MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Merufa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 44,592,930,743 61,062,308,227 93,945,770,724 116,558,402,630
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,548,229,574 4,779,988,534 8,942,179,095 7,323,331,310
1. Tiền 3,548,229,574 4,779,988,534 8,942,179,095 7,323,331,310
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,484,821,759 21,676,043,822 46,617,754,380 41,891,565,317
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,004,923,254 20,263,883,818 18,042,179,867 32,646,247,123
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,519,047,577 1,187,850,203 27,974,633,729 7,167,815,199
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000 5,000,000 456,000,000 43,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 460,850,928 219,309,801 998,814,015 2,361,320,857
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -853,873,231 -327,317,862
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,959,052,026 34,405,827,860 36,837,298,396 62,553,738,859
1. Hàng tồn kho 21,612,033,832 34,967,544,402 37,409,956,867 65,092,868,551
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -652,981,806 -561,716,542 -572,658,471 -2,539,129,692
V.Tài sản ngắn hạn khác 600,827,384 200,448,011 1,548,538,853 4,789,767,144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 388,947,158 200,448,011 151,866,248 739,195,377
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,396,672,605 4,050,571,767
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 211,880,226
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,145,282,063 35,343,040,970 36,420,426,432 48,021,626,408
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,540,000 199,000,000 137,000,000 246,554,794
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 204,857,075 224,305,075 14,884,300 1,226,464,300
2. Trả trước cho người bán dài hạn 51,960,000 51,960,000 51,960,000 51,960,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 123,000,000 61,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 19,037,145 95,037,145 76,000,000 251,486,794
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -272,314,220 -295,302,220 -66,844,300 -1,283,356,300
II.Tài sản cố định 36,198,049,178 32,177,443,585 30,133,215,460 36,504,277,352
1. Tài sản cố định hữu hình 25,126,188,954 21,489,570,185 19,829,328,884 17,956,283,865
- Nguyên giá 78,734,588,781 76,107,945,991 78,434,805,094 72,066,470,234
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,608,399,827 -54,618,375,806 -58,605,476,210 -54,110,186,369
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,628,100,707
- Nguyên giá 8,774,339,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,238,995
3. Tài sản cố định vô hình 11,071,860,224 10,687,873,400 10,303,886,576 9,919,892,780
- Nguyên giá 13,268,647,658 13,268,647,658 13,268,647,658 13,268,647,658
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,196,787,434 -2,580,774,258 -2,964,761,082 -3,348,754,878
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,281,986,929 1,614,538,912 4,460,088,087 7,840,097,061
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,281,986,929 1,614,538,912 4,460,088,087 7,840,097,061
V. Đầu tư tài chính dài hạn 196,800,000 196,800,000 196,800,000 196,800,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,550,000,000 1,550,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 196,800,000 196,800,000 196,800,000 196,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,550,000,000 -1,550,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,464,905,956 1,155,258,473 1,493,322,885 3,233,897,201
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,464,905,956 1,155,258,473 1,493,322,885 3,233,897,201
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 83,738,212,806 96,405,349,197 130,366,197,156 164,580,029,038
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,807,952,105 24,814,766,157 52,548,145,723 70,048,016,867
I. Nợ ngắn hạn 15,245,181,636 24,417,395,688 47,967,647,174 59,812,895,593
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,973,403,508 8,015,124,288 2,931,694,624 4,982,760,130
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 283,825,891 102,518,390 16,042,925,007 2,436,076,766
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 627,718,687 1,069,579,983 1,224,139,205 2,606,023,851
4. Phải trả người lao động 1,743,277,796 1,705,950,437 3,494,405,599 7,479,052,640
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 143,529,286 796,386,626 1,562,224,157 2,780,637,416
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,100,266,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 346,321,266 366,091,716 513,730,906 540,892,480
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,071,765,000 8,371,723,146 18,617,218,928 34,221,586,488
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,055,340,202 3,990,021,102 3,581,308,748 3,665,599,822
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 562,770,469 397,370,469 4,580,498,549 10,235,121,274
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 562,770,469 397,370,469 453,970,469 499,970,469
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,126,528,080 9,735,150,805
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 67,930,260,701 71,590,583,040 77,818,051,433 94,532,012,171
I. Vốn chủ sở hữu 67,895,927,912 71,556,250,251 77,783,718,644 94,497,679,382
1. Vốn góp của chủ sở hữu 36,754,040,000 36,754,040,000 36,754,040,000 36,754,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 36,754,040,000 36,754,040,000 36,754,040,000 36,754,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,252,024,500 1,252,024,500 1,252,024,500 1,252,024,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -38,000,000 -38,000,000 -38,000,000 -38,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,718,440,068 22,718,440,068 23,176,148,641 23,176,148,641
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,219,979,647 1,715,574,214 1,417,886,256 1,894,379,103
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,989,443,697 9,154,171,469 15,221,619,247 31,459,087,138
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,522,633,375 6,674,676,835 13,011,632,948 23,723,684,393
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,466,810,322 2,479,494,634 2,209,986,299 7,735,402,745
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,332,789 34,332,789 34,332,789 34,332,789
1. Nguồn kinh phí 34,332,789 34,332,789 34,332,789 34,332,789
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 83,738,212,806 96,405,349,197 130,366,197,156 164,580,029,038
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.