MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 120,675,991,257 104,784,821,994 117,158,368,881 107,723,955,130
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 40,222,000 404,149,807
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 120,635,769,257 104,380,672,187 117,158,368,881 107,723,955,130
4. Giá vốn hàng bán 113,398,551,841 93,254,570,848 103,946,925,900 86,101,349,901
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,237,217,416 11,126,101,339 13,211,442,981 21,622,605,229
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,973,528,941 1,367,483,454 1,998,616,763 2,760,302,272
7. Chi phí tài chính 670,984,289 187,656,646 6,349,479
- Trong đó: Chi phí lãi vay 670,984,289 187,656,646 6,349,479
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 22,642,864 185,765,000 186,558,909
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,778,615,895 10,286,915,008 8,477,313,694 14,448,823,422
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,738,503,309 2,019,013,139 6,540,631,571 9,747,525,170
12. Thu nhập khác 402,111,821 2,437,396,918 616,903,974 29,795,044
13. Chi phí khác 943,354,708 1,721,053,228 1,628,784,423 1,115,127,857
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -541,242,887 716,343,690 -1,011,880,449 -1,085,332,813
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,197,260,422 2,735,356,829 5,528,751,122 8,662,192,357
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 85,183,000 743,493,496 1,316,224,169 1,351,983,651
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,112,077,422 1,991,863,333 4,212,526,953 7,310,208,706
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,112,077,422 1,991,863,333 4,212,526,953 7,310,208,706
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 754 416 880 1,481
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 754 416 880 1,481
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.