TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
417,689,646,463 |
333,977,839,377 |
|
453,158,625,152 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,203,811,927 |
28,560,977,883 |
|
8,737,806,381 |
|
1. Tiền |
30,203,811,927 |
28,560,977,883 |
|
8,737,806,381 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
210,522,171,717 |
139,243,673,989 |
|
188,112,675,792 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
178,767,470,668 |
138,124,457,628 |
|
186,565,654,061 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,874,478,762 |
1,116,073,120 |
|
1,094,215,240 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
895,272,564 |
3,143,241 |
|
452,806,491 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,050,277 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
174,399,783,688 |
161,336,129,153 |
|
247,451,154,231 |
|
1. Hàng tồn kho |
174,399,783,688 |
161,336,129,153 |
|
247,451,154,231 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,563,879,131 |
4,837,058,352 |
|
8,856,988,748 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
42,986,864 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,506,190,514 |
4,596,595,516 |
|
8,816,824,648 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
28,231,024 |
|
40,164,100 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
57,688,617 |
169,244,948 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,132,144,501 |
48,146,731,729 |
|
39,226,148,827 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,327,762,109 |
38,721,761,311 |
|
30,865,729,605 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,807,475,600 |
35,296,761,311 |
|
30,490,729,605 |
|
- Nguyên giá |
67,181,975,727 |
86,220,074,294 |
|
89,555,673,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,374,500,127 |
-50,923,312,983 |
|
-59,064,943,843 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,497,395,600 |
3,425,000,000 |
|
375,000,000 |
|
- Nguyên giá |
7,867,186,800 |
8,017,186,800 |
|
8,017,186,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,369,791,200 |
-4,592,186,800 |
|
-7,642,186,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,890,909 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,804,382,392 |
3,424,970,418 |
|
2,360,419,222 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
297,075,280 |
|
217,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,804,382,392 |
3,127,895,138 |
|
2,143,419,222 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
457,821,790,964 |
382,124,571,106 |
|
492,384,773,979 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
398,775,198,106 |
319,128,350,381 |
|
424,687,555,951 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
397,792,289,445 |
303,930,437,201 |
|
414,164,642,771 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,032,843,044 |
36,169,318,543 |
|
119,281,003,475 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,945,721,917 |
760,117,956 |
|
2,471,431,334 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,814,861,705 |
1,149,055,759 |
|
1,191,432,680 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,424,831,368 |
5,798,982,242 |
|
3,062,975,177 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
253,960,000 |
634,567,880 |
|
537,035,920 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
326,385,946 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
285,352,151,349 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
420,620,091 |
|
|
1,942,226,890 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
982,908,661 |
15,197,913,180 |
|
10,522,913,180 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
982,908,661 |
15,197,913,180 |
|
10,522,913,180 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
37,615,137,859 |
42,601,677,163 |
|
67,697,218,028 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
37,615,137,859 |
42,601,677,163 |
|
67,697,218,028 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,000,000 |
4,000,000 |
|
4,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,149,680,978 |
8,255,248,951 |
|
9,940,074,487 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-92,000,000 |
-92,000,000 |
|
-92,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,302,895,688 |
1,500,352,044 |
|
558,942,310 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,084,473,709 |
2,413,766,916 |
|
4,700,473,817 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,166,087,484 |
520,309,252 |
|
2,321,309,880 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
20,264,417,534 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
457,821,790,964 |
382,124,571,106 |
|
492,384,773,979 |
|