1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,382,671,823,000 |
1,369,239,786,000 |
1,476,842,949,000 |
1,487,044,395,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,382,671,823,000 |
1,369,239,786,000 |
1,476,842,949,000 |
1,487,044,395,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
991,453,288,000 |
961,126,751,000 |
948,009,328,000 |
974,394,718,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
391,218,535,000 |
408,113,035,000 |
528,833,621,000 |
512,649,677,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,848,503,000 |
10,160,275,000 |
7,320,014,000 |
16,241,222,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
270,417,323,000 |
282,741,622,000 |
308,384,923,000 |
284,118,570,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,966,628,000 |
28,839,127,000 |
35,415,478,000 |
31,136,397,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,562,171,000 |
27,852,473,000 |
38,965,462,000 |
35,107,586,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
64,120,916,000 |
78,840,088,000 |
153,387,772,000 |
178,528,346,000 |
|
12. Thu nhập khác |
183,107,000 |
136,881,000 |
46,056,000 |
814,623,000 |
|
13. Chi phí khác |
7,165,648,000 |
12,528,885,000 |
19,948,308,000 |
5,792,667,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,982,541,000 |
-12,392,004,000 |
-19,902,252,000 |
-4,978,044,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
57,138,375,000 |
66,448,084,000 |
133,485,520,000 |
173,550,302,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,479,543,000 |
4,934,562,000 |
10,403,973,000 |
6,084,587,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,294,681,000 |
-8,136,933,000 |
-22,707,776,000 |
182,989,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,953,513,000 |
69,650,455,000 |
145,789,323,000 |
167,282,726,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,248,886,000 |
34,910,537,000 |
108,128,392,000 |
117,044,997,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
23,704,627,000 |
34,739,918,000 |
37,660,931,000 |
50,237,729,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
26 |
49 |
150 |
163 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|