MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Medipharco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 423,036,302,802 395,007,500,567 434,340,542,608 410,451,270,778
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,694,062,203 7,373,139,587 6,961,465,709 3,651,055,505
1. Tiền 20,694,062,203 7,373,139,587 6,961,465,709 3,651,055,505
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,544,579,547 26,646,670,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,544,579,547 26,646,670,000 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 242,181,070,517 227,854,860,853 169,630,749,482 191,790,698,174
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 186,558,313,785 225,290,480,095 166,690,444,697 187,835,449,931
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,265,844,190 1,373,246,525 2,120,198,660 5,160,332,221
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 490,847,741 1,297,245,062 926,216,954 1,620,468,741
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -133,935,199 -106,110,829 -106,110,829 -2,825,552,719
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 144,996,798,233 126,550,836,388 226,327,507,532 186,846,060,782
1. Hàng tồn kho 144,996,798,233 126,550,836,388 226,542,225,787 190,746,905,080
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -214,718,255 -3,900,844,298
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,619,792,302 6,581,993,739 11,420,819,885 8,163,456,317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 254,886,790 295,462,463 754,461,215 503,196,420
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,283,958,538 6,268,124,776 10,666,358,670 7,660,259,897
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 80,946,974 18,406,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,577,218,970 34,072,349,417 30,997,661,398 30,121,525,380
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,577,218,970 33,882,482,685 30,313,041,594 28,716,185,623
1. Tài sản cố định hữu hình 19,577,218,970 33,882,482,685 30,313,041,594 28,716,185,623
- Nguyên giá 41,274,425,014 81,970,133,742 83,606,548,844 87,754,608,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,697,206,044 -48,087,651,057 -53,293,507,250 -59,038,423,030
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 517,186,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -517,186,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 189,866,732 684,619,804 1,405,339,757
1. Chi phí trả trước dài hạn 189,866,732 684,619,804 1,405,339,757
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 466,613,521,772 429,079,849,984 465,338,204,006 440,572,796,158
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 409,962,707,939 347,436,245,670 382,782,830,993 352,108,623,292
I. Nợ ngắn hạn 401,754,794,759 341,436,245,670 376,782,830,993 343,976,844,181
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,111,146,516 52,904,386,345 63,485,987,523 28,820,977,746
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,881,308,142 2,488,608,441 5,585,103,094 5,817,831,177
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,115,461,110 1,323,623,527 590,398,290 1,302,022,579
4. Phải trả người lao động 2,361,297,241 826,261,246 2,538,204,369 5,086,861,269
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,967,755,662 1,427,875,050 1,303,666,571 1,105,799,705
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 544,769,782 857,470,042 572,607,071 262,381,556
9. Phải trả ngắn hạn khác 555,285,480 1,630,287,985 634,487,985 651,554,272
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 307,079,073,594 279,414,679,173 301,342,790,415 300,033,080,143
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 138,697,232 563,053,861 729,585,675 896,335,734
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,207,913,180 6,000,000,000 6,000,000,000 8,131,779,111
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,207,913,180 6,000,000,000 6,000,000,000 8,131,779,111
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 56,650,813,833 81,643,604,314 82,555,373,013 88,464,172,866
I. Vốn chủ sở hữu 56,650,813,833 81,643,604,314 82,555,373,013 88,464,172,866
1. Vốn góp của chủ sở hữu 39,983,670,000 65,983,670,000 65,983,670,000 65,983,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 65,983,670,000 65,983,670,000 65,983,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,477,728,123 1,477,728,123 1,477,728,123 1,477,728,123
5. Cổ phiếu quỹ -92,000,000 -92,000,000 -92,000,000 -92,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 531,833,143 1,472,534,336 1,816,447,149 2,171,510,208
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,029,149,885 4,703,793,790 5,087,256,559 5,479,938,985
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,716,432,682 8,093,878,065 424,622,668 13,439,325,550
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,318,739,893 7,669,281,396 424,622,668 13,010,502,882
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,397,692,789 424,596,669 428,822,668
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 466,613,521,772 429,079,849,984 465,338,204,006 440,572,796,158
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.