1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,992,869,592,722 |
3,282,451,447,337 |
3,950,893,821,662 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
790,015,155 |
565,187,475 |
67,105,662 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
2,992,079,577,567 |
3,281,886,259,862 |
3,950,826,716,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
2,496,107,636,766 |
2,717,909,940,818 |
3,157,344,913,122 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
495,971,940,801 |
563,976,319,044 |
793,481,802,878 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
55,202,838,773 |
57,495,548,050 |
58,672,627,009 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
32,425,959,950 |
49,046,068,932 |
45,762,927,549 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
38,516,750,948 |
36,708,377,783 |
33,763,704,660 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
132,160,907,470 |
151,002,843,819 |
147,605,857,785 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
169,153,709,769 |
187,854,167,688 |
208,438,705,276 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
217,434,202,385 |
233,568,786,655 |
450,346,939,277 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,478,991,162 |
477,445,203 |
315,023,041 |
|
13. Chi phí khác |
|
6,575,630,518 |
2,746,623,926 |
760,450,601 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-3,096,639,356 |
-2,269,178,723 |
-445,427,560 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
214,337,563,029 |
231,299,607,932 |
449,901,511,717 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
29,428,859,579 |
30,913,147,749 |
80,075,443,156 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
184,908,703,450 |
200,386,460,183 |
369,826,068,561 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
184,908,703,450 |
200,386,460,183 |
369,826,068,561 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
8,153 |
8,662 |
10,232 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|