1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
21,577,402,000,000 |
23,903,900,000,000 |
23,989,594,000,000 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
358,108,000,000 |
299,091,000,000 |
161,791,000,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
21,219,294,000,000 |
23,604,809,000,000 |
23,827,803,000,000 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16,372,047,000,000 |
17,508,621,000,000 |
16,950,557,000,000 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
4,847,247,000,000 |
6,096,188,000,000 |
6,877,246,000,000 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
245,419,000,000 |
326,610,000,000 |
6,011,282,000,000 |
|
|
7. Chi phí tài chính
|
1,396,712,000,000 |
1,366,192,000,000 |
1,560,899,000,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,179,868,000,000 |
1,157,486,000,000 |
1,137,928,000,000 |
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
1,024,394,000,000 |
933,881,000,000 |
991,807,000,000 |
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,668,793,000,000 |
3,083,017,000,000 |
3,306,185,000,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
907,764,000,000 |
1,170,650,000,000 |
1,083,981,000,000 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,143,791,000,000 |
1,736,820,000,000 |
7,929,270,000,000 |
|
|
12. Thu nhập khác
|
140,481,000,000 |
146,681,000,000 |
162,178,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác
|
142,409,000,000 |
20,435,000,000 |
94,646,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác
|
-1,928,000,000 |
126,246,000,000 |
67,532,000,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,141,863,000,000 |
1,863,066,000,000 |
7,996,802,000,000 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
216,415,000,000 |
405,005,000,000 |
691,143,000,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-128,014,000,000 |
-128,271,000,000 |
186,803,000,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,053,462,000,000 |
1,586,332,000,000 |
7,118,856,000,000 |
|
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
262,219,000,000 |
438,876,000,000 |
682,043,000,000 |
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
791,243,000,000 |
1,147,456,000,000 |
6,436,813,000,000 |
|
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
673 |
972 |
5,452 |
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|