MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 22,876,206,000,000 15,144,937,000,000 12,499,618,000,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,148,938,000,000 7,417,111,000,000 4,585,889,000,000
1. Tiền 941,318,000,000 320,723,000,000 513,597,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 12,207,620,000,000 7,096,388,000,000 4,072,292,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,771,012,000,000 640,069,000,000 375,848,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,771,012,000,000 640,069,000,000 375,848,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,277,055,000,000 2,247,100,000,000 2,412,555,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,295,848,000,000 1,221,821,000,000 1,523,385,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 283,315,000,000 277,698,000,000 707,242,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 739,100,000,000 864,228,000,000 288,063,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,208,000,000 -116,647,000,000 -106,135,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,389,531,000,000 4,333,097,000,000 4,333,191,000,000
1. Hàng tồn kho 5,416,696,000,000 4,347,552,000,000 4,389,589,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27,165,000,000 -14,455,000,000 -56,398,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 289,670,000,000 507,560,000,000 792,135,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 106,482,000,000 87,233,000,000 94,291,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 171,398,000,000 389,953,000,000 674,894,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,790,000,000 30,374,000,000 22,950,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 50,162,832,000,000 48,383,585,000,000 52,078,995,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,817,067,000,000 1,453,961,000,000 1,377,124,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 369,700,000,000 96,400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,447,367,000,000 1,357,561,000,000 1,377,124,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,821,492,000,000 29,829,534,000,000 29,203,764,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 23,317,266,000,000 23,768,050,000,000 23,798,207,000,000
- Nguyên giá 27,576,775,000,000 29,897,094,000,000 31,906,656,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,259,509,000,000 -6,129,044,000,000 -8,108,449,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 17,947,000,000 4,487,000,000
- Nguyên giá 67,300,000,000 67,300,000,000 67,300,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,353,000,000 -62,813,000,000 -67,300,000,000
3. Tài sản cố định vô hình 6,486,279,000,000 6,056,997,000,000 5,405,557,000,000
- Nguyên giá 7,989,536,000,000 8,112,958,000,000 8,015,798,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,503,257,000,000 -2,055,961,000,000 -2,610,241,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,356,227,000,000 1,838,001,000,000 2,171,342,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,356,227,000,000 1,838,001,000,000 2,171,342,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,240,702,000,000 11,338,355,000,000 15,347,915,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,219,056,000,000 11,321,627,000,000 15,328,811,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,646,000,000 21,646,000,000 21,646,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,918,000,000 -8,442,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,900,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,927,344,000,000 3,923,734,000,000 3,978,850,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,869,569,000,000 2,990,882,000,000 3,164,050,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 313,272,000,000 300,831,000,000 295,261,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 744,503,000,000 632,021,000,000 519,539,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 73,039,038,000,000 63,528,522,000,000 64,578,613,000,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 52,726,413,000,000 43,303,327,000,000 30,498,935,000,000
I. Nợ ngắn hạn 17,898,443,000,000 15,532,987,000,000 15,795,515,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,427,338,000,000 2,105,255,000,000 2,668,610,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 86,812,000,000 240,945,000,000 334,553,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 546,109,000,000 384,958,000,000 429,861,000,000
4. Phải trả người lao động 204,231,000,000 25,000,000 300,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,456,392,000,000 2,801,126,000,000 2,791,050,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,527,993,000,000 803,374,000,000 296,413,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,618,340,000,000 9,166,273,000,000 9,243,779,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,228,000,000 31,031,000,000 30,949,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,827,970,000,000 27,770,340,000,000 14,703,420,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn 88,335,000,000 78,525,000,000 36,330,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 37,164,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,935,000,000 26,728,000,000 23,804,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,472,398,000,000 25,630,003,000,000 12,751,649,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,573,844,000,000 1,461,389,000,000 1,351,446,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 625,294,000,000 573,695,000,000 540,191,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,312,625,000,000 20,225,195,000,000 34,079,678,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 20,312,625,000,000 20,225,195,000,000 34,079,678,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,680,757,000,000 11,573,740,000,000 11,631,495,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,680,757,000,000 11,573,740,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,649,796,000,000 6,855,539,000,000 11,084,417,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -9,426,958,000,000 -9,426,958,000,000 -9,426,958,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -641,110,000,000 -6,518,087,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,874,000,000 2,431,000,000 4,402,000,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,015,545,000,000 12,350,048,000,000 16,193,388,000,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,473,000,000 5,334,503,000,000 3,843,340,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,014,072,000,000 7,015,545,000,000 12,350,048,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,036,469,000,000 5,388,482,000,000 4,592,934,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 73,039,038,000,000 63,528,522,000,000 64,578,613,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.