1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,537,884,000,000 |
8,631,085,000,000 |
9,407,602,000,000 |
9,450,824,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
368,544,000,000 |
357,092,000,000 |
223,214,000,000 |
279,470,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,169,340,000,000 |
8,273,993,000,000 |
9,184,388,000,000 |
9,171,354,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,776,191,000,000 |
5,512,483,000,000 |
6,376,830,000,000 |
6,397,520,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,393,149,000,000 |
2,761,510,000,000 |
2,807,558,000,000 |
2,773,834,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,045,093,000,000 |
86,268,000,000 |
1,547,263,000,000 |
125,365,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,070,217,000,000 |
781,390,000,000 |
791,154,000,000 |
840,287,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
913,171,000,000 |
757,229,000,000 |
743,283,000,000 |
757,024,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
811,963,000,000 |
517,072,000,000 |
470,369,000,000 |
442,416,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,267,135,000,000 |
956,899,000,000 |
1,018,219,000,000 |
934,405,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
550,099,000,000 |
452,325,000,000 |
479,370,000,000 |
451,403,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,362,754,000,000 |
1,174,236,000,000 |
2,536,447,000,000 |
1,115,520,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
5,872,000,000 |
7,664,000,000 |
6,079,000,000 |
2,671,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
26,816,000,000 |
9,870,000,000 |
7,457,000,000 |
20,935,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-20,944,000,000 |
-2,206,000,000 |
-1,378,000,000 |
-18,264,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,341,810,000,000 |
1,172,030,000,000 |
2,535,069,000,000 |
1,097,256,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
237,905,000,000 |
140,021,000,000 |
180,778,000,000 |
173,030,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-37,582,000,000 |
9,532,000,000 |
-41,280,000,000 |
6,159,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,141,487,000,000 |
1,022,477,000,000 |
2,395,571,000,000 |
918,067,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,889,920,000,000 |
816,068,000,000 |
2,214,913,000,000 |
748,010,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
251,567,000,000 |
206,409,000,000 |
180,658,000,000 |
170,057,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,734 |
779 |
2,114 |
710 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|