1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
298,013,460,791 |
344,255,186,065 |
299,362,680,428 |
353,873,915,235 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
14,789,136,293 |
1,876,833,504 |
927,737,391 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
298,013,460,791 |
329,466,049,772 |
297,485,846,924 |
352,946,177,844 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
223,509,777,923 |
248,392,568,854 |
248,775,741,783 |
290,829,452,857 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
74,503,682,868 |
81,073,480,918 |
48,710,105,141 |
62,116,724,987 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,191,911,625 |
6,184,076,527 |
8,608,693,324 |
75,004,482 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,453,306,864 |
4,310,974,706 |
8,574,758,018 |
2,900,688,121 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,302,573,058 |
3,969,851,108 |
-8,735,183,494 |
2,900,688,121 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,862,394,227 |
6,503,501,159 |
7,998,393,700 |
7,920,576,521 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,556,639,762 |
20,922,697,718 |
25,823,691,201 |
15,469,688,499 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,823,253,640 |
55,520,383,862 |
14,921,955,546 |
35,900,776,328 |
|
12. Thu nhập khác |
435,571,694 |
5,368,348,225 |
5,445,268,192 |
1,558,116,754 |
|
13. Chi phí khác |
8,978,629,538 |
417,255,670 |
2,472,671,347 |
242,831,604 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,543,057,844 |
4,951,092,555 |
2,972,596,845 |
1,315,285,150 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,280,195,796 |
60,471,476,417 |
17,894,552,391 |
37,216,061,478 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,699,418,985 |
2,301,732,295 |
2,742,253,280 |
4,879,236,064 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-475,176,137 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,580,776,811 |
58,169,744,122 |
15,627,475,248 |
32,336,825,414 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,117,249,148 |
39,110,316,316 |
15,627,475,248 |
17,607,316,299 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,463,527,663 |
19,059,427,806 |
|
14,729,509,115 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
528 |
|
160 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|