TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
44,592,930,743 |
61,062,308,227 |
93,945,770,724 |
116,558,402,630 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,548,229,574 |
4,779,988,534 |
8,942,179,095 |
7,323,331,310 |
|
1. Tiền |
3,548,229,574 |
4,779,988,534 |
8,942,179,095 |
7,323,331,310 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,484,821,759 |
21,676,043,822 |
46,617,754,380 |
41,891,565,317 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,004,923,254 |
20,263,883,818 |
18,042,179,867 |
32,646,247,123 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,519,047,577 |
1,187,850,203 |
27,974,633,729 |
7,167,815,199 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
5,000,000 |
456,000,000 |
43,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
460,850,928 |
219,309,801 |
998,814,015 |
2,361,320,857 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-853,873,231 |
-327,317,862 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,959,052,026 |
34,405,827,860 |
36,837,298,396 |
62,553,738,859 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,612,033,832 |
34,967,544,402 |
37,409,956,867 |
65,092,868,551 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-652,981,806 |
-561,716,542 |
-572,658,471 |
-2,539,129,692 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
600,827,384 |
200,448,011 |
1,548,538,853 |
4,789,767,144 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
388,947,158 |
200,448,011 |
151,866,248 |
739,195,377 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,396,672,605 |
4,050,571,767 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
211,880,226 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,145,282,063 |
35,343,040,970 |
36,420,426,432 |
48,021,626,408 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,540,000 |
199,000,000 |
137,000,000 |
246,554,794 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
204,857,075 |
224,305,075 |
14,884,300 |
1,226,464,300 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
51,960,000 |
51,960,000 |
51,960,000 |
51,960,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
123,000,000 |
61,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,037,145 |
95,037,145 |
76,000,000 |
251,486,794 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-272,314,220 |
-295,302,220 |
-66,844,300 |
-1,283,356,300 |
|
II.Tài sản cố định |
36,198,049,178 |
32,177,443,585 |
30,133,215,460 |
36,504,277,352 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,126,188,954 |
21,489,570,185 |
19,829,328,884 |
17,956,283,865 |
|
- Nguyên giá |
78,734,588,781 |
76,107,945,991 |
78,434,805,094 |
72,066,470,234 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,608,399,827 |
-54,618,375,806 |
-58,605,476,210 |
-54,110,186,369 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
8,628,100,707 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
8,774,339,702 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-146,238,995 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,071,860,224 |
10,687,873,400 |
10,303,886,576 |
9,919,892,780 |
|
- Nguyên giá |
13,268,647,658 |
13,268,647,658 |
13,268,647,658 |
13,268,647,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,196,787,434 |
-2,580,774,258 |
-2,964,761,082 |
-3,348,754,878 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,281,986,929 |
1,614,538,912 |
4,460,088,087 |
7,840,097,061 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,281,986,929 |
1,614,538,912 |
4,460,088,087 |
7,840,097,061 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
196,800,000 |
196,800,000 |
196,800,000 |
196,800,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
196,800,000 |
196,800,000 |
196,800,000 |
196,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,550,000,000 |
-1,550,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,464,905,956 |
1,155,258,473 |
1,493,322,885 |
3,233,897,201 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,464,905,956 |
1,155,258,473 |
1,493,322,885 |
3,233,897,201 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
83,738,212,806 |
96,405,349,197 |
130,366,197,156 |
164,580,029,038 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,807,952,105 |
24,814,766,157 |
52,548,145,723 |
70,048,016,867 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,245,181,636 |
24,417,395,688 |
47,967,647,174 |
59,812,895,593 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,973,403,508 |
8,015,124,288 |
2,931,694,624 |
4,982,760,130 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
283,825,891 |
102,518,390 |
16,042,925,007 |
2,436,076,766 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
627,718,687 |
1,069,579,983 |
1,224,139,205 |
2,606,023,851 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,743,277,796 |
1,705,950,437 |
3,494,405,599 |
7,479,052,640 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
143,529,286 |
796,386,626 |
1,562,224,157 |
2,780,637,416 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,100,266,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
346,321,266 |
366,091,716 |
513,730,906 |
540,892,480 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,071,765,000 |
8,371,723,146 |
18,617,218,928 |
34,221,586,488 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,055,340,202 |
3,990,021,102 |
3,581,308,748 |
3,665,599,822 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
562,770,469 |
397,370,469 |
4,580,498,549 |
10,235,121,274 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
562,770,469 |
397,370,469 |
453,970,469 |
499,970,469 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4,126,528,080 |
9,735,150,805 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
67,930,260,701 |
71,590,583,040 |
77,818,051,433 |
94,532,012,171 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
67,895,927,912 |
71,556,250,251 |
77,783,718,644 |
94,497,679,382 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
36,754,040,000 |
36,754,040,000 |
36,754,040,000 |
36,754,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
36,754,040,000 |
36,754,040,000 |
36,754,040,000 |
36,754,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,252,024,500 |
1,252,024,500 |
1,252,024,500 |
1,252,024,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-38,000,000 |
-38,000,000 |
-38,000,000 |
-38,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,718,440,068 |
22,718,440,068 |
23,176,148,641 |
23,176,148,641 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,219,979,647 |
1,715,574,214 |
1,417,886,256 |
1,894,379,103 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,989,443,697 |
9,154,171,469 |
15,221,619,247 |
31,459,087,138 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,522,633,375 |
6,674,676,835 |
13,011,632,948 |
23,723,684,393 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,466,810,322 |
2,479,494,634 |
2,209,986,299 |
7,735,402,745 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
34,332,789 |
34,332,789 |
34,332,789 |
34,332,789 |
|
1. Nguồn kinh phí |
34,332,789 |
34,332,789 |
34,332,789 |
34,332,789 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
83,738,212,806 |
96,405,349,197 |
130,366,197,156 |
164,580,029,038 |
|