MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần May Sông Hồng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,393,325,985,329 2,782,591,720,789 2,885,770,970,872 2,317,126,578,028
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 258,942,789,386 364,817,523,528 460,432,614,835 424,037,510,710
1. Tiền 238,942,789,386 179,817,523,528 112,432,614,835 404,037,510,710
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 185,000,000,000 348,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 618,000,000,000 459,000,000,000 783,000,000,000 955,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 618,000,000,000 459,000,000,000 783,000,000,000 955,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 558,885,396,148 800,692,995,163 832,703,256,538 340,391,723,980
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 529,050,822,796 744,163,810,580 812,560,650,329 346,113,350,080
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,712,130,945 66,670,052,799 50,312,342,104 27,332,805,517
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,288,287,184 29,024,976,561 8,996,108,882 6,111,413,160
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,165,844,777 -39,165,844,777 -39,165,844,777 -39,165,844,777
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 917,629,735,989 1,118,679,391,540 776,680,968,691 578,688,659,621
1. Hàng tồn kho 926,923,295,509 1,127,518,310,752 785,964,322,739 592,050,342,697
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,293,559,520 -8,838,919,212 -9,283,354,048 -13,361,683,076
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,868,063,806 39,401,810,558 32,954,130,808 18,408,683,717
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,224,752,117 7,266,105,106 9,070,026,532 7,826,875,921
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,569,237,818 30,930,165,368 22,540,398,926 9,461,359,405
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,074,073,871 1,205,540,084 1,343,705,350 1,120,448,391
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 874,020,210,372 888,214,917,205 912,275,660,280 952,402,140,865
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,374,768,500 21,374,768,500 21,374,768,500 21,374,768,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,374,768,500 21,374,768,500 21,374,768,500 21,374,768,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 618,981,836,654 623,194,989,910 612,219,583,744 841,750,641,890
1. Tài sản cố định hữu hình 609,951,733,895 612,594,627,914 602,638,914,256 831,280,799,523
- Nguyên giá 1,721,467,263,086 1,749,127,360,733 1,772,452,493,332 2,033,112,901,920
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,111,515,529,191 -1,136,532,732,819 -1,169,813,579,076 -1,201,832,102,397
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,030,102,759 10,600,361,996 9,580,669,488 10,469,842,367
- Nguyên giá 36,411,141,776 39,558,146,519 39,760,546,519 41,662,419,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,381,039,017 -28,957,784,523 -30,179,877,031 -31,192,577,617
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 168,065,587,279 169,987,371,731 204,216,574,467 21,704,890,751
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 168,065,587,279 169,987,371,731 204,216,574,467 21,704,890,751
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 65,598,017,939 73,657,787,064 74,464,733,569 67,571,839,724
1. Chi phí trả trước dài hạn 65,598,017,939 73,657,787,064 74,464,733,569 67,571,839,724
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,267,346,195,701 3,670,806,637,994 3,798,046,631,152 3,269,528,718,893
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,679,136,870,086 1,933,059,677,109 1,948,990,856,977 1,551,960,143,656
I. Nợ ngắn hạn 1,439,808,001,906 1,692,925,936,202 1,682,558,857,584 1,246,047,106,928
1. Phải trả người bán ngắn hạn 312,210,254,970 265,174,411,972 208,678,463,939 219,053,415,795
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,704,898,314 13,678,368,779 47,402,535,331 15,005,510,370
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,102,261,627 25,582,575,027 58,980,358,495 34,537,136,527
4. Phải trả người lao động 346,421,194,903 482,098,998,796 525,544,266,447 493,243,047,483
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,061,406,133 68,533,673,272 93,540,105,389 35,717,023,670
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,918,545,047 5,892,809,099 10,062,310,159 6,191,992,858
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 660,092,229,018 793,636,056,059 692,378,808,848 376,478,196,291
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,352,590,265 2,462,421,569 10,125,387,347 30,047,162,305
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,944,621,629 35,866,621,629 35,846,621,629 35,773,621,629
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 239,328,868,180 240,133,740,907 266,431,999,393 305,913,036,728
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 239,328,868,180 240,133,740,907 266,431,999,393 305,913,036,728
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,588,209,325,615 1,737,746,960,885 1,849,055,774,175 1,717,568,575,237
I. Vốn chủ sở hữu 1,588,209,325,615 1,737,746,960,885 1,849,055,774,175 1,717,568,575,237
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,094,000,000 750,141,000,000 750,141,000,000 750,141,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,094,000,000 750,141,000,000 750,141,000,000 750,141,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 183,792,535,504 183,792,535,504 183,792,535,504 183,792,535,504
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,972,416,636 1,972,416,636 1,972,416,636 1,972,416,636
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 826,554,194,684 673,538,213,392 793,451,846,921 671,845,505,088
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 90,614,996,253 185,859,452,383 307,478,565,364 484,713,128,792
- LNST chưa phân phối kỳ này 735,939,198,431 487,678,761,009 485,973,281,557 187,132,376,296
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 71,000,000 71,000,000 71,000,000 71,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 75,725,178,791 128,231,795,353 119,626,975,114 109,746,118,009
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,267,346,195,701 3,670,806,637,994 3,798,046,631,152 3,269,528,718,893
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.