TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
22,876,206,000,000 |
15,144,937,000,000 |
12,499,618,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
13,148,938,000,000 |
7,417,111,000,000 |
4,585,889,000,000 |
|
1. Tiền |
|
941,318,000,000 |
320,723,000,000 |
513,597,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
12,207,620,000,000 |
7,096,388,000,000 |
4,072,292,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,771,012,000,000 |
640,069,000,000 |
375,848,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,771,012,000,000 |
640,069,000,000 |
375,848,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
2,277,055,000,000 |
2,247,100,000,000 |
2,412,555,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,295,848,000,000 |
1,221,821,000,000 |
1,523,385,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
283,315,000,000 |
277,698,000,000 |
707,242,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
739,100,000,000 |
864,228,000,000 |
288,063,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-41,208,000,000 |
-116,647,000,000 |
-106,135,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
5,389,531,000,000 |
4,333,097,000,000 |
4,333,191,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
5,416,696,000,000 |
4,347,552,000,000 |
4,389,589,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-27,165,000,000 |
-14,455,000,000 |
-56,398,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
289,670,000,000 |
507,560,000,000 |
792,135,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
106,482,000,000 |
87,233,000,000 |
94,291,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
171,398,000,000 |
389,953,000,000 |
674,894,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
11,790,000,000 |
30,374,000,000 |
22,950,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
50,162,832,000,000 |
48,383,585,000,000 |
52,078,995,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,817,067,000,000 |
1,453,961,000,000 |
1,377,124,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
369,700,000,000 |
96,400,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,447,367,000,000 |
1,357,561,000,000 |
1,377,124,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
29,821,492,000,000 |
29,829,534,000,000 |
29,203,764,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
23,317,266,000,000 |
23,768,050,000,000 |
23,798,207,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
27,576,775,000,000 |
29,897,094,000,000 |
31,906,656,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,259,509,000,000 |
-6,129,044,000,000 |
-8,108,449,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
17,947,000,000 |
4,487,000,000 |
|
|
- Nguyên giá |
|
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-49,353,000,000 |
-62,813,000,000 |
-67,300,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
6,486,279,000,000 |
6,056,997,000,000 |
5,405,557,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
7,989,536,000,000 |
8,112,958,000,000 |
8,015,798,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,503,257,000,000 |
-2,055,961,000,000 |
-2,610,241,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,356,227,000,000 |
1,838,001,000,000 |
2,171,342,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,356,227,000,000 |
1,838,001,000,000 |
2,171,342,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
12,240,702,000,000 |
11,338,355,000,000 |
15,347,915,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
12,219,056,000,000 |
11,321,627,000,000 |
15,328,811,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4,918,000,000 |
-8,442,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,900,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,927,344,000,000 |
3,923,734,000,000 |
3,978,850,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,869,569,000,000 |
2,990,882,000,000 |
3,164,050,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
313,272,000,000 |
300,831,000,000 |
295,261,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
744,503,000,000 |
632,021,000,000 |
519,539,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
73,039,038,000,000 |
63,528,522,000,000 |
64,578,613,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
52,726,413,000,000 |
43,303,327,000,000 |
30,498,935,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
17,898,443,000,000 |
15,532,987,000,000 |
15,795,515,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,427,338,000,000 |
2,105,255,000,000 |
2,668,610,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
86,812,000,000 |
240,945,000,000 |
334,553,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
546,109,000,000 |
384,958,000,000 |
429,861,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
204,231,000,000 |
25,000,000 |
300,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,456,392,000,000 |
2,801,126,000,000 |
2,791,050,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,527,993,000,000 |
803,374,000,000 |
296,413,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
8,618,340,000,000 |
9,166,273,000,000 |
9,243,779,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
31,228,000,000 |
31,031,000,000 |
30,949,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
34,827,970,000,000 |
27,770,340,000,000 |
14,703,420,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
88,335,000,000 |
78,525,000,000 |
36,330,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
37,164,000,000 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
30,935,000,000 |
26,728,000,000 |
23,804,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
32,472,398,000,000 |
25,630,003,000,000 |
12,751,649,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,573,844,000,000 |
1,461,389,000,000 |
1,351,446,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
625,294,000,000 |
573,695,000,000 |
540,191,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
20,312,625,000,000 |
20,225,195,000,000 |
34,079,678,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
20,312,625,000,000 |
20,225,195,000,000 |
34,079,678,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
7,680,757,000,000 |
11,573,740,000,000 |
11,631,495,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
7,680,757,000,000 |
11,573,740,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
10,649,796,000,000 |
6,855,539,000,000 |
11,084,417,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-9,426,958,000,000 |
-9,426,958,000,000 |
-9,426,958,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-641,110,000,000 |
-6,518,087,000,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-1,874,000,000 |
2,431,000,000 |
4,402,000,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
7,015,545,000,000 |
12,350,048,000,000 |
16,193,388,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,473,000,000 |
5,334,503,000,000 |
3,843,340,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
7,014,072,000,000 |
7,015,545,000,000 |
12,350,048,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
5,036,469,000,000 |
5,388,482,000,000 |
4,592,934,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
73,039,038,000,000 |
63,528,522,000,000 |
64,578,613,000,000 |
|