MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Masan High-Tech Materials (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,901,278,767,549 1,449,241,028,000 2,177,111,034,000 1,188,212,681,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 59,388,358,377
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,841,890,409,172 1,449,241,028,000 2,177,111,034,000 1,188,212,681,000
4. Giá vốn hàng bán 2,173,594,396,337 1,072,015,355,000 1,528,798,700,000 833,904,835,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,668,296,012,835 377,225,673,000 648,312,334,000 354,307,846,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 130,498,969,419 64,845,317,000 26,803,545,000 11,838,844,000
7. Chi phí tài chính 41,749,394,993 320,823,111,000 305,699,597,000 306,422,573,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 41,487,522,536
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,318,434,000
9. Chi phí bán hàng 744,131,749,208 24,793,585,000 20,514,815,000 20,721,525,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 164,584,226,574 19,356,094,000 21,175,919,000 26,581,396,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 853,648,045,479 77,098,200,000 327,725,548,000 12,421,196,000
12. Thu nhập khác -87,973,529 216,363,000 252,879,000 968,182,000
13. Chi phí khác 1,217,665,392 6,034,713,000 8,511,337,000 5,830,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,305,638,921 -5,818,350,000 -8,258,458,000 -4,861,818,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 852,342,406,558 71,279,850,000 319,467,090,000 7,559,378,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 127,262,689,313 1,473,435,000 9,995,899,000 4,150,585,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -14,687,457,917 8,205,641,000 -14,628,289,000 1,939,797,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 739,767,175,162 61,600,774,000 324,099,480,000 1,468,996,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 734,912,644,566 39,483,563,000 324,099,480,000 1,468,996,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,854,530,596 22,117,211,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,399 44 360 02
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.