,070,805 1,129,259,968,123 1,012,779,435,118
4. Giá vốn hàng bán 1,081,201,490,713 932,345,147,918 1,061,630,967,397 952,338,661,046
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,023,922,472 55,472,922,887 67,629,000,726 60,440,774,072
6. Doanh thu hoạt động tài chính 234,777,384 16,681,510,931 2,011,970,698 1,705,822,627
7. Chi phí tài chính 21,884,444,644 36,116,042,058 22,501,159,276 22,521,824,716
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,499,463,443 23,010,243,462 22,408,259,301 22,346,861,644
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,624,426,800 18,172,952,698 25,120,060,049 21,070,754,463
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,452,969,875 7,679,316,655 12,354,484,509 9,698,057,400
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,296,858,537 10,186,122,407 9,665,267,590 8,855,960,120
12. Thu nhập khác 109,859,814 9,780,515 135,755,650 121,389,693
13. Chi phí khác 132,421,550 114,821,131 146,743,275 27,475,900
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -22,561,736 -105,040,616 -10,987,625 93,913,793
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,274,296,801 10,081,081,791 9,654,279,965 8,949,873,913
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,059,706,620 1,762,341,898 1,985,024,569 1,096,225,399
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 46,955,052
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,167,635,129 8,318,739,893 7,669,255,396 7,853,648,514
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,127,891,329 8,318,739,893 7,669,255,396 7,853,648,514
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,039,743,800
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,380 2,083 1,163 1,191
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,380 2,083 1,163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.