TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,220,632,164,000 |
11,858,350,713,000 |
12,222,815,201,000 |
12,228,222,738,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
724,250,618,000 |
994,259,400,000 |
877,506,708,000 |
1,502,879,248,000 |
|
1. Tiền |
489,750,618,000 |
864,259,400,000 |
873,006,708,000 |
802,638,824,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
234,500,000,000 |
130,000,000,000 |
4,500,000,000 |
700,240,424,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,010,000,000 |
8,110,000,000 |
8,110,000,000 |
8,110,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,010,000,000 |
8,110,000,000 |
8,110,000,000 |
8,110,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,002,844,686,000 |
3,072,474,870,000 |
3,160,575,083,000 |
2,940,659,090,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,208,097,931,000 |
2,275,870,393,000 |
2,156,312,721,000 |
2,170,552,039,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
340,280,411,000 |
443,615,988,000 |
628,135,425,000 |
371,552,598,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
454,466,344,000 |
352,988,489,000 |
376,126,937,000 |
413,428,141,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-14,873,688,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,362,158,149,000 |
6,644,624,166,000 |
7,059,679,304,000 |
6,858,167,780,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,390,511,121,000 |
6,669,946,944,000 |
7,084,333,297,000 |
6,905,038,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-28,352,972,000 |
-25,322,778,000 |
-24,653,993,000 |
-46,870,220,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,117,368,711,000 |
1,138,882,277,000 |
1,116,944,106,000 |
918,406,620,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
126,250,874,000 |
94,751,092,000 |
142,108,699,000 |
74,887,091,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
970,100,091,000 |
1,028,126,755,000 |
959,345,435,000 |
807,301,517,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,017,746,000 |
16,004,430,000 |
15,489,972,000 |
36,218,012,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,506,297,797,000 |
27,854,849,553,000 |
28,245,074,952,000 |
29,292,777,451,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,353,987,343,000 |
1,389,135,129,000 |
1,385,199,583,000 |
1,403,254,299,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,353,987,343,000 |
1,389,135,129,000 |
1,385,199,583,000 |
1,403,254,299,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,100,003,113,000 |
20,525,387,246,000 |
20,117,428,290,000 |
20,185,726,072,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,602,362,642,000 |
17,208,063,923,000 |
16,991,397,924,000 |
16,864,317,888,000 |
|
- Nguyên giá |
29,327,205,533,000 |
29,133,954,382,000 |
29,028,071,877,000 |
29,389,675,393,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,724,842,891,000 |
-11,925,890,459,000 |
-12,036,673,953,000 |
-12,525,357,505,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,497,640,471,000 |
3,317,323,323,000 |
3,126,030,366,000 |
3,321,408,184,000 |
|
- Nguyên giá |
4,450,608,587,000 |
4,291,980,244,000 |
4,116,082,070,000 |
4,419,260,782,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-952,968,116,000 |
-974,656,921,000 |
-990,051,704,000 |
-1,097,852,598,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
776,904,732,000 |
730,239,271,000 |
678,717,533,000 |
722,403,002,000 |
|
- Nguyên giá |
1,146,431,054,000 |
1,101,338,682,000 |
1,044,439,124,000 |
1,129,619,792,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-369,526,322,000 |
-371,099,411,000 |
-365,721,591,000 |
-407,216,790,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,328,435,909,000 |
1,560,612,546,000 |
1,622,587,140,000 |
2,081,826,883,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,328,435,909,000 |
1,560,612,546,000 |
1,622,587,140,000 |
2,081,826,883,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
185,788,580,000 |
179,092,604,000 |
995,071,525,000 |
1,532,527,099,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
185,788,580,000 |
179,092,604,000 |
173,979,259,000 |
190,164,060,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
821,092,266,000 |
1,342,363,039,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,761,178,120,000 |
3,470,382,757,000 |
3,446,070,881,000 |
3,367,040,096,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,471,709,192,000 |
3,442,317,659,000 |
3,424,676,750,000 |
3,346,160,818,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
289,468,928,000 |
28,065,098,000 |
21,394,131,000 |
20,879,278,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
39,726,929,961,000 |
39,713,200,266,000 |
40,467,890,153,000 |
41,521,000,189,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,255,527,399,000 |
24,282,374,308,000 |
25,210,683,896,000 |
26,273,561,415,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,213,864,941,000 |
10,859,451,011,000 |
15,138,232,229,000 |
17,154,059,090,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,622,470,488,000 |
2,062,985,778,000 |
1,875,490,016,000 |
1,574,455,591,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,047,942,000 |
14,954,608,000 |
38,752,577,000 |
489,804,070,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
153,741,898,000 |
84,006,399,000 |
168,554,524,000 |
160,206,536,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,043,120,000 |
4,599,977,000 |
3,233,482,000 |
14,841,657,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
898,760,462,000 |
933,334,172,000 |
1,130,316,133,000 |
818,655,883,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
343,882,965,000 |
676,944,378,000 |
1,174,409,543,000 |
980,622,553,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,125,625,123,000 |
7,074,673,877,000 |
10,738,621,028,000 |
13,105,475,407,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
16,292,943,000 |
7,951,822,000 |
8,854,926,000 |
9,997,393,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,041,662,458,000 |
13,422,923,297,000 |
10,072,451,667,000 |
9,119,502,325,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,247,307,609,000 |
7,169,412,324,000 |
4,270,522,102,000 |
2,979,108,965,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,563,624,457,000 |
1,593,352,958,000 |
1,719,046,658,000 |
1,517,611,217,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,230,730,392,000 |
4,660,158,015,000 |
4,082,882,907,000 |
4,622,782,143,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,471,402,562,000 |
15,430,825,958,000 |
15,257,206,257,000 |
15,247,438,774,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,471,402,562,000 |
15,430,825,958,000 |
15,257,206,257,000 |
15,247,438,774,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,991,554,200,000 |
10,991,554,200,000 |
10,991,554,200,000 |
10,991,554,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,991,554,200,000 |
10,991,554,200,000 |
|
10,991,554,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,098,259,892,000 |
1,098,259,892,000 |
1,098,259,892,000 |
1,098,259,892,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-376,433,323,000 |
-486,975,413,000 |
-714,963,547,000 |
-419,419,764,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-170,252,387,000 |
706,373,395,000 |
797,325,977,000 |
675,544,001,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,085,028,955,000 |
3,261,142,194,000 |
3,224,066,181,000 |
3,031,229,349,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
122,824,223,000 |
298,937,462,000 |
|
2,962,204,732,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,962,204,732,000 |
2,962,204,732,000 |
|
69,024,617,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
138,928,572,000 |
156,155,037,000 |
156,646,901,000 |
165,954,443,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
39,726,929,961,000 |
39,713,200,266,000 |
40,467,890,153,000 |
41,521,000,189,000 |
|