1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,080,473,010 |
28,805,213,454 |
18,169,093,054 |
9,498,887,123 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,080,473,010 |
28,805,213,454 |
18,169,093,054 |
9,498,887,123 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,867,012,598 |
24,620,120,131 |
15,691,580,388 |
10,136,510,493 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,213,460,412 |
4,185,093,323 |
2,477,512,666 |
-637,623,370 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
462,675,607 |
540,891,003 |
335,086,106 |
255,964,903 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,830,386 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,292,725,467 |
1,502,803,111 |
1,147,386,276 |
760,326,302 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,621,620,568 |
3,307,363,120 |
3,067,740,379 |
2,156,136,871 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,748,959,598 |
-84,181,905 |
-1,402,527,883 |
-3,298,121,640 |
|
12. Thu nhập khác |
312,003,971 |
239,172,844 |
53,958,544 |
|
|
13. Chi phí khác |
13,975,409 |
13,228,364 |
68,934,680 |
29,937,479 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
298,028,562 |
225,944,480 |
-14,976,136 |
-29,937,479 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,046,988,160 |
141,762,575 |
-1,417,504,019 |
-3,328,059,119 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
425,657,632 |
43,254,515 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
18,840,000 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,602,490,528 |
98,508,060 |
-1,417,504,019 |
-3,328,059,119 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,602,490,528 |
98,508,060 |
-1,417,504,019 |
-3,328,059,119 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
123 |
19 |
-274 |
-770 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|