MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần May Sông Hồng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,486,149,346,836 1,645,249,356,955 1,141,362,881,101 637,387,078,268
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,938,754,015 13,140,278 7,972,610
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,486,149,346,836 1,643,310,602,940 1,141,349,740,823 637,379,105,658
4. Giá vốn hàng bán 1,266,638,884,633 1,397,937,511,464 971,227,339,045 562,471,389,814
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 219,510,462,203 245,373,091,476 170,122,401,778 74,907,715,844
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,049,342,314 41,455,540,318 63,674,446,077 21,373,372,233
7. Chi phí tài chính 7,788,904,603 9,893,231,921 46,150,019,524 11,788,862,572
- Trong đó: Chi phí lãi vay -7,572,462,117 -9,758,570,375 -10,124,725,571 -9,821,625,481
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 37,186,088,178 60,054,784,521 40,219,750,482 20,227,599,554
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 98,646,084,420 71,437,736,595 68,132,001,382 29,194,370,663
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 107,938,727,316 145,442,878,757 79,295,076,467 35,070,255,288
12. Thu nhập khác 1,059,092,174 102,984,950 223,619,341 4,738,677,092
13. Chi phí khác 989,423,596 1,318,450,833 5,904,017,795 1,071,305,752
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 69,668,578 -1,215,465,883 -5,680,398,454 3,667,371,340
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 108,008,395,894 144,227,412,874 73,614,678,013 38,737,626,628
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,757,323,203 32,918,599,584 18,755,938,502 11,434,883,253
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 85,251,072,691 111,308,813,290 54,858,739,511 27,302,743,375
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 85,251,072,691 111,308,813,290 54,858,739,511 34,624,910,892
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -7,322,167,517
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 462
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.