TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,443,218,965,271 |
2,695,649,133,324 |
2,865,133,067,891 |
2,552,594,388,012 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
162,286,479,382 |
482,951,149,055 |
490,139,507,565 |
455,323,804,538 |
|
1. Tiền |
91,286,479,382 |
192,951,149,055 |
68,139,507,565 |
134,298,489,578 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
71,000,000,000 |
290,000,000,000 |
422,000,000,000 |
321,025,314,960 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
853,100,000,000 |
863,570,000,000 |
1,002,270,000,000 |
970,784,740,090 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
853,100,000,000 |
863,570,000,000 |
1,002,270,000,000 |
970,784,740,090 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
270,034,101,824 |
471,465,262,366 |
747,889,144,004 |
598,359,982,387 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
262,621,338,823 |
472,530,809,325 |
738,013,340,782 |
589,040,233,502 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,463,368,928 |
27,987,933,980 |
40,386,899,747 |
40,711,173,487 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,115,238,850 |
9,913,639,692 |
8,456,024,106 |
7,984,289,374 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,165,844,777 |
-38,967,120,631 |
-38,967,120,631 |
-39,375,713,976 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,118,944,240,531 |
837,258,348,630 |
595,982,195,377 |
506,531,306,409 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,127,336,262,059 |
845,650,370,158 |
605,180,289,603 |
517,854,708,298 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,392,021,528 |
-8,392,021,528 |
-9,198,094,226 |
-11,323,401,889 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,854,143,534 |
40,404,373,273 |
28,852,220,945 |
21,594,554,588 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,579,912,374 |
7,562,088,695 |
6,841,941,958 |
6,908,865,618 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,394,821,595 |
24,845,534,708 |
14,313,644,989 |
7,695,538,275 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,879,409,565 |
7,996,749,870 |
7,696,633,998 |
6,990,150,695 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
946,702,362,600 |
915,580,416,982 |
897,887,278,329 |
900,494,759,350 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
831,790,882,488 |
812,450,100,705 |
800,302,701,086 |
773,819,378,242 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
822,345,215,888 |
802,403,890,819 |
790,099,278,290 |
763,076,509,004 |
|
- Nguyên giá |
2,058,670,852,325 |
2,072,155,932,009 |
2,090,948,491,619 |
2,094,895,149,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,236,325,636,437 |
-1,269,752,041,190 |
-1,300,849,213,329 |
-1,331,818,640,596 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,445,666,600 |
10,046,209,886 |
10,203,422,796 |
10,742,869,238 |
|
- Nguyên giá |
41,662,419,984 |
43,474,464,984 |
44,842,839,984 |
46,683,214,984 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,216,753,384 |
-33,428,255,098 |
-34,639,417,188 |
-35,940,345,746 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,795,137,666 |
24,087,222,880 |
24,540,989,824 |
59,468,214,034 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,795,137,666 |
24,087,222,880 |
24,540,989,824 |
59,468,214,034 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
63,741,573,946 |
57,668,324,897 |
51,668,818,919 |
45,832,398,574 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
63,741,573,946 |
57,668,324,897 |
51,668,818,919 |
45,832,398,574 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,389,921,327,871 |
3,611,229,550,306 |
3,763,020,346,220 |
3,453,089,147,362 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,662,312,157,475 |
1,744,737,892,193 |
1,847,242,838,656 |
1,643,334,484,376 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,321,399,120,747 |
1,406,824,855,465 |
1,533,329,801,928 |
1,335,421,447,648 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
219,805,100,265 |
130,246,300,430 |
153,376,075,786 |
123,234,871,304 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,932,698,594 |
5,099,655,373 |
33,429,723,668 |
13,766,093,525 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,451,770,028 |
37,695,439,915 |
51,555,630,798 |
48,669,357,316 |
|
4. Phải trả người lao động |
266,460,471,064 |
453,445,528,640 |
459,441,414,875 |
500,231,142,827 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,045,468,728 |
41,697,350,956 |
48,386,172,354 |
56,980,298,190 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,667,324,040 |
4,821,720,942 |
7,560,651,215 |
4,926,914,559 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
702,618,389,368 |
670,775,898,988 |
719,781,273,674 |
526,785,657,492 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
24,501,786,225 |
16,861,847,786 |
13,911,747,123 |
15,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
51,916,112,435 |
46,181,112,435 |
45,887,112,435 |
45,827,112,435 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
340,913,036,728 |
337,913,036,728 |
313,913,036,728 |
307,913,036,728 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
340,913,036,728 |
337,913,036,728 |
313,913,036,728 |
307,913,036,728 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,727,609,170,396 |
1,866,491,658,113 |
1,915,777,507,564 |
1,809,754,662,986 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,727,609,170,396 |
1,866,491,658,113 |
1,915,777,507,564 |
1,809,754,662,986 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
750,141,000,000 |
750,141,000,000 |
750,141,000,000 |
750,141,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
750,141,000,000 |
750,141,000,000 |
750,141,000,000 |
750,141,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
183,792,535,504 |
185,835,952,140 |
185,835,952,140 |
185,835,952,140 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,972,416,636 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
689,208,267,764 |
765,641,155,720 |
818,936,731,061 |
710,415,825,181 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
654,583,356,872 |
655,129,376,010 |
653,224,504,099 |
653,401,460,336 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,624,910,892 |
110,511,779,710 |
165,712,226,962 |
57,014,364,845 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
71,000,000 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
102,423,950,492 |
164,873,550,253 |
160,863,824,363 |
163,361,885,665 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,389,921,327,871 |
3,611,229,550,306 |
3,763,020,346,220 |
3,453,089,147,362 |
|