1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,403,053,443 |
7,814,385,542 |
10,089,069,106 |
22,553,802,808 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,403,053,443 |
7,814,385,542 |
10,089,069,106 |
22,553,802,808 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,914,002,499 |
7,407,088,966 |
9,290,455,786 |
20,936,031,924 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
489,050,944 |
407,296,576 |
798,613,320 |
1,617,770,884 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,046,816,809 |
2,384,678,768 |
2,454,295,165 |
1,637,294,632 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,417,833,674 |
2,804,815,108 |
2,955,945,365 |
3,070,130,617 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
118,034,079 |
-12,839,764 |
296,963,120 |
184,934,899 |
|
12. Thu nhập khác |
180,800,001 |
29,958,022 |
5,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
7,259,529 |
2,289 |
4,986,260 |
18,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
173,540,472 |
29,955,733 |
-4,981,260 |
-18,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
291,574,551 |
17,115,969 |
291,981,860 |
166,934,899 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
11,151,452 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
291,574,551 |
17,115,969 |
291,981,860 |
155,783,447 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
291,574,551 |
17,115,969 |
291,981,860 |
155,783,447 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
49 |
03 |
49 |
26 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
49 |
03 |
49 |
26 |
|