MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 626,723,244,953 632,838,649,283 656,674,094,900 616,750,321,166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,048,305,335 48,504,191,727 59,086,580,582 47,362,390,975
1. Tiền 40,723,187,535 41,254,191,727 51,086,580,582 39,266,908,186
2. Các khoản tương đương tiền 325,117,800 7,250,000,000 8,000,000,000 8,095,482,789
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 158,553,548,767 162,012,323,317 145,571,874,143 146,989,682,131
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 158,553,548,767 162,012,323,317 145,571,874,143 146,989,682,131
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 134,379,433,410 139,299,761,551 153,464,011,438 128,099,546,361
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 145,724,302,157 145,008,541,022 132,402,455,035 133,609,759,937
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,799,306,917 22,097,754,541 15,411,238,049 19,382,779,880
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,621,983,201 17,866,312,976 19,722,796,938 17,504,817,159
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,766,158,865 -45,672,846,988 -44,372,478,584 -42,397,810,615
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 257,167,008,258 253,469,456,669 257,954,079,547 252,108,763,500
1. Hàng tồn kho 257,623,234,258 253,925,682,669 266,318,255,911 254,795,398,243
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -456,226,000 -456,226,000 -8,364,176,364 -2,686,634,743
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,574,949,183 29,552,916,019 40,597,549,190 42,189,938,199
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,176,620,979 15,804,159,094 19,935,209,133 25,413,271,469
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,951,511,545 11,172,241,158 18,092,840,040 14,192,295,297
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,446,816,659 2,576,515,767 2,569,500,017 2,584,371,433
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,399,134,984,939 1,384,254,237,887 1,418,700,678,167 1,403,775,729,837
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,774,807,000 5,774,807,000 5,756,807,000 5,756,807,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,774,807,000 5,774,807,000 5,756,807,000 5,756,807,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 662,695,122,644 648,393,716,039 634,813,167,835 618,593,665,599
1. Tài sản cố định hữu hình 655,149,888,205 641,068,983,934 627,708,938,064 611,709,938,162
- Nguyên giá 1,544,808,713,951 1,538,220,772,736 1,534,727,853,290 1,535,245,256,557
- Giá trị hao mòn lũy kế -889,658,825,746 -897,151,788,802 -907,018,915,226 -923,535,318,395
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,545,234,439 7,324,732,105 7,104,229,771 6,883,727,437
- Nguyên giá 22,827,392,247 22,827,392,247 22,827,392,247 22,827,392,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,282,157,808 -15,502,660,142 -15,723,162,476 -15,943,664,810
III. Bất động sản đầu tư 72,621,985,077 72,144,805,074 70,206,198,687 71,076,126,888
- Nguyên giá 85,494,254,799 85,494,254,799 85,494,254,799 85,494,254,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,872,269,722 -13,349,449,725 -15,288,056,112 -14,418,127,911
IV. Tài sản dở dang dài hạn 331,895,903,436 333,728,554,844 383,753,428,787 385,431,659,130
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 331,895,903,436 333,728,554,844 383,753,428,787 385,431,659,130
V. Đầu tư tài chính dài hạn 249,352,536,263 251,161,870,067 251,413,302,195 253,304,504,996
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,725,466,627 5,853,771,859 5,853,771,859 8,214,281,603
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 247,506,627,800 247,439,088,500 247,439,088,500 247,506,627,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,879,558,164 -2,130,990,292 -1,879,558,164 -2,416,404,407
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 76,794,630,519 73,050,484,863 72,757,773,663 69,612,966,224
1. Chi phí trả trước dài hạn 76,794,630,519 73,050,484,863 72,757,773,663 69,612,966,224
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,025,858,229,892 2,017,092,887,170 2,075,374,773,067 2,020,526,051,003
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 831,606,049,620 831,306,227,740 910,201,529,053 855,289,547,694
I. Nợ ngắn hạn 591,032,933,464 535,764,460,691 579,854,232,718 527,771,988,508
1. Phải trả người bán ngắn hạn 254,776,621,947 176,039,584,150 201,981,179,841 177,995,204,701
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,944,881,904 26,784,833,396 16,260,301,213 26,133,214,651
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,539,075,202 10,176,146,616 11,131,733,210 10,555,119,870
4. Phải trả người lao động 19,507,014,736 23,563,898,854 29,460,550,386 22,186,301,519
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,858,827,657 43,589,757,966 41,620,219,409 35,907,857,461
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 100,342,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,101,052,458 3,483,866,776 2,981,169,736 3,597,666,463
9. Phải trả ngắn hạn khác 106,496,793,601 111,220,595,250 100,829,980,939 101,225,327,560
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 119,749,454,448 111,052,562,740 155,701,725,969 126,850,864,756
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,850,000,000 14,346,000,000 3,162,800,000 10,762,800,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,209,211,511 15,507,214,943 16,724,572,015 12,457,289,527
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 240,573,116,156 295,541,767,049 330,347,296,335 327,517,559,186
1. Phải trả người bán dài hạn 78,927,000 78,927,000 78,927,000 78,927,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,714,381,289 8,969,088,856 8,223,796,423 7,478,503,990
7. Phải trả dài hạn khác 817,840,140 817,840,140 851,830,680 851,830,680
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 201,143,148,879 256,195,121,893 290,105,121,893 287,278,641,790
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 28,818,818,848 29,480,789,160 31,087,620,339 31,829,655,726
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,194,252,180,272 1,185,786,659,430 1,165,173,244,014 1,165,236,503,309
I. Vốn chủ sở hữu 1,180,592,617,368 1,172,127,096,526 1,151,513,681,110 1,151,576,940,405
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,101,135,914,618 1,101,135,914,618 1,101,135,914,618 1,101,135,914,618
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,101,135,914,618 1,101,135,914,618 1,101,135,914,618
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,563,575,923 4,010,045,423 4,041,846,423 4,041,846,423
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -40,728,290 -40,728,290 -40,728,290 -40,728,290
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,053,097,228 -1,053,097,228 -1,053,097,228 -1,053,097,228
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,607,869,626 36,307,869,626 36,307,869,626 36,307,869,626
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -78,478,769,092 -92,636,350,266 -109,256,800,235 -109,080,614,701
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -25,349,233,850 -80,045,709,241 -87,394,925,435 -103,673,741,685
- LNST chưa phân phối kỳ này -53,129,535,242 -12,590,641,025 -21,861,874,800 -5,406,873,016
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 120,857,851,811 124,403,442,643 120,378,676,196 120,265,749,957
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,659,562,904 13,659,562,904 13,659,562,904 13,659,562,904
1. Nguồn kinh phí 13,659,562,904 13,659,562,904 13,659,562,904 13,659,562,904
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,025,858,229,892 2,017,092,887,170 2,075,374,773,067 2,020,526,051,003
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.