1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
120,675,991,257 |
104,784,821,994 |
117,158,368,881 |
107,723,955,130 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
40,222,000 |
404,149,807 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
120,635,769,257 |
104,380,672,187 |
117,158,368,881 |
107,723,955,130 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
113,398,551,841 |
93,254,570,848 |
103,946,925,900 |
86,101,349,901 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,237,217,416 |
11,126,101,339 |
13,211,442,981 |
21,622,605,229 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,973,528,941 |
1,367,483,454 |
1,998,616,763 |
2,760,302,272 |
|
7. Chi phí tài chính |
670,984,289 |
187,656,646 |
6,349,479 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
670,984,289 |
187,656,646 |
6,349,479 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,642,864 |
|
185,765,000 |
186,558,909 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,778,615,895 |
10,286,915,008 |
8,477,313,694 |
14,448,823,422 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,738,503,309 |
2,019,013,139 |
6,540,631,571 |
9,747,525,170 |
|
12. Thu nhập khác |
402,111,821 |
2,437,396,918 |
616,903,974 |
29,795,044 |
|
13. Chi phí khác |
943,354,708 |
1,721,053,228 |
1,628,784,423 |
1,115,127,857 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-541,242,887 |
716,343,690 |
-1,011,880,449 |
-1,085,332,813 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,197,260,422 |
2,735,356,829 |
5,528,751,122 |
8,662,192,357 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
85,183,000 |
743,493,496 |
1,316,224,169 |
1,351,983,651 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,112,077,422 |
1,991,863,333 |
4,212,526,953 |
7,310,208,706 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,112,077,422 |
1,991,863,333 |
4,212,526,953 |
7,310,208,706 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
754 |
416 |
880 |
1,481 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
754 |
416 |
880 |
1,481 |
|