1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,577,402,000,000 |
23,903,900,000,000 |
23,989,594,000,000 |
18,218,759,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
358,108,000,000 |
299,091,000,000 |
161,791,000,000 |
29,423,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,219,294,000,000 |
23,604,809,000,000 |
23,827,803,000,000 |
18,189,336,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,372,047,000,000 |
17,508,621,000,000 |
16,950,557,000,000 |
13,100,229,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,847,247,000,000 |
6,096,188,000,000 |
6,877,246,000,000 |
5,089,107,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
245,419,000,000 |
326,610,000,000 |
6,011,282,000,000 |
1,006,046,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,396,712,000,000 |
1,366,192,000,000 |
1,560,899,000,000 |
1,296,138,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,179,868,000,000 |
1,157,486,000,000 |
1,137,928,000,000 |
1,161,355,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,024,394,000,000 |
933,881,000,000 |
991,807,000,000 |
1,193,860,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,668,793,000,000 |
3,083,017,000,000 |
3,306,185,000,000 |
3,044,028,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
907,764,000,000 |
1,170,650,000,000 |
1,083,981,000,000 |
921,291,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,143,791,000,000 |
1,736,820,000,000 |
7,929,270,000,000 |
2,027,556,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
140,481,000,000 |
146,681,000,000 |
162,178,000,000 |
80,231,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
142,409,000,000 |
20,435,000,000 |
94,646,000,000 |
34,021,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,928,000,000 |
126,246,000,000 |
67,532,000,000 |
46,210,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,141,863,000,000 |
1,863,066,000,000 |
7,996,802,000,000 |
2,073,766,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
216,415,000,000 |
405,005,000,000 |
691,143,000,000 |
128,585,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-128,014,000,000 |
-128,271,000,000 |
186,803,000,000 |
50,208,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,053,462,000,000 |
1,586,332,000,000 |
7,118,856,000,000 |
1,894,973,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
791,243,000,000 |
1,147,456,000,000 |
6,436,813,000,000 |
1,595,880,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
262,219,000,000 |
438,876,000,000 |
682,043,000,000 |
299,093,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
673 |
972 |
5,452 |
1,352 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|