I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
34,398,733,000,000 |
36,888,542,000,000 |
43,630,176,000,000 |
38,346,182,000,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,544,161,000,000 |
12,300,031,000,000 |
22,304,822,000,000 |
12,349,418,000,000 |
|
1.1.Tiền
|
1,430,531,000,000 |
2,337,620,000,000 |
6,885,412,000,000 |
2,093,751,000,000 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
10,113,630,000,000 |
9,962,411,000,000 |
15,419,410,000,000 |
10,255,667,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
437,650,000,000 |
350,250,000,000 |
332,753,000,000 |
586,878,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
437,650,000,000 |
350,250,000,000 |
332,753,000,000 |
586,878,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,534,983,000,000 |
8,561,607,000,000 |
6,634,409,000,000 |
10,445,007,000,000 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
2,494,264,000,000 |
2,971,696,000,000 |
2,480,224,000,000 |
2,710,958,000,000 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
520,098,000,000 |
959,621,000,000 |
851,052,000,000 |
1,162,841,000,000 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1,140,000,000,000 |
1,228,300,000,000 |
2,452,812,000,000 |
2,452,812,000,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
3,466,864,000,000 |
3,479,710,000,000 |
883,690,000,000 |
4,149,178,000,000 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-86,243,000,000 |
-88,659,000,000 |
-33,369,000,000 |
-33,146,000,000 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
10,939,000,000 |
|
2,364,000,000 |
|
4. Hàng tồn kho
|
13,007,276,000,000 |
13,732,231,000,000 |
12,813,391,000,000 |
13,150,989,000,000 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
13,138,760,000,000 |
13,887,942,000,000 |
12,947,923,000,000 |
13,255,913,000,000 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-131,484,000,000 |
-155,711,000,000 |
-134,532,000,000 |
-104,924,000,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,874,663,000,000 |
1,944,423,000,000 |
1,544,801,000,000 |
1,813,890,000,000 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
434,077,000,000 |
396,994,000,000 |
256,766,000,000 |
406,629,000,000 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,370,852,000,000 |
1,478,517,000,000 |
1,233,915,000,000 |
1,332,120,000,000 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
69,734,000,000 |
68,912,000,000 |
54,120,000,000 |
75,141,000,000 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
86,298,169,000,000 |
86,507,910,000,000 |
82,463,295,000,000 |
85,937,920,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,571,446,000,000 |
1,671,113,000,000 |
1,878,478,000,000 |
1,937,200,000,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
81,150,000,000 |
81,150,000,000 |
81,150,000,000 |
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
1,571,446,000,000 |
1,589,963,000,000 |
1,797,328,000,000 |
1,856,050,000,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
48,437,761,000,000 |
46,967,477,000,000 |
42,653,939,000,000 |
42,011,999,000,000 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,179,631,000,000 |
32,075,093,000,000 |
31,151,629,000,000 |
30,729,017,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
51,126,353,000,000 |
50,291,977,000,000 |
48,474,105,000,000 |
48,736,922,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-17,946,722,000,000 |
-18,216,884,000,000 |
-17,322,476,000,000 |
-18,007,905,000,000 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
367,849,000,000 |
366,851,000,000 |
209,550,000,000 |
193,436,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
437,611,000,000 |
437,611,000,000 |
308,899,000,000 |
290,676,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-69,762,000,000 |
-70,760,000,000 |
-99,349,000,000 |
-97,240,000,000 |
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
14,890,281,000,000 |
14,525,533,000,000 |
11,292,760,000,000 |
11,089,546,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
19,724,729,000,000 |
19,586,065,000,000 |
14,362,471,000,000 |
14,317,715,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-4,834,448,000,000 |
-5,060,532,000,000 |
-3,069,711,000,000 |
-3,228,169,000,000 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
12,014,000,000 |
845,196,000,000 |
810,057,000,000 |
785,449,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
18,628,000,000 |
1,199,412,000,000 |
1,174,802,000,000 |
1,165,059,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-6,614,000,000 |
-354,216,000,000 |
-364,745,000,000 |
-379,610,000,000 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,946,002,000,000 |
2,365,963,000,000 |
2,021,827,000,000 |
2,472,954,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,946,002,000,000 |
2,365,963,000,000 |
2,021,827,000,000 |
2,472,954,000,000 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
