TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,359,930,177,229 |
1,675,302,800,411 |
1,869,648,282,341 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
46,751,834,141 |
344,148,117,444 |
197,739,255,036 |
|
1. Tiền |
|
46,751,834,141 |
60,281,308,444 |
197,739,255,036 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
283,866,809,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
468,980,000,000 |
302,000,000,000 |
484,689,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
468,980,000,000 |
302,000,000,000 |
484,689,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
402,962,002,018 |
487,330,439,450 |
512,278,520,514 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
384,238,263,985 |
451,843,118,399 |
488,961,340,664 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
12,299,908,053 |
18,715,088,500 |
27,858,863,749 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
6,423,829,980 |
17,214,319,109 |
5,817,394,914 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-442,086,558 |
-10,359,078,813 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
413,448,741,107 |
533,521,654,096 |
661,038,904,204 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
432,868,005,452 |
550,146,838,408 |
678,695,995,846 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-19,419,264,345 |
-16,625,184,312 |
-17,657,091,642 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
27,787,599,963 |
8,302,589,421 |
13,902,102,587 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,899,569,579 |
2,429,767,507 |
1,679,651,790 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
22,434,428,322 |
3,992,553,159 |
11,881,669,047 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
453,602,062 |
1,880,268,755 |
340,781,750 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
832,279,677,971 |
705,296,841,858 |
651,328,967,119 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
3,760,816,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
3,760,816,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
660,737,226,102 |
647,648,675,692 |
608,313,281,957 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
659,258,668,123 |
644,674,187,666 |
595,631,174,793 |
|
- Nguyên giá |
|
1,174,171,698,378 |
1,255,921,954,730 |
1,320,470,996,276 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-514,913,030,255 |
-611,247,767,064 |
-724,839,821,483 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,478,557,979 |
2,974,488,026 |
12,682,107,164 |
|
- Nguyên giá |
|
3,489,212,660 |
5,706,098,163 |
16,744,598,467 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,010,654,681 |
-2,731,610,137 |
-4,062,491,303 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
30,749,576,112 |
136,295,667 |
2,325,937,842 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
30,749,576,112 |
136,295,667 |
2,325,937,842 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
50,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
50,000,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
90,792,875,757 |
57,511,870,499 |
36,928,931,320 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
90,792,875,757 |
57,511,870,499 |
36,928,931,320 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,192,209,855,200 |
2,380,599,642,269 |
2,520,977,249,460 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,538,846,357,706 |
1,625,380,137,065 |
1,587,254,104,564 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,244,513,334,469 |
1,433,449,100,265 |
1,485,759,651,787 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
186,573,312,971 |
152,332,166,317 |
161,235,386,004 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
65,718,315,545 |
59,756,426,379 |
48,890,368,068 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,342,554,859 |
2,165,857,649 |
27,458,839,533 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
317,768,051,980 |
326,253,987,893 |
340,821,321,851 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
84,022,148,323 |
98,010,454,864 |
154,930,574,396 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
33,505,115,214 |
34,675,991,373 |
51,400,215,721 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
515,519,859,974 |
722,915,235,620 |
675,723,466,044 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
14,667,995,433 |
15,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
23,395,980,170 |
22,338,980,170 |
20,299,480,170 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
294,333,023,237 |
191,931,036,800 |
101,494,452,777 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
294,333,023,237 |
191,931,036,800 |
101,494,452,777 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
653,363,497,494 |
755,219,505,204 |
933,723,144,896 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
653,305,230,138 |
755,174,728,756 |
933,559,877,540 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
226,800,000,000 |
238,140,000,000 |
476,280,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
226,800,000,000 |
238,140,000,000 |
476,280,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
71,197,921,068 |
123,676,597,449 |
183,792,535,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
1,972,416,636 |
1,972,416,636 |
1,972,416,636 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
353,263,892,434 |
391,314,714,671 |
271,443,925,400 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
184,908,703,450 |
93,223,460,183 |
179,314,068,561 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
168,355,188,984 |
298,091,254,488 |
92,129,856,839 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
71,000,000 |
71,000,000 |
71,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
58,267,356 |
44,776,448 |
163,267,356 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
58,267,356 |
44,776,448 |
163,267,356 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,192,209,855,200 |
2,380,599,642,269 |
2,520,977,249,460 |
|