TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
626,723,244,953 |
632,838,649,283 |
656,674,094,900 |
616,750,321,166 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,048,305,335 |
48,504,191,727 |
59,086,580,582 |
47,362,390,975 |
|
1. Tiền |
40,723,187,535 |
41,254,191,727 |
51,086,580,582 |
39,266,908,186 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
325,117,800 |
7,250,000,000 |
8,000,000,000 |
8,095,482,789 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
158,553,548,767 |
162,012,323,317 |
145,571,874,143 |
146,989,682,131 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
158,553,548,767 |
162,012,323,317 |
145,571,874,143 |
146,989,682,131 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
134,379,433,410 |
139,299,761,551 |
153,464,011,438 |
128,099,546,361 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
145,724,302,157 |
145,008,541,022 |
132,402,455,035 |
133,609,759,937 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,799,306,917 |
22,097,754,541 |
15,411,238,049 |
19,382,779,880 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
30,300,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,621,983,201 |
17,866,312,976 |
19,722,796,938 |
17,504,817,159 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-50,766,158,865 |
-45,672,846,988 |
-44,372,478,584 |
-42,397,810,615 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
257,167,008,258 |
253,469,456,669 |
257,954,079,547 |
252,108,763,500 |
|
1. Hàng tồn kho |
257,623,234,258 |
253,925,682,669 |
266,318,255,911 |
254,795,398,243 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-456,226,000 |
-456,226,000 |
-8,364,176,364 |
-2,686,634,743 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,574,949,183 |
29,552,916,019 |
40,597,549,190 |
42,189,938,199 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,176,620,979 |
15,804,159,094 |
19,935,209,133 |
25,413,271,469 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,951,511,545 |
11,172,241,158 |
18,092,840,040 |
14,192,295,297 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,446,816,659 |
2,576,515,767 |
2,569,500,017 |
2,584,371,433 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,399,134,984,939 |
1,384,254,237,887 |
1,418,700,678,167 |
1,403,775,729,837 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,774,807,000 |
5,774,807,000 |
5,756,807,000 |
5,756,807,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,774,807,000 |
5,774,807,000 |
5,756,807,000 |
5,756,807,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
662,695,122,644 |
648,393,716,039 |
634,813,167,835 |
618,593,665,599 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
655,149,888,205 |
641,068,983,934 |
627,708,938,064 |
611,709,938,162 |
|
- Nguyên giá |
1,544,808,713,951 |
1,538,220,772,736 |
1,534,727,853,290 |
1,535,245,256,557 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-889,658,825,746 |
-897,151,788,802 |
-907,018,915,226 |
-923,535,318,395 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,545,234,439 |
7,324,732,105 |
7,104,229,771 |
6,883,727,437 |
|
- Nguyên giá |
22,827,392,247 |
22,827,392,247 |
22,827,392,247 |
22,827,392,247 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,282,157,808 |
-15,502,660,142 |
-15,723,162,476 |
-15,943,664,810 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
72,621,985,077 |
72,144,805,074 |
70,206,198,687 |
71,076,126,888 |
|
- Nguyên giá |
85,494,254,799 |
85,494,254,799 |
85,494,254,799 |
85,494,254,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,872,269,722 |
-13,349,449,725 |
-15,288,056,112 |
-14,418,127,911 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
331,895,903,436 |
333,728,554,844 |
383,753,428,787 |
385,431,659,130 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
331,895,903,436 |
333,728,554,844 |
383,753,428,787 |
385,431,659,130 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
249,352,536,263 |
251,161,870,067 |
251,413,302,195 |
253,304,504,996 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,725,466,627 |
5,853,771,859 |
5,853,771,859 |
8,214,281,603 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
247,506,627,800 |
247,439,088,500 |
247,439,088,500 |
247,506,627,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,879,558,164 |
-2,130,990,292 |
-1,879,558,164 |
-2,416,404,407 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
76,794,630,519 |
73,050,484,863 |
72,757,773,663 |
69,612,966,224 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
76,794,630,519 |
73,050,484,863 |
72,757,773,663 |
69,612,966,224 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,025,858,229,892 |
2,017,092,887,170 |
2,075,374,773,067 |
2,020,526,051,003 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
831,606,049,620 |
831,306,227,740 |
910,201,529,053 |
855,289,547,694 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
591,032,933,464 |
535,764,460,691 |
579,854,232,718 |
527,771,988,508 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
254,776,621,947 |
176,039,584,150 |
201,981,179,841 |
177,995,204,701 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,944,881,904 |
26,784,833,396 |
16,260,301,213 |
26,133,214,651 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,539,075,202 |
10,176,146,616 |
11,131,733,210 |
10,555,119,870 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,507,014,736 |
23,563,898,854 |
29,460,550,386 |
22,186,301,519 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,858,827,657 |
43,589,757,966 |
41,620,219,409 |
35,907,857,461 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
100,342,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,101,052,458 |
3,483,866,776 |
2,981,169,736 |
3,597,666,463 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
106,496,793,601 |
111,220,595,250 |
100,829,980,939 |
101,225,327,560 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
119,749,454,448 |
111,052,562,740 |
155,701,725,969 |
126,850,864,756 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,850,000,000 |
14,346,000,000 |
3,162,800,000 |
10,762,800,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,209,211,511 |
15,507,214,943 |
16,724,572,015 |
12,457,289,527 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
240,573,116,156 |
295,541,767,049 |
330,347,296,335 |
327,517,559,186 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
78,927,000 |
78,927,000 |
78,927,000 |
78,927,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,714,381,289 |
8,969,088,856 |
8,223,796,423 |
7,478,503,990 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
817,840,140 |
817,840,140 |
851,830,680 |
851,830,680 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
201,143,148,879 |
256,195,121,893 |
290,105,121,893 |
287,278,641,790 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
28,818,818,848 |
29,480,789,160 |
31,087,620,339 |
31,829,655,726 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,194,252,180,272 |
1,185,786,659,430 |
1,165,173,244,014 |
1,165,236,503,309 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,180,592,617,368 |
1,172,127,096,526 |
1,151,513,681,110 |
1,151,576,940,405 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,101,135,914,618 |
1,101,135,914,618 |
1,101,135,914,618 |
1,101,135,914,618 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,101,135,914,618 |
1,101,135,914,618 |
1,101,135,914,618 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,563,575,923 |
4,010,045,423 |
4,041,846,423 |
4,041,846,423 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,728,290 |
-40,728,290 |
-40,728,290 |
-40,728,290 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,053,097,228 |
-1,053,097,228 |
-1,053,097,228 |
-1,053,097,228 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,607,869,626 |
36,307,869,626 |
36,307,869,626 |
36,307,869,626 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-78,478,769,092 |
-92,636,350,266 |
-109,256,800,235 |
-109,080,614,701 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-25,349,233,850 |
-80,045,709,241 |
-87,394,925,435 |
-103,673,741,685 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-53,129,535,242 |
-12,590,641,025 |
-21,861,874,800 |
-5,406,873,016 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
120,857,851,811 |
124,403,442,643 |
120,378,676,196 |
120,265,749,957 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
13,659,562,904 |
13,659,562,904 |
13,659,562,904 |
13,659,562,904 |
|
1. Nguồn kinh phí |
13,659,562,904 |
13,659,562,904 |
13,659,562,904 |
13,659,562,904 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,025,858,229,892 |
2,017,092,887,170 |
2,075,374,773,067 |
2,020,526,051,003 |
|