MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Medipharco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 593,932,014,107 423,036,302,802 395,007,500,567 434,340,542,608
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,706,807,507 20,694,062,203 7,373,139,587 6,961,465,709
1. Tiền 35,706,807,507 20,694,062,203 7,373,139,587 6,961,465,709
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,544,579,547 26,646,670,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,544,579,547 26,646,670,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 390,355,398,350 242,181,070,517 227,854,860,853 169,630,749,482
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 384,084,748,028 186,558,313,785 225,290,480,095 166,690,444,697
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,756,698,887 55,265,844,190 1,373,246,525 2,120,198,660
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 647,886,634 490,847,741 1,297,245,062 926,216,954
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -133,935,199 -133,935,199 -106,110,829 -106,110,829
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 154,472,767,041 144,996,798,233 126,550,836,388 226,327,507,532
1. Hàng tồn kho 154,472,767,041 144,996,798,233 126,550,836,388 226,542,225,787
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -214,718,255
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,397,041,209 4,619,792,302 6,581,993,739 11,420,819,885
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 260,262,273 254,886,790 295,462,463 754,461,215
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,070,853,304 4,283,958,538 6,268,124,776 10,666,358,670
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 65,925,632 80,946,974 18,406,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,543,715,376 43,577,218,970 34,072,349,417 30,997,661,398
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,110,423,981 19,577,218,970 33,882,482,685 30,313,041,594
1. Tài sản cố định hữu hình 30,110,423,981 19,577,218,970 33,882,482,685 30,313,041,594
- Nguyên giá 94,382,507,902 41,274,425,014 81,970,133,742 83,606,548,844
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,272,083,921 -21,697,206,044 -48,087,651,057 -53,293,507,250
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 8,017,186,800 517,186,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,017,186,800 -517,186,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,000,000,000 24,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,433,291,395 189,866,732 684,619,804
1. Chi phí trả trước dài hạn 800,338,551 189,866,732 684,619,804
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,632,952,844
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 632,475,729,483 466,613,521,772 429,079,849,984 465,338,204,006
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 561,874,278,959 409,962,707,939 347,436,245,670 382,782,830,993
I. Nợ ngắn hạn 551,621,365,779 401,754,794,759 341,436,245,670 376,782,830,993
1. Phải trả người bán ngắn hạn 201,833,320,463 86,111,146,516 52,904,386,345 63,485,987,523
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,821,234,875 1,881,308,142 2,488,608,441 5,585,103,094
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,183,384,449 1,115,461,110 1,323,623,527 590,398,290
4. Phải trả người lao động 4,269,368,128 2,361,297,241 826,261,246 2,538,204,369
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,560,600,327 1,967,755,662 1,427,875,050 1,303,666,571
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 817,326,193 544,769,782 857,470,042 572,607,071
9. Phải trả ngắn hạn khác 276,959,896 555,285,480 1,630,287,985 634,487,985
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 337,625,415,393 307,079,073,594 279,414,679,173 301,342,790,415
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,233,756,055 138,697,232 563,053,861 729,585,675
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,252,913,180 8,207,913,180 6,000,000,000 6,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,252,913,180 8,207,913,180 6,000,000,000 6,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 70,601,450,524 56,650,813,833 81,643,604,314 82,555,373,013
I. Vốn chủ sở hữu 70,601,450,524 56,650,813,833 81,643,604,314 82,555,373,013
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 39,983,670,000 65,983,670,000 65,983,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 65,983,670,000 65,983,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 11,461,398,123 1,477,728,123 1,477,728,123 1,477,728,123
5. Cổ phiếu quỹ -92,000,000 -92,000,000 -92,000,000 -92,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 337,748,889 531,833,143 1,472,534,336 1,816,447,149
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,252,467,920 3,029,149,885 4,703,793,790 5,087,256,559
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,690,222,606 11,716,432,682 8,093,878,065 424,622,668
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,127,891,329 8,318,739,893 7,669,281,396 424,622,668
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,437,668,723 3,397,692,789 424,596,669
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 21,947,612,986
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 632,475,729,483 466,613,521,772 429,079,849,984 465,338,204,006
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.