TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,782,591,720,789 |
2,885,770,970,872 |
2,317,126,578,028 |
2,443,218,965,271 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
364,817,523,528 |
460,432,614,835 |
424,037,510,710 |
162,286,479,382 |
|
1. Tiền |
179,817,523,528 |
112,432,614,835 |
404,037,510,710 |
91,286,479,382 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
185,000,000,000 |
348,000,000,000 |
20,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
459,000,000,000 |
783,000,000,000 |
955,600,000,000 |
853,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
459,000,000,000 |
783,000,000,000 |
955,600,000,000 |
853,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
800,692,995,163 |
832,703,256,538 |
340,391,723,980 |
270,034,101,824 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
744,163,810,580 |
812,560,650,329 |
346,113,350,080 |
262,621,338,823 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
66,670,052,799 |
50,312,342,104 |
27,332,805,517 |
39,463,368,928 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,024,976,561 |
8,996,108,882 |
6,111,413,160 |
7,115,238,850 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,165,844,777 |
-39,165,844,777 |
-39,165,844,777 |
-39,165,844,777 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,118,679,391,540 |
776,680,968,691 |
578,688,659,621 |
1,118,944,240,531 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,127,518,310,752 |
785,964,322,739 |
592,050,342,697 |
1,127,336,262,059 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,838,919,212 |
-9,283,354,048 |
-13,361,683,076 |
-8,392,021,528 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,401,810,558 |
32,954,130,808 |
18,408,683,717 |
38,854,143,534 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,266,105,106 |
9,070,026,532 |
7,826,875,921 |
8,579,912,374 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,930,165,368 |
22,540,398,926 |
9,461,359,405 |
22,394,821,595 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,205,540,084 |
1,343,705,350 |
1,120,448,391 |
7,879,409,565 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
888,214,917,205 |
912,275,660,280 |
952,402,140,865 |
946,702,362,600 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
623,194,989,910 |
612,219,583,744 |
841,750,641,890 |
831,790,882,488 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
612,594,627,914 |
602,638,914,256 |
831,280,799,523 |
822,345,215,888 |
|
- Nguyên giá |
1,749,127,360,733 |
1,772,452,493,332 |
2,033,112,901,920 |
2,058,670,852,325 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,136,532,732,819 |
-1,169,813,579,076 |
-1,201,832,102,397 |
-1,236,325,636,437 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,600,361,996 |
9,580,669,488 |
10,469,842,367 |
9,445,666,600 |
|
- Nguyên giá |
39,558,146,519 |
39,760,546,519 |
41,662,419,984 |
41,662,419,984 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,957,784,523 |
-30,179,877,031 |
-31,192,577,617 |
-32,216,753,384 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
169,987,371,731 |
204,216,574,467 |
21,704,890,751 |
29,795,137,666 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
169,987,371,731 |
204,216,574,467 |
21,704,890,751 |
29,795,137,666 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
73,657,787,064 |
74,464,733,569 |
67,571,839,724 |
63,741,573,946 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
73,657,787,064 |
74,464,733,569 |
67,571,839,724 |
63,741,573,946 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,670,806,637,994 |
3,798,046,631,152 |
3,269,528,718,893 |
3,389,921,327,871 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,933,059,677,109 |
1,948,990,856,977 |
1,551,960,143,656 |
1,662,312,157,475 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,692,925,936,202 |
1,682,558,857,584 |
1,246,047,106,928 |
1,321,399,120,747 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
265,174,411,972 |
208,678,463,939 |
219,053,415,795 |
219,805,100,265 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,678,368,779 |
47,402,535,331 |
15,005,510,370 |
12,932,698,594 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,582,575,027 |
58,980,358,495 |
34,537,136,527 |
10,451,770,028 |
|
4. Phải trả người lao động |
482,098,998,796 |
525,544,266,447 |
493,243,047,483 |
266,460,471,064 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
68,533,673,272 |
93,540,105,389 |
35,717,023,670 |
29,045,468,728 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,892,809,099 |
10,062,310,159 |
6,191,992,858 |
3,667,324,040 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
793,636,056,059 |
692,378,808,848 |
376,478,196,291 |
702,618,389,368 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,462,421,569 |
10,125,387,347 |
30,047,162,305 |
24,501,786,225 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
35,866,621,629 |
35,846,621,629 |
35,773,621,629 |
51,916,112,435 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
240,133,740,907 |
266,431,999,393 |
305,913,036,728 |
340,913,036,728 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
240,133,740,907 |
266,431,999,393 |
305,913,036,728 |
340,913,036,728 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,737,746,960,885 |
1,849,055,774,175 |
1,717,568,575,237 |
1,727,609,170,396 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,737,746,960,885 |
1,849,055,774,175 |
1,717,568,575,237 |
1,727,609,170,396 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
750,141,000,000 |
750,141,000,000 |
750,141,000,000 |
750,141,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
750,141,000,000 |
750,141,000,000 |
750,141,000,000 |
750,141,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
183,792,535,504 |
183,792,535,504 |
183,792,535,504 |
183,792,535,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,972,416,636 |
1,972,416,636 |
1,972,416,636 |
1,972,416,636 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
673,538,213,392 |
793,451,846,921 |
671,845,505,088 |
689,208,267,764 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
185,859,452,383 |
307,478,565,364 |
484,713,128,792 |
654,583,356,872 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
487,678,761,009 |
485,973,281,557 |
187,132,376,296 |
34,624,910,892 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
71,000,000 |
71,000,000 |
71,000,000 |
71,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
128,231,795,353 |
119,626,975,114 |
109,746,118,009 |
102,423,950,492 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,670,806,637,994 |
3,798,046,631,152 |
3,269,528,718,893 |
3,389,921,327,871 |
|