1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,093,460,100 |
108,024,378,016 |
197,825,665,853 |
284,974,232,094 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,928,291 |
66,167,800 |
226,480,000 |
463,350,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,078,531,809 |
107,958,210,216 |
197,599,185,853 |
284,510,882,094 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
82,234,315,807 |
84,918,100,247 |
164,186,571,876 |
228,355,526,004 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,844,216,002 |
23,040,109,969 |
33,412,613,977 |
56,155,356,090 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,915,023 |
65,347,272 |
150,905,827 |
527,983,680 |
|
7. Chi phí tài chính |
93,785,516 |
437,721,993 |
875,924,405 |
2,877,018,286 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
34,967,717 |
404,835,939 |
714,715,361 |
2,660,161,310 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,293,715,560 |
6,408,291,052 |
6,788,220,822 |
9,062,777,811 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,224,965,565 |
8,036,387,391 |
10,621,256,697 |
12,761,167,173 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,271,664,384 |
8,223,056,805 |
15,278,117,880 |
31,982,376,500 |
|
12. Thu nhập khác |
200,380,021 |
386,040,842 |
468,538,658 |
43,938,298 |
|
13. Chi phí khác |
761,564,410 |
255,411,298 |
544,599,327 |
2,080,963,528 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-561,184,389 |
130,629,544 |
-76,060,669 |
-2,037,025,230 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,710,479,995 |
8,353,686,349 |
15,202,057,211 |
29,945,351,270 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
187,846,620 |
1,679,009,514 |
2,190,424,263 |
6,221,666,877 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,522,633,375 |
6,674,676,835 |
13,011,632,948 |
23,723,684,393 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,522,633,375 |
6,674,676,835 |
13,011,632,948 |
23,723,684,393 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
687 |
1,818 |
3,260 |
6,461 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
687 |
1,818 |
3,260 |
3,493 |
|