MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Medipharco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 417,689,646,463 333,977,839,377 453,158,625,152
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,203,811,927 28,560,977,883 8,737,806,381
1. Tiền 30,203,811,927 28,560,977,883 8,737,806,381
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 210,522,171,717 139,243,673,989 188,112,675,792
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 178,767,470,668 138,124,457,628 186,565,654,061
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,874,478,762 1,116,073,120 1,094,215,240
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 895,272,564 3,143,241 452,806,491
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,050,277
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 174,399,783,688 161,336,129,153 247,451,154,231
1. Hàng tồn kho 174,399,783,688 161,336,129,153 247,451,154,231
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,563,879,131 4,837,058,352 8,856,988,748
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,986,864
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,506,190,514 4,596,595,516 8,816,824,648
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,231,024 40,164,100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 57,688,617 169,244,948
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,132,144,501 48,146,731,729 39,226,148,827
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,327,762,109 38,721,761,311 30,865,729,605
1. Tài sản cố định hữu hình 23,807,475,600 35,296,761,311 30,490,729,605
- Nguyên giá 67,181,975,727 86,220,074,294 89,555,673,448
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,374,500,127 -50,923,312,983 -59,064,943,843
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,497,395,600 3,425,000,000 375,000,000
- Nguyên giá 7,867,186,800 8,017,186,800 8,017,186,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,369,791,200 -4,592,186,800 -7,642,186,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,890,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,804,382,392 3,424,970,418 2,360,419,222
1. Chi phí trả trước dài hạn 297,075,280 217,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,804,382,392 3,127,895,138 2,143,419,222
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 457,821,790,964 382,124,571,106 492,384,773,979
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 398,775,198,106 319,128,350,381 424,687,555,951
I. Nợ ngắn hạn 397,792,289,445 303,930,437,201 414,164,642,771
1. Phải trả người bán ngắn hạn 97,032,843,044 36,169,318,543 119,281,003,475
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,945,721,917 760,117,956 2,471,431,334
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,814,861,705 1,149,055,759 1,191,432,680
4. Phải trả người lao động 7,424,831,368 5,798,982,242 3,062,975,177
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 253,960,000 634,567,880 537,035,920
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 326,385,946
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 285,352,151,349
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 420,620,091 1,942,226,890
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 982,908,661 15,197,913,180 10,522,913,180
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 982,908,661 15,197,913,180 10,522,913,180
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 37,615,137,859 42,601,677,163 67,697,218,028
I. Vốn chủ sở hữu 37,615,137,859 42,601,677,163 67,697,218,028
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000,000 4,000,000 4,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,149,680,978 8,255,248,951 9,940,074,487
5. Cổ phiếu quỹ -92,000,000 -92,000,000 -92,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,302,895,688 1,500,352,044 558,942,310
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,084,473,709 2,413,766,916 4,700,473,817
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,166,087,484 520,309,252 2,321,309,880
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,264,417,534
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 457,821,790,964 382,124,571,106 492,384,773,979
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.