1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,020,854,527,000 |
1,064,809,061,000 |
1,506,703,178,000 |
2,507,334,100,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,269,922,000 |
4,388,538,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,020,854,527,000 |
1,064,809,061,000 |
1,505,433,256,000 |
2,502,945,562,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
961,876,660,000 |
912,208,113,000 |
1,572,301,462,000 |
2,405,216,642,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,977,867,000 |
152,600,948,000 |
-66,868,206,000 |
97,728,920,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
198,822,418,000 |
38,429,903,000 |
470,124,876,000 |
79,193,274,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
303,765,913,000 |
341,258,250,000 |
428,446,172,000 |
429,502,718,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-232,098,000 |
-12,962,039,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
24,660,073,000 |
17,177,127,000 |
59,801,128,000 |
63,659,195,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
64,077,428,000 |
22,016,353,000 |
55,368,016,000 |
190,298,464,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-134,703,129,000 |
-189,420,879,000 |
-140,590,744,000 |
-519,500,222,000 |
|
12. Thu nhập khác |
12,016,857,000 |
2,393,272,000 |
2,140,288,000 |
902,748,140,000 |
|
13. Chi phí khác |
-17,636,262,000 |
500,205,000 |
22,271,014,000 |
10,269,365,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
29,653,119,000 |
1,893,067,000 |
-20,130,726,000 |
892,478,775,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-105,050,010,000 |
-187,527,812,000 |
-160,721,470,000 |
372,978,553,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,337,290,000 |
185,319,000 |
46,541,643,000 |
-45,455,490,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,223,378,000 |
3,484,476,000 |
-5,813,462,000 |
-37,028,363,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-120,163,922,000 |
-191,197,607,000 |
-201,449,651,000 |
455,462,406,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-120,163,922,000 |
-191,197,607,000 |
-198,213,800,000 |
457,878,903,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-3,235,851,000 |
-2,416,497,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-121 |
-193 |
-201 |
463 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|