MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 340,666,808,879 359,498,651,276 363,543,719,767 329,426,045,553
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 186,803,724 401,137,539 843,974,034 13,069,650
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 340,480,005,155 359,097,513,737 362,699,745,733 329,412,975,903
4. Giá vốn hàng bán 317,130,651,986 333,655,626,812 349,553,470,136 308,100,892,433
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,349,353,169 25,441,886,925 13,146,275,597 21,312,083,470
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,496,290,922 1,765,591,274 10,532,941,410 3,074,368,859
7. Chi phí tài chính 2,747,698,380 5,907,551,671 2,576,363,802
- Trong đó: Chi phí lãi vay 218,938,336 2,541,433,460 20,746,139,180 2,576,363,802
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,351,241,913 5,363,551,945 7,887,429,889 7,289,950,563
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,409,818,246 17,533,764,617 19,253,336,597 18,334,113,975
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,487,358,913 1,562,463,257 -9,369,101,150 -3,813,976,011
12. Thu nhập khác 28,113,000 4,549,825,436 1,667,149,737 490,407,488
13. Chi phí khác 359,735,498 290,946,925 982,502,980 79,908,108
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -331,622,498 4,258,878,511 684,646,757 410,499,380
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,155,736,415 5,821,341,768 -8,684,454,393 -3,403,476,631
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,394,979,634 1,938,248,845 2,862,397,154 1,786,240,296
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,975,353,165 1,606,831,179
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,785,403,616 3,883,092,923 -13,153,682,726 -5,189,716,927
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,199,079,531 1,894,596,007 -9,271,233,775 -5,406,873,016
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,413,675,915 1,988,496,916 -3,882,448,951 217,156,089
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 57
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.