1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
9,220,203,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
451,577,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
8,768,626,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
6,356,479,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
2,412,147,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
218,023,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
733,046,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
688,439,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
143,092,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
997,539,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
519,689,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
522,988,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
1,896,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
9,606,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-7,710,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
515,278,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
171,775,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-49,991,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
393,494,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
253,342,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
140,152,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
335 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|