MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,577,402,000,000 23,903,900,000,000 23,989,594,000,000 18,218,759,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 358,108,000,000 299,091,000,000 161,791,000,000 29,423,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,219,294,000,000 23,604,809,000,000 23,827,803,000,000 18,189,336,000,000
4. Giá vốn hàng bán 16,372,047,000,000 17,508,621,000,000 16,950,557,000,000 13,100,229,000,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,847,247,000,000 6,096,188,000,000 6,877,246,000,000 5,089,107,000,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 245,419,000,000 326,610,000,000 6,011,282,000,000 1,006,046,000,000
7. Chi phí tài chính 1,396,712,000,000 1,366,192,000,000 1,560,899,000,000 1,296,138,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,179,868,000,000 1,157,486,000,000 1,137,928,000,000 1,161,355,000,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,024,394,000,000 933,881,000,000 991,807,000,000 1,193,860,000,000
9. Chi phí bán hàng 2,668,793,000,000 3,083,017,000,000 3,306,185,000,000 3,044,028,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 907,764,000,000 1,170,650,000,000 1,083,981,000,000 921,291,000,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,143,791,000,000 1,736,820,000,000 7,929,270,000,000 2,027,556,000,000
12. Thu nhập khác 140,481,000,000 146,681,000,000 162,178,000,000 80,231,000,000
13. Chi phí khác 142,409,000,000 20,435,000,000 94,646,000,000 34,021,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,928,000,000 126,246,000,000 67,532,000,000 46,210,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,141,863,000,000 1,863,066,000,000 7,996,802,000,000 2,073,766,000,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 216,415,000,000 405,005,000,000 691,143,000,000 128,585,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -128,014,000,000 -128,271,000,000 186,803,000,000 50,208,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,053,462,000,000 1,586,332,000,000 7,118,856,000,000 1,894,973,000,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 791,243,000,000 1,147,456,000,000 6,436,813,000,000 1,595,880,000,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 262,219,000,000 438,876,000,000 682,043,000,000 299,093,000,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 673 972 5,452 1,352
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.