22,649,697,000,000 |
23,592,295,000,000 |
24,538,803,000,000 |
25,344,367,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
22,615,821,000,000 |
23,554,306,000,000 |
24,538,803,000,000 |
25,344,367,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
30,589,000,000 |
30,589,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-4,113,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
10,681,249,000,000 |
11,065,866,000,000 |
10,560,191,000,000 |
13,385,951,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,255,403,000,000 |
6,613,249,000,000 |
6,593,682,000,000 |
6,647,391,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
846,169,000,000 |
908,239,000,000 |
609,690,000,000 |
595,651,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
3,579,677,000,000 |
3,544,378,000,000 |
3,356,819,000,000 |
6,142,909,000,000 |
|
Tổng cộng tài sản
|
120,696,902,000,000 |
123,396,452,000,000 |
126,093,471,000,000 |
124,284,102,000,000 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
89,260,191,000,000 |
91,029,737,000,000 |
83,756,819,000,000 |
87,545,658,000,000 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
38,124,851,000,000 |
39,858,448,000,000 |
34,547,836,000,000 |
38,734,533,000,000 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6,927,568,000,000 |
8,179,333,000,000 |
7,970,287,000,000 |
6,938,200,000,000 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
319,013,000,000 |
204,135,000,000 |
168,183,000,000 |
134,141,000,000 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
925,755,000,000 |
1,359,057,000,000 |
801,899,000,000 |
550,445,000,000 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
309,891,000,000 |
353,778,000,000 |
222,205,000,000 |
354,216,000,000 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,547,824,000,000 |
5,497,546,000,000 |
4,996,691,000,000 |
4,044,557,000,000 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
20,827,000,000 |
23,617,000,000 |
14,532,000,000 |
6,265,000,000 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,302,184,000,000 |
3,925,662,000,000 |
1,513,366,000,000 |
7,475,308,000,000 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
20,712,056,000,000 |
20,255,949,000,000 |
18,805,727,000,000 |
19,182,679,000,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
16,720,000,000 |
16,516,000,000 |
19,101,000,000 |
16,293,000,000 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
43,013,000,000 |
42,855,000,000 |
35,845,000,000 |
32,429,000,000 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
51,135,340,000,000 |
51,171,289,000,000 |
49,208,983,000,000 |
48,811,125,000,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
25,556,000,000 |
25,458,000,000 |
25,014,000,000 |
25,014,000,000 |
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
187,468,000,000 |
192,263,000,000 |
227,575,000,000 |
41,797,000,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
40,407,355,000,000 |
40,779,897,000,000 |
39,371,918,000,000 |
39,253,051,000,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,602,722,000,000 |
3,516,013,000,000 |
3,215,395,000,000 |
3,242,470,000,000 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,912,239,000,000 |
6,657,658,000,000 |
6,369,081,000,000 |
6,248,793,000,000 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
31,436,711,000,000 |
32,366,715,000,000 |
42,336,652,000,000 |
36,738,444,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
31,436,711,000,000 |
32,366,715,000,000 |
42,336,652,000,000 |
36,738,444,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
11,805,347,000,000 |
11,805,347,000,000 |
11,805,347,000,000 |
11,805,347,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
|
11,805,347,000,000 |
11,805,347,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,084,247,000,000 |
11,084,247,000,000 |
11,084,247,000,000 |
11,084,247,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-8,563,690,000,000 |
-8,563,690,000,000 |
-8,388,147,000,000 |
-8,388,147,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-227,141,000,000 |
-327,238,000,000 |
-339,255,000,000 |
-348,967,000,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-31,086,000,000 |
-31,086,000,000 |
-147,087,000,000 |
-147,087,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,278,836,000,000 |
7,549,034,000,000 |
18,795,877,000,000 |
13,482,046,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5,099,755,000,000 |
6,491,459,000,000 |
18,033,436,000,000 |
-5,313,831,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,179,081,000,000 |
1,057,575,000,000 |
762,441,000,000 |
18,795,877,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
10,090,196,000,000 |
10,850,101,000,000 |
9,525,670,000,000 |
9,251,005,000,000 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
120,696,902,000,000 |
123,396,452,000,000 |
126,093,471,000,000 |
124,284,102,000,000 |
|