MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Masan High-Tech Materials (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,476,842,949,000 1,487,044,395,000 3,901,278,767,549 1,449,241,028,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 59,388,358,377
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,476,842,949,000 1,487,044,395,000 3,841,890,409,172 1,449,241,028,000
4. Giá vốn hàng bán 948,009,328,000 974,394,718,000 2,173,594,396,337 1,072,015,355,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 528,833,621,000 512,649,677,000 1,668,296,012,835 377,225,673,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,320,014,000 16,241,222,000 130,498,969,419 64,845,317,000
7. Chi phí tài chính 308,384,923,000 284,118,570,000 41,749,394,993 320,823,111,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 41,487,522,536
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,318,434,000
9. Chi phí bán hàng 35,415,478,000 31,136,397,000 744,131,749,208 24,793,585,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,965,462,000 35,107,586,000 164,584,226,574 19,356,094,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 153,387,772,000 178,528,346,000 853,648,045,479 77,098,200,000
12. Thu nhập khác 46,056,000 814,623,000 -87,973,529 216,363,000
13. Chi phí khác 19,948,308,000 5,792,667,000 1,217,665,392 6,034,713,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -19,902,252,000 -4,978,044,000 -1,305,638,921 -5,818,350,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 133,485,520,000 173,550,302,000 852,342,406,558 71,279,850,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,403,973,000 6,084,587,000 127,262,689,313 1,473,435,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -22,707,776,000 182,989,000 -14,687,457,917 8,205,641,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 145,789,323,000 167,282,726,000 739,767,175,162 61,600,774,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 108,128,392,000 117,044,997,000 734,912,644,566 39,483,563,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 37,660,931,000 50,237,729,000 4,854,530,596 22,117,211,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 150 163 1,399 44
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.