1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,486,149,346,836 |
1,645,249,356,955 |
1,141,362,881,101 |
637,387,078,268 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,938,754,015 |
13,140,278 |
7,972,610 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,486,149,346,836 |
1,643,310,602,940 |
1,141,349,740,823 |
637,379,105,658 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,266,638,884,633 |
1,397,937,511,464 |
971,227,339,045 |
562,471,389,814 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
219,510,462,203 |
245,373,091,476 |
170,122,401,778 |
74,907,715,844 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,049,342,314 |
41,455,540,318 |
63,674,446,077 |
21,373,372,233 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,788,904,603 |
9,893,231,921 |
46,150,019,524 |
11,788,862,572 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-7,572,462,117 |
-9,758,570,375 |
-10,124,725,571 |
-9,821,625,481 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
37,186,088,178 |
60,054,784,521 |
40,219,750,482 |
20,227,599,554 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
98,646,084,420 |
71,437,736,595 |
68,132,001,382 |
29,194,370,663 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
107,938,727,316 |
145,442,878,757 |
79,295,076,467 |
35,070,255,288 |
|
12. Thu nhập khác |
1,059,092,174 |
102,984,950 |
223,619,341 |
4,738,677,092 |
|
13. Chi phí khác |
989,423,596 |
1,318,450,833 |
5,904,017,795 |
1,071,305,752 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
69,668,578 |
-1,215,465,883 |
-5,680,398,454 |
3,667,371,340 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
108,008,395,894 |
144,227,412,874 |
73,614,678,013 |
38,737,626,628 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,757,323,203 |
32,918,599,584 |
18,755,938,502 |
11,434,883,253 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
85,251,072,691 |
111,308,813,290 |
54,858,739,511 |
27,302,743,375 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
85,251,072,691 |
111,308,813,290 |
54,858,739,511 |
34,624,910,892 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-7,322,167,517 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
462 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|