1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
4,048,817,336,000 |
5,404,645,101,000 |
6,865,010,875,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
4,048,817,336,000 |
5,404,645,101,000 |
6,865,010,875,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
2,945,556,012,000 |
3,713,762,618,000 |
4,703,549,284,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,103,261,324,000 |
1,690,882,483,000 |
2,161,461,591,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
221,046,558,000 |
41,999,592,000 |
126,790,749,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
966,860,622,000 |
1,137,924,018,000 |
1,204,829,996,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
132,925,055,000 |
135,288,194,000 |
104,331,557,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
93,030,372,000 |
124,952,093,000 |
127,022,646,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
131,491,833,000 |
334,717,770,000 |
852,068,141,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,378,754,000 |
2,254,261,000 |
2,098,777,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
33,305,833,000 |
44,849,579,000 |
26,054,374,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-30,927,079,000 |
-42,595,318,000 |
-23,955,597,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
100,564,754,000 |
292,122,452,000 |
828,112,544,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
14,320,441,000 |
36,841,033,000 |
35,190,165,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-29,101,561,000 |
-45,844,345,000 |
-17,079,300,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
115,345,874,000 |
301,125,764,000 |
810,001,679,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
109,841,024,000 |
205,914,056,000 |
663,756,323,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
5,504,850,000 |
95,211,708,000 |
146,245,356,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
153 |
286 |
738 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|