Thông tin giao dịch
MTH
Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông (UpCOM)
Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông chính chức thành lập từ năm 2007, tiền thân là Công ty môi trường đô thị Hà Đông. Ngành nghề kinh doanh: thu gom, vận chuyển, xử lý rác thải đô thị, công nghiệp; xử lý môi trường làng nghề; quản lý, vận hành hệ thống: thoát nước, công viên cây xanh, chiếu sáng công cộng...
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 30/06/2022
25.3
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
25.3
-
Giá trần
29
-
Giá sàn
21.6
-
Giá mở cửa
25.3
-
Giá cao nhất
25.3
-
Giá thấp nhất
25.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
35.17
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/02/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,477,750
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
120,675,991
|
104,784,822
|
117,158,369
|
107,723,955
|
|
Giá vốn hàng bán
|
113,398,552
|
93,254,571
|
103,946,926
|
86,101,350
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,237,217
|
11,126,101
|
13,211,443
|
21,622,605
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
5,302,545
|
1,179,827
|
1,992,267
|
2,760,302
|
|
Lợi nhuận khác
|
-541,243
|
716,344
|
-1,011,880
|
-1,085,333
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,197,260
|
2,735,357
|
5,528,751
|
8,662,192
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,112,077
|
1,991,863
|
4,212,527
|
7,310,209
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,112,077
|
1,991,863
|
4,212,527
|
7,310,209
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
63,693,635
|
50,980,486
|
64,392,249
|
67,299,692
|
|
Tổng tài sản
|
151,087,242
|
125,943,052
|
131,505,773
|
133,747,786
|
|
Nợ ngắn hạn
|
29,877,453
|
12,564,709
|
16,787,649
|
15,200,344
|
|
Tổng nợ
|
29,877,453
|
12,564,709
|
16,787,649
|
15,200,344
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
121,209,790
|
113,378,343
|
114,718,124
|
118,547,442
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.