1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1,188,780,136,100 |
1,051,713,451,657 |
|
1,164,286,987,419 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
79,097,880 |
67,326,950 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1,188,701,038,220 |
1,051,646,124,707 |
|
1,164,286,987,419 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
946,671,162,629 |
838,029,954,870 |
|
925,922,283,340 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
242,029,875,591 |
213,616,169,837 |
|
238,364,704,079 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
23,219,137,008 |
20,807,597,678 |
|
13,142,439,926 |
|
7. Chi phí tài chính
|
10,339,671,479 |
26,189,049,814 |
|
7,593,551,404 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,875,089,612 |
7,727,518,691 |
|
6,414,117,148 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
47,244,755,955 |
40,814,475,192 |
|
37,280,573,484 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
46,775,586,817 |
52,150,722,782 |
|
49,097,613,481 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
160,888,998,348 |
115,269,519,727 |
|
157,535,405,636 |
|
12. Thu nhập khác
|
221,356,957 |
|
|
123,621 |
|
13. Chi phí khác
|
-7,543,637 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác
|
228,900,594 |
|
|
123,621 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
161,117,898,942 |
115,269,519,727 |
|
157,535,529,257 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
32,219,444,087 |
16,977,878,215 |
|
24,942,614,179 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
128,898,454,855 |
98,291,641,512 |
|
132,592,915,078 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
128,898,454,855 |
98,291,641,512 |
|
132,592,915,078 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
2,064 |
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|