1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,051,713,451,657 |
|
1,164,286,987,419 |
1,222,917,850,227 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
67,326,950 |
|
|
317,055,496 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,051,646,124,707 |
|
1,164,286,987,419 |
1,222,600,794,731 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
838,029,954,870 |
|
925,922,283,340 |
959,900,948,763 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
213,616,169,837 |
|
238,364,704,079 |
262,699,845,968 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,807,597,678 |
|
13,142,439,926 |
12,179,209,032 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,189,049,814 |
|
7,593,551,404 |
6,729,657,117 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,727,518,691 |
|
6,414,117,148 |
4,565,081,305 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,814,475,192 |
|
37,280,573,484 |
46,657,265,718 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
52,150,722,782 |
|
49,097,613,481 |
50,267,781,085 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
115,269,519,727 |
|
157,535,405,636 |
171,224,351,080 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
123,621 |
1,182,423,575 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
768,385,511 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
123,621 |
414,038,064 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
115,269,519,727 |
|
157,535,529,257 |
171,638,389,144 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,977,878,215 |
|
24,942,614,179 |
33,932,175,140 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
98,291,641,512 |
|
132,592,915,078 |
137,706,214,004 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
98,291,641,512 |
|
132,592,915,078 |
137,706,214,004 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,064 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